Poppo (ポッポ Poppo) là Pokémon song hệ Thường/ Bay được giới thiệu trong Thế hệ I. Poppo bắt đầu tiến hóa thành Pigeon ở cấp độ 18 và sau đó bắt đầu tiến hóa thành Pigeot ở cấp độ 36.
Mô tả[]
Một cảnh thường thấy trong những khu rừng đó là Poppo vỗ cánh phía trên mặt đất khiến cát bụi bay mù mịt. Chúng rất dễ bảo và ghét chiến đấu. Khi bị tấn công, loài Pokémon này thường thổi cát để tự vệ và xua đuổi kẻ thù thay vì đánh trả. Nhưng nếu bị chọc phá, chúng sẽ tấn công rất dữ dội. Poppo thường trốn trong những bụi cỏ cao và tìm kiếm côn trùng để làm thức ăn. Chúng vỗ cánh liên tục vào cỏ để khuấy động một đám bụi khiến cho sâu bọ xuất hiện. Poppp có khả năng xác định phương hướng rất tài tình. Chúng có thể trở về tổ của mình mà không gặp một chút khó khăn gì bất kể rời khỏi nơi ở thân quen của chúng bao xa.
Năng lực[]
Thế hệ II về sau[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 40 |
Tấn công | 45 |
Phòng thủ | 40 |
Tấn công đặc biệt | 35 |
Phòng thủ đặc biệt | 35 |
Tốc độ | 56 |
Tổng | 251 |
Thế hệ I[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 40 |
Tấn công | 45 |
Phòng thủ | 40 |
Đặc biệt | 35 |
Tốc độ | 56 |
Tổng | 216 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Đất | Côn trùng | Thường | Đá | ||
Ma | Cỏ | Giác đấu | Điện | ||
Bay | Băng | ||||
Độc | |||||
Thép | |||||
Lửa | |||||
Nước | |||||
Siêu linh | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kỹ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
13 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
17 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
21 | Vòi Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 40 | 100% | 20 |
25 | Vũ Điệu Lông Vũ | Bay | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
29 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
33 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
37 | Hạ Cánh | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
41 | Gió Thuận Chiều | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
45 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
53 | Cuồng Phong | Bay | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
3 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
5 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
9 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
11 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
15 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
17 | Hạ Cánh | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
21 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
23 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
27 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
29 | Lưỡi Dao Gió | Bay | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
13 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
17 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
21 | Vòi Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 40 | 100% | 20 |
25 | Vũ Điệu Lông Vũ | Bay | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
29 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
33 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
37 | Hạ Cánh | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
41 | Gió Thuận Chiều | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
45 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
53 | Cuồng Phong | Bay | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
13 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
17 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
21 | Vòi Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 40 | 100% | 20 |
25 | Vũ Điệu Lông Vũ | Bay | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
29 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
33 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
37 | Hạ Cánh | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
41 | Gió Thuận Chiều | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
45 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
53 | Cuồng Phong | Bay | Đặc Biệt | 120 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
13 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
17 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
21 | Vòi Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 40 | 100% | 20 |
25 | Vũ Điệu Lông Vũ | Bay | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
29 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
33 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
37 | Hạ Cánh | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
41 | Gió Thuận Chiều | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
45 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | 40 | 100% | 35 |
13 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
19 | Thổi Bay | Thường | _ | 100% | 20 |
25 | Cánh Tấn Công | Bay | 60 | 100% | 35 |
31 | Vũ Điệu Lông Vũ | Bay | _ | 100% | 15 |
39 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | _ | _% | 30 |
47 | Học Vẹt | Bay | _ | _% | 20 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | 40 | 100% | 35 |
15 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
21 | Thổi Bay | Thường | _ | 100% | 20 |
29 | Cánh Tấn Công | Bay | 60 | 100% | 35 |
37 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | _ | _% | 30 |
47 | Học Vẹt | Bay | _ | _% | 20 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gió Xoáy | Thường | 40 | 100% | 35 |
5 | Hất Cát | Thường | _ | 100% | 15 |
12 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
19 | Thổi Bay | Thường | _ | 85% | 20 |
28 | Cánh Tấn Công | Bay | 35 | 100% | 35 |
36 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | _ | _% | 30 |
44 | Học Vẹt | Bay | _ | _% | 20 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Poppo (ポッポ Poppo) |
Anh | Pidgey |
X • T • S • SPokémon Thế hệ I | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|