Pigeon (ピジョン Pijon) là Pokémon song hệ Thường/ Bay được giới thiệu trong Thế hệ I. Pigeon là dạng tiến hóa của Poppo và nó bắt đầu tiến hóa thành Pigeot ở cấp độ 36.
Mô tả[]
Pigeon lượn vòng trên lãnh thổ rộng lớn của mình để tìm con mồi. Loài Pokémon này sở hữu cặp mắt tinh anh. Dù bay ở độ cao nào, chúng vẫn có thể nhận ra chuyển động của con mồi ở dưới mặt đất. Pigeon tấn công và hạ gục con mồi bằng những chiếc vuốt sắc bén dưới chân. Thể lực của loài Pokémon này rất dồi dào, chúng có thể bay 60 dặm để tha Tamatama về tổ. Pigeon bảo vệ lãnh thổ của mình rất kỹ lưỡng. Chúng sẽ trừng phạt những kẻ xâm nhập bằng vuốt nhọn và những cú mổ không khoan nhượng.
Năng lực[]
Thế hệ II về sau[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 63 |
Tấn công | 60 |
Phòng thủ | 55 |
Tấn công đặc biệt | 50 |
Phòng thủ đặc biệt | 50 |
Tốc độ | 71 |
Tổng | 349 |
Thế hệ I[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 63 |
Tấn công | 60 |
Phòng thủ | 55 |
Đặc biệt | 50 |
Tốc độ | 71 |
Tổng | 299 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Đất | Côn trùng | Thường | Đá | ||
Ma | Cỏ | Giác đấu | Điện | ||
Bay | Băng | ||||
Độc | |||||
Thép | |||||
Lửa | |||||
Nước | |||||
Siêu linh | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kỹ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
1 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
13 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
17 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
22 | Vòi Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 40 | 100% | 20 |
27 | Vũ Điệu Lông Vũ | Bay | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
32 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
37 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
42 | Hạ Cánh | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
47 | Gió Thuận Chiều | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
52 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
57 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
62 | Cuồng Phong | Bay | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
1 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
9 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
3 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
5 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
9 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
11 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
15 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
17 | Hạ Cánh | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
25 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
31 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
39 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
45 | Lưỡi Dao Gió | Bay | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
1 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
13 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
17 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
22 | Vòi Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 40 | 100% | 20 |
27 | Vũ Điệu Lông Vũ | Bay | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
32 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
37 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
42 | Hạ Cánh | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
47 | Gió Thuận Chiều | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
52 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
57 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
62 | Cuồng Phong | Bay | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
1 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
13 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
17 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
22 | Vòi Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 40 | 100% | 20 |
27 | Vũ Điệu Lông Vũ | Bay | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
32 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
37 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
42 | Hạ Cánh | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
47 | Gió Thuận Chiều | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
52 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
57 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
62 | Cuồng Phong | Bay | Đặc Biệt | 120 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
1 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
1 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
13 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
17 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
22 | Vòi Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 40 | 100% | 20 |
27 | Vũ Điệu Lông Vũ | Bay | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
32 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
37 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
42 | Hạ Cánh | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
47 | Gió Thuận Chiều | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
52 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
57 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Hất Cát | Đất | _ | 100% | 15 |
1 | Gió Xoáy | Bay | 40 | 100% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | 40 | 100% | 35 |
13 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
20 | Thổi Bay | Thường | _ | 100% | 20 |
27 | Cánh Tấn Công | Bay | 60 | 100% | 35 |
34 | Vũ Điệu Lông Vũ | Bay | _ | 100% | 15 |
43 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | _ | _% | 30 |
52 | Học Vẹt | Bay | _ | _% | 20 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Hất Cát | Đất | _ | 100% | 15 |
1 | Gió Xoáy | Bay | 40 | 100% | 35 |
5 | Hất Cát | Đất | _ | 100% | 15 |
9 | Gió Xoáy | Bay | 40 | 100% | 35 |
15 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
23 | Thổi Bay | Thường | _ | 100% | 20 |
33 | Cánh Tấn Công | Bay | 60 | 100% | 35 |
43 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | _ | _% | 30 |
55 | Học Vẹt | Bay | _ | _% | 20 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gió Xoáy | Thường | 40 | 100% | 35 |
1 | Hất Cát | Thường | _ | 100% | 15 |
5 | Hất Cát | Thường | _ | 100% | 15 |
12 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
21 | Thổi Bay | Thường | _ | 85% | 20 |
31 | Cánh Tấn Công | Bay | 35 | 100% | 35 |
40 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | _ | _% | 30 |
49 | Học Vẹt | Bay | _ | _% | 20 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Pigeon (ピジョン Pijon) |
Anh | Pidgeotto |
X • T • S • SPokémon Thế hệ I | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|