Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Zenigame (ゼニガメ Zenigame) là Pokémon thuần hệ Nuoc Nước được giới thiệu trong Thế hệ I. Nó bắt đầu tiến hóa thành Kameil ở cấp độ 16 và sau đó bắt đầu tiến hóa thành Kamex ở cấp độ 36.

Zenigame cùng với FushigidaneHitokage là bộ ba Pokémon khởi đầu của vùng Kanto.

Mô tả[]

Lúc mới sinh, mai của Zenigame rất mềm và đàn hồi. Khi ta nhấn ngón tay vào mai của chúng, ngón tay ta sẽ bị bật ra. Nhưng mai của chúng nhanh chống phồng to và trở nên rắn chắc. Zenigame tấn công con mồi bằng cách phun phun nước cực mạnh về phía chúng. Gặp nguy hiểm, loài Pokémon này sẽ rụt người vào mai để tự vệ. Khi tìm được cơ hội, chúng sẽ rụt cổ lại lấy thế rồi đáp trả kẻ thù bằng đòn thủy pháo đầy nội lực. Mai rùa của Zenigame không chỉ giúp loài Pokémon này phòng vệ. Hình dạng tròn trịa của chiếc mai cũng như những đường rãnh trên trên đó làm giảm sức cản của nước, giúp cho Zenigame có thể bơi với tốc độ cao. 

 Năng lực[]

Thế hệ II về sau[]

Chỉ số cơ bản
Hp 44
Tấn công 48
Phòng thủ 65
Tấn công đặc biệt 50
Phòng thủ đặc biệt 64
Tốc độ 43
Tổng 314

Thế hệ I[]

Chỉ số cơ bản
Hp 44
Tấn công 48
Phòng thủ 65
Đặc biệt 50
Tốc độ 43
Tổng 250

 Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Thep Thép Thuong Thường Co Cỏ
Lua Lửa Giacdau Giác đấu Dien Điện
Nuoc Nước Bay Bay
Bang Băng Doc Độc
Dat Đất
Da Đá
Contrung Côn trùng
Ma Ma
Sieulinh Siêu linh
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.

Tuyệt kỹ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
3 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
6 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
9 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 50 100% 40
12 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
15 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
18 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
21 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
24 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
27 Đập Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 15
30 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
33 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5
36 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
19 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 50 100% 40
22 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
25 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
28 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
31 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10
34 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
37 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
40 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
5 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
9 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
14 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
18 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
23 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
27 Chùm Tia Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 65 100% 20
32 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
36 Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 70 100% 15
41 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5
45 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
19 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
22 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
25 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
28 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
31 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10
34 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
37 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
40 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
19 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
22 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
25 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
28 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
31 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 100 100% 15
34 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
37 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
40 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 120 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 35 95% 35
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
19 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
22 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
25 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
28 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
31 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 100 100% 15
34 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
37 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
40 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 120 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 35 95% 35
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
19 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
22 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
25 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
28 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
31 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 100 100% 15
34 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
37 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 120 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
18 Cắn Bongtoi Bóng tối 60 100% 25
23 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường 20 100% 40
28 Bảo Vệ Thuong Thường _ _% 10
33 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước _ _% 5
40 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường 100 100% 15
47 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước 120 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
18 Cắn Bongtoi Bóng tối 60 100% 25
23 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường 20 100% 40
28 Bảo Vệ Thuong Thường _ _% 10
33 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước _ _% 5
40 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường 100 100% 15
47 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước 120 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
8 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
15 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
22 Cắn Thuong Thường 60 100% 25
28 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
35 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường 100 100% 15
42 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước 120 80% 5

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Zenigame (ゼニガメ Zenigame)
Anh Squirtle


XTSSPokémon Thế hệ I
001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012
013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024
025 026 027 028 029 030 031 032 033 034 035 036
037 038 039 040 041 042 043 044 045 046 047 048
049 050 051 052 053 054 055 056 057 058 059 060
061 062 063 064 065 066 067 068 069 070 071 072
073 074 075 076 077 078 079 080 081 082 083 084
085 086 087 088 089 090 091 092 093 094 095 096
097 098 099 100 101 102 103 104 105 106 107 108
109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132
133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144
145 146 147 148 149 150 151
Advertisement