Zenigame (ゼニガメ Zenigame) là Pokémon thuần hệ Nước được giới thiệu trong Thế hệ I. Nó bắt đầu tiến hóa thành Kameil ở cấp độ 16 và sau đó bắt đầu tiến hóa thành Kamex ở cấp độ 36.
Zenigame cùng với Fushigidane và Hitokage là bộ ba Pokémon khởi đầu của vùng Kanto.
Mô tả[]
Lúc mới sinh, mai của Zenigame rất mềm và đàn hồi. Khi ta nhấn ngón tay vào mai của chúng, ngón tay ta sẽ bị bật ra. Nhưng mai của chúng nhanh chống phồng to và trở nên rắn chắc. Zenigame tấn công con mồi bằng cách phun phun nước cực mạnh về phía chúng. Gặp nguy hiểm, loài Pokémon này sẽ rụt người vào mai để tự vệ. Khi tìm được cơ hội, chúng sẽ rụt cổ lại lấy thế rồi đáp trả kẻ thù bằng đòn thủy pháo đầy nội lực. Mai rùa của Zenigame không chỉ giúp loài Pokémon này phòng vệ. Hình dạng tròn trịa của chiếc mai cũng như những đường rãnh trên trên đó làm giảm sức cản của nước, giúp cho Zenigame có thể bơi với tốc độ cao.
Năng lực[]
Thế hệ II về sau[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 44 |
Tấn công | 48 |
Phòng thủ | 65 |
Tấn công đặc biệt | 50 |
Phòng thủ đặc biệt | 64 |
Tốc độ | 43 |
Tổng | 314 |
Thế hệ I[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 44 |
Tấn công | 48 |
Phòng thủ | 65 |
Đặc biệt | 50 |
Tốc độ | 43 |
Tổng | 250 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Thép | Thường | Cỏ | |||
Lửa | Giác đấu | Điện | |||
Nước | Bay | ||||
Băng | Độc | ||||
Đất | |||||
Đá | |||||
Côn trùng | |||||
Ma | |||||
Siêu linh | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kỹ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
3 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
6 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
9 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 40 |
12 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
15 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
18 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
21 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
24 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
27 | Đập Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
30 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
33 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
36 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
19 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 40 |
22 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
25 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
28 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
31 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
34 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
37 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
40 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
5 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
9 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
14 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
18 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
23 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
27 | Chùm Tia Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 65 | 100% | 20 |
32 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
36 | Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 15 |
41 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
45 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
19 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
22 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
25 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
28 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
31 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
34 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
37 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
40 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
19 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
22 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
25 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
28 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
31 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 100 | 100% | 15 |
34 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
37 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
40 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
19 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
22 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
25 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
28 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
31 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 100 | 100% | 15 |
34 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
37 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
40 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
19 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
22 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
25 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
28 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
31 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 100 | 100% | 15 |
34 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
37 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | 40 | 100% | 25 |
18 | Cắn | Bóng tối | 60 | 100% | 25 |
23 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | 20 | 100% | 40 |
28 | Bảo Vệ | Thường | _ | _% | 10 |
33 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | _ | _% | 5 |
40 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | 100 | 100% | 15 |
47 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | 40 | 100% | 25 |
18 | Cắn | Bóng tối | 60 | 100% | 25 |
23 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | 20 | 100% | 40 |
28 | Bảo Vệ | Thường | _ | _% | 10 |
33 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | _ | _% | 5 |
40 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | 100 | 100% | 15 |
47 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
8 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
15 | Súng Nước | Nước | 40 | 100% | 25 |
22 | Cắn | Thường | 60 | 100% | 25 |
28 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
35 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | 100 | 100% | 15 |
42 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Zenigame (ゼニガメ Zenigame) |
Anh | Squirtle |
X • T • S • SPokémon Thế hệ I | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|