Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Wakashamo (ワカシャモ Wakashamo), là Pokémon song hệ Lua Lửa/Giacdau Giác đấu được giới thiệu trong Thế hệ III. Wakashamo là dạng tiến hóa của Achamo và nó bắt đầu tiến hóa thành Burshamo ở cấp độ 36.

Mô tả[]

Wakasamo rèn luyện cơ bắp chân và đùi bằng cách chạy qua những cánh đồng và những ngọn núi. Chân của chúng vừa nhanh lại vừa mạnh, đủ sức để tung ra mười cú đá trong một giây. Loài Pokémon này tự tăng cường sự tập trung của bản thân bằng cách kêu lên những tiếng kêu dữ dội, âm thanh này lại khiến kẻ thù bị xao lảng. Chúng chiến đấu bằng những ngọn lửa mãnh liệt phun ra từ mỏ cùng với những cú đá được tung ra bất ngờ, đầy nguy hiểm. Bản năng chiến đấu của Wakasamo buộc chúng ra đòn công kích liên tục không ngừng cho đến khi nào đối thủ gục ngã.

 Năng lực[]

Chỉ số cơ bản
Hp 60
Tấn công 85
Phòng thủ 60
Tấn công đặc biệt 85
Phòng thủ đặc biệt 60
Tốc độ 55
Tổng 405

 Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Contrung Côn trùng Thep Thép Thuong Thường Bay Bay
Lua Lửa Giacdau Giác đấu Dat Đất
Co Cỏ Doc Độc Nuoc Nước
Bang Băng Da Đá Sieulinh Siêu linh
Bongtoi Bóng tối Ma Ma
Dien Điện
Rong Rồng
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.

Tuyệt kỹ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
1 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
Evo Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
5 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
10 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
14 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
20 Nạp Lửa Nitơ Lua Lửa Vật Lí 50 100% 20
25 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
31 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 20
36 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
42 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
47 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
53 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu Vật Lí 85 90% 15
57 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
1 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
5 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
10 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
14 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
16 Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
20 Nạp Lửa Nitơ Lua Lửa Vật Lí 50 100% 20
25 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
31 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 20
36 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
42 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
47 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
53 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu Vật Lí 85 90% 15
58 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
7 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
13 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
16 Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
17 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
21 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
28 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 20
32 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
39 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
43 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
50 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu Vật Lí 85 90% 15
54 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
7 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
13 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
16 Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
17 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
21 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
28 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 20
32 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
39 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
43 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
50 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu Vật Lí 85 90% 15
54 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
7 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
13 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
16 Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
17 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
21 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
28 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 20
32 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
39 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
43 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
50 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu Vật Lí 85 90% 15
54 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Cào Thuong Thường 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường _ _% 30
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa 40 100% 25
7 Vận Khí Thuong Thường _ _% 30
13 Đốm Than Hồng Lua Lửa 40 100% 25
16 Song Cước Giacdau Giác đấu 30 100% 30
17 Mổ Bay Bay 35 100% 35
21 Hất Cát Dat Đất _ 100% 15
28 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu _ _% 20
32 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
39 Chém Thuong Thường 70 100% 20
43 Học Vẹt Bay Bay _ _% 20
50 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu 85 90% 15

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Wakasyamo (ワカシャモ Wakashamo)
Anh Combusken
Advertisement