Wakashamo (ワカシャモ Wakashamo), là Pokémon song hệ Lửa/ Giác đấu được giới thiệu trong Thế hệ III. Wakashamo là dạng tiến hóa của Achamo và nó bắt đầu tiến hóa thành Burshamo ở cấp độ 36.
Mô tả[]
Wakasamo rèn luyện cơ bắp chân và đùi bằng cách chạy qua những cánh đồng và những ngọn núi. Chân của chúng vừa nhanh lại vừa mạnh, đủ sức để tung ra mười cú đá trong một giây. Loài Pokémon này tự tăng cường sự tập trung của bản thân bằng cách kêu lên những tiếng kêu dữ dội, âm thanh này lại khiến kẻ thù bị xao lảng. Chúng chiến đấu bằng những ngọn lửa mãnh liệt phun ra từ mỏ cùng với những cú đá được tung ra bất ngờ, đầy nguy hiểm. Bản năng chiến đấu của Wakasamo buộc chúng ra đòn công kích liên tục không ngừng cho đến khi nào đối thủ gục ngã.
Năng lực[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 60 |
Tấn công | 85 |
Phòng thủ | 60 |
Tấn công đặc biệt | 85 |
Phòng thủ đặc biệt | 60 |
Tốc độ | 55 |
Tổng | 405 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Côn trùng | Thép | Thường | Bay | ||
Lửa | Giác đấu | Đất | |||
Cỏ | Độc | Nước | |||
Băng | Đá | Siêu linh | |||
Bóng tối | Ma | ||||
Điện | |||||
Rồng | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kỹ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
1 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
Evo | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
5 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
14 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
20 | Nạp Lửa Nitơ | Lửa | Vật Lí | 50 | 100% | 20 |
25 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
31 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
36 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
42 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
47 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
53 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | Vật Lí | 85 | 90% | 15 |
57 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
1 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
5 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
14 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
16 | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
20 | Nạp Lửa Nitơ | Lửa | Vật Lí | 50 | 100% | 20 |
25 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
31 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
36 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
42 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
47 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
53 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | Vật Lí | 85 | 90% | 15 |
58 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
7 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
13 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
17 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
21 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
28 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
32 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
39 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
43 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
50 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | Vật Lí | 85 | 90% | 15 |
54 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
7 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
13 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
17 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
21 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
28 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
32 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
39 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
43 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
50 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | Vật Lí | 85 | 90% | 15 |
54 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
7 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
13 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
17 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
21 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
28 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
32 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
39 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
43 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
50 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | Vật Lí | 85 | 90% | 15 |
54 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cào | Thường | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | _ | _% | 30 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | 40 | 100% | 25 |
7 | Vận Khí | Thường | _ | _% | 30 |
13 | Đốm Than Hồng | Lửa | 40 | 100% | 25 |
16 | Song Cước | Giác đấu | 30 | 100% | 30 |
17 | Mổ | Bay | 35 | 100% | 35 |
21 | Hất Cát | Đất | _ | 100% | 15 |
28 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | _ | _% | 20 |
32 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
39 | Chém | Thường | 70 | 100% | 20 |
43 | Học Vẹt | Bay | _ | _% | 20 |
50 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | 85 | 90% | 15 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Wakasyamo (ワカシャモ Wakashamo) |
Anh | Combusken |