Rakurai (ラクライ Rakurai), là Pokémon thuần hệ Điện được giới thiệu trong Thế hệ III. Nó bắt đầu tiến hóa thành Livolt ở cấp độ 26.
Mô tả[]
Rakurai trữ điện tích trong những sợi lông cơ thể. Loài Pokémon này kích thích các cơ bắp chân bằng dòng điện được tích tụ. Năng lượng này cho phép tứ chi của chúng hoạt động với công sức cực cao. Chúng chạy nhanh đến mức mắt thường của con người không thể thấy được. Loài Pokémon này luôn tự hào về tốc độ đáng kinh ngạc của mình. Sự ma sát với không khí trong lúc Rakurai chạy sinh ra điện tích. Khi chúng chạy, ta có thể nghe được những tiếng lách tách. Rakurai sản sinh ra điện năng nhờ ma sát với khí quyển. Chúng tích trữ dòng điện này trong bộ lông dài của mình. Vào những ngày trời hanh khô, Rakurai sẽ bùng sáng rực với nguồn điện dữ dội. Khi trời bắt đầu nổi giông bão, cơ thể của Rakurai sẽ phát ra những tia điện.
Năng lực[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 40 |
Tấn công | 45 |
Phòng thủ | 40 |
Tấn công đặc biệt | 65 |
Phòng thủ đặc biệt | 40 |
Tốc độ | 65 |
Tổng | 295 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Bay | Thường | Đất | |||
Thép | Giác đấu | ||||
Điện | Độc | ||||
Đá | |||||
Côn trùng | |||||
Ma | |||||
Lửa | |||||
Nước | |||||
Cỏ | |||||
Siêu linh | |||||
Băng | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
- Khi đặc tính Cột Thu Lôi được kích hoạt, Rakurai miễn kháng với sát thương do hệ Điện gây ra.
Tuyệt kĩ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 90% | 20 |
4 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
8 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
12 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
16 | Sóng Xung Điện | Điện | Đặc Biệt | 60 | _% | 20 |
20 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
24 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
28 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
32 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
36 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
40 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
44 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 90% | 20 |
4 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
7 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
10 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
16 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
19 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
24 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
29 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
34 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
39 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
44 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
4 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
7 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
10 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
16 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
19 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
24 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
29 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
34 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
39 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
44 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
28 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
33 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
36 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
41 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
44 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
52 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
28 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
33 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
36 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
41 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
44 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
52 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 120 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
28 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
33 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
36 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
41 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
44 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 120 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | _ | 100% | 40 |
28 | Rống | Thường | _ | 100% | 20 |
33 | Cắn | Bóng tối | 60 | 100% | 25 |
36 | Sấm Sét | Điện | 120 | 70% | 10 |
41 | Nạp Điện | Thường | _ | _% | 20 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Rakurai (ラクライ Rakurai) |
Anh | Electrike |