Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Pigeot (ピジョット Pijotto) là Pokémon song hệ Thuong Thường/Bay Bay được giới thiệu trong Thế hệ I. Pigeot là dạng tiến hóa của Pigeon.

Nó có thể tiến hóa Mega thành Pigeot Mega (メガピジョット Mega Pijotto) khi kích hoạt Pigeotnite.

Mô tả[]

Pigeot[]

Pigeot có  thể bay đạt đến tốc độ gấp đôi vận tốc âm thanh. Bộ móng của chúng là được xem như thứ vũ khí nguy hiểm. Chúng giương rộng đôi cánh tránh lệ để đe dọa kẻ thù. Thị lực đáng kinh ngạc của loài Pokémon này cho phép chúng phát hiện ra vị trí của con mồi ngay cả khi đang bay ở độ cao 1000m. Khi đi săn, Pigeot lướt trên mặt nước với tốc độ cao để gắp những con Koiking để lộ sơ hở. Cơ ngực phát triển mạnh giúp chúng đủ khỏe để tạo ra gió lốc quật ngã đại thụ với chỉ vài cú vỗ cánh. Pigeot sở hữu bộ lông vũ óng mượt, lấp lánh. Nhiều nhà huấn luyện mê mẩn với vẻ đẹp của lông vũ trên đầu Pigeot, khiến họ quyết định chọn chúng trở thành Pokémon của mình.

Pigeot Mega[]

Sức mạnh cơ bắp của Pigeot được khuếch đại cực hạn giúp chúng có thể bay liên tục trong suốt hai tuần mà không cần nghỉ ngơi.

 Năng lực[]

Pigeot[]

Thế hệ VI về sau[]

Chỉ số cơ bản
Hp 83
Tấn công 80
Phòng thủ 75
Tấn công đặc biệt 70
Phòng thủ đặc biệt 70
Tốc độ 101
Tổng 479

Thế hệ II đến V[]

Chỉ số cơ bản
Hp 83
Tấn công 80
Phòng thủ 75
Tấn công đặc biệt 70
Phòng thủ đặc biệt 70
Tốc độ 91
Tổng 469

Thế hệ I[]

Chỉ số cơ bản
Hp 83
Tấn công 80
Phòng thủ 75
Đặc biệt 70
Tốc độ 91
Tổng 399

Pigeot Mega[]

Chỉ số cơ bản
Hp 83
Tấn công 80
Phòng thủ 80
Tấn công đặc biệt 135
Phòng thủ đặc biệt 80
Tốc độ 121
Tổng 579

Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Dat Đất Contrung Côn trùng Thuong Thường Da Đá
Ma Ma Co Cỏ Giacdau Giác đấu Dien Điện
Bay Bay Bang Băng
Doc Độc
Thep Thép
Lua Lửa
Nuoc Nước
Sieulinh Siêu linh
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.

Tuyệt kỹ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cuồng Phong Bay Bay Đặc Biệt 110 70% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
1 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
5 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
9 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
13 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
17 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
22 Vòi Rồng Rong Rồng Đặc Biệt 40 100% 20
27 Vũ Điệu Lông Vũ Bay Bay Biến Hóa _ 100% 15
32 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 30
38 Cánh Tấn Công Bay Bay Vật Lí 60 100% 35
44 Hạ Cánh Bay Bay Biến Hóa _ _% 10
50 Gió Thuận Chiều Bay Bay Biến Hóa _ _% 15
56 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
62 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
68 Cuồng Phong Bay Bay Đặc Biệt 110 70% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Thần Điểu Bay Bay Vật Lí 200 90% 5
1 Gió Nóng Lua Lửa Đặc Biệt 95 90% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
1 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
1 Tấn Công Tốc Độ Bay Bay Vật Lí 40 100% 30
9 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
3 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
5 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
9 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
11 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
15 Cánh Tấn Công Bay Bay Vật Lí 60 100% 35
17 Hạ Cánh Bay Bay Biến Hóa _ _% 10
25 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
31 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 30
43 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
53 Lưỡi Dao Gió Bay Bay Đặc Biệt 80 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cuồng Phong Bay Bay Đặc Biệt 110 70% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
1 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
5 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
9 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
13 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
17 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
22 Vòi Rồng Rong Rồng Đặc Biệt 40 100% 20
27 Vũ Điệu Lông Vũ Bay Bay Biến Hóa _ 100% 15
32 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 30
38 Cánh Tấn Công Bay Bay Vật Lí 60 100% 35
44 Hạ Cánh Bay Bay Biến Hóa _ _% 10
50 Gió Thuận Chiều Bay Bay Biến Hóa _ _% 15
57 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
62 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
68 Cuồng Phong Bay Bay Đặc Biệt 110 70% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
1 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
5 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
9 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
13 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
17 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
22 Vòi Rồng Rong Rồng Đặc Biệt 40 100% 20
27 Vũ Điệu Lông Vũ Bay Bay Biến Hóa _ 100% 15
32 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 30
38 Cánh Tấn Công Bay Bay Vật Lí 60 100% 35
44 Hạ Cánh Bay Bay Biến Hóa _ _% 10
50 Gió Thuận Chiều Bay Bay Biến Hóa _ _% 15
56 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
62 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
68 Cuồng Phong Bay Bay Đặc Biệt 120 70% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 35 95% 35
1 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
1 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
5 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
9 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
13 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
17 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
22 Vòi Rồng Rong Rồng Đặc Biệt 40 100% 20
27 Vũ Điệu Lông Vũ Bay Bay Biến Hóa _ 100% 15
32 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 30
38 Cánh Tấn Công Bay Bay Vật Lí 60 100% 35
44 Hạ Cánh Bay Bay Biến Hóa _ _% 10
50 Gió Thuận Chiều Bay Bay Biến Hóa _ _% 15
56 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
62 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Hất Cát Dat Đất _ 100% 15
1 Gió Xoáy Bay Bay 40 100% 35
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
5 Hất Cát Dat Đất _ 100% 15
9 Gió Xoáy Bay Bay 40 100% 35
13 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
20 Thổi Bay Thuong Thường _ 100% 20
27 Cánh Tấn Công Bay Bay 60 100% 35
34 Vũ Điệu Lông Vũ Bay Bay _ 100% 15
48 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh _ _% 30
62 Học Vẹt Bay Bay _ _% 20

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Hất Cát Dat Đất _ 100% 15
1 Gió Xoáy Bay Bay 40 100% 35
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
5 Hất Cát Dat Đất _ 100% 15
9 Gió Xoáy Bay Bay 40 100% 35
15 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
23 Thổi Bay Thuong Thường _ 100% 20
33 Cánh Tấn Công Bay Bay 60 100% 35
46 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh _ _% 30
61 Học Vẹt Bay Bay _ _% 20

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Gió Xoáy Thuong Thường 40 100% 35
1 Hất Cát Thuong Thường _ 100% 15
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
5 Hất Cát Thuong Thường _ 100% 15
12 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
21 Thổi Bay Thuong Thường _ 85% 20
31 Cánh Tấn Công Bay Bay 35 100% 35
44 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh _ _% 30
54 Học Vẹt Bay Bay _ _% 20

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Pigeot (ピジョット Pijotto)
Mega Pigeot (メガピジョット Mega Pijotto)
Anh Pidgeot
Mega Pidgeot


XTSSPokémon Thế hệ I
001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012
013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024
025 026 027 028 029 030 031 032 033 034 035 036
037 038 039 040 041 042 043 044 045 046 047 048
049 050 051 052 053 054 055 056 057 058 059 060
061 062 063 064 065 066 067 068 069 070 071 072
073 074 075 076 077 078 079 080 081 082 083 084
085 086 087 088 089 090 091 092 093 094 095 096
097 098 099 100 101 102 103 104 105 106 107 108
109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132
133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144
145 146 147 148 149 150 151
Advertisement