Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Không hiển thị 4 phiên bản ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox/Pokemon |
{{Infobox/Pokemon |
||
− | | |
+ | |loại = Én |
|số = 277 |
|số = 277 |
||
|ảnh = 277.png |
|ảnh = 277.png |
||
− | |hệ = {{H|Thường}} |
+ | |hệ = {{H|Thường}}{{H|Bay}} |
− | |đặc tính = Ngoan |
+ | |đặc tính = [[Ngoan Cường]]<br>[[Can Đảm]] |
|đực = 50 |
|đực = 50 |
||
|cái = 50 |
|cái = 50 |
||
|cao = 0.7 m |
|cao = 0.7 m |
||
|nặng = 19.8 kg |
|nặng = 19.8 kg |
||
+ | |trước = [[Subame]] |
||
− | |trước = [[Subame]]|loại = én}}{{Nhật|'''Ohsubame'''|オオスバメ|Ōsubame}} là Pokémon song hệ {{H|Thường}}/{{H|Bay}} được giới thiệu trong [[:Thể loại:Gen 3|Thế hệ 3]]. Ohsubame là dạng tiến hóa của [[Subame]]. |
||
+ | |màu = Thường |
||
+ | }}{{Nhật|'''Ohsubame'''|オオスバメ|Ōsubame}}, là Pokémon song hệ {{H|Thường}}/{{H|Bay}} được giới thiệu trong [[:Thể loại:Pokémon Thế hệ III|Thế hệ III]]. Ohsubame là dạng tiến hóa của [[Subame]]. |
||
==Mô tả== |
==Mô tả== |
||
− | Ohsubame |
+ | Ohsubame sống ở những nơi có khí hậu ấm áp .Loài Pokémon này bay lượn rất điệu nghệ, chúng đảo người trên không trung điêu luyện như một nghệ sĩ đang biểu diễn trên nền trời. Lúc đi săn, khi đang lượn vòng trên bầu trời, Ohsubame thường bất chợt lao nhanh về phía con mồi ngay khi chúng vừa phát hiện. Chúng không bao giờ bắt hụt con mồi. Những mục tiêu xấu số sẽ bị kẹp chặt bởi những vuốt sắt dưới chân Ohsubame và không thể nào thoát được. Ohsubame luôn để tâm đến việc chăm chút cho bộ cánh óng mượt của mình. Khi hai con Ohsubame sáp lại, chúng sẽ chuyên tâm vệ sinh cánh cho nhau. Khi hai nhánh đuôi của Ohsubame dựng thẳng đứng, đó là biểu hiện cho tình trạng khỏe mạnh của chúng. |
− | |||
− | Loài này sống ở vùng có khí hậu ấm áp. Ohsubame thường bay lòng vòng trên cao rồi bất thình lình đâm xuống ngay chóc con mồi bên dưới. Chúng giương vuốt túm chặt cứng con mồi xấu số. Chúng thích so kè với đồng loại xem ai có bộ lông vũ đẹp nhất.<ref>Bách khoa toàn thư Pokémon - Best Wishes series (Nhà xuất bản Kim Đồng, 2019)</ref> |
||
== Năng lực == |
== Năng lực == |
||
+ | <tabber> |
||
− | |||
− | + | Thế hệ VII về sau= |
|
+ | {| class="Thường" width="40%" style="border-color:#5E9FE2" |
||
− | {| class="article-table" |
||
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản |
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản |
||
|- |
|- |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
|- |
|- |
||
|Tấn công đặc biệt |
|Tấn công đặc biệt |
||
− | | |
+ | |75 |
|- |
|- |
||
|Phòng thủ đặc biệt |
|Phòng thủ đặc biệt |
||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
|- |
|- |
||
|'''Tổng''' |
|'''Tổng''' |
||
− | |''' |
+ | |'''455''' |
|} |
|} |
||
− | + | |-|Thế hệ III đến VI= |
|
+ | {| class="Thường" width="40%" style="border-color:#5E9FE2" |
||
− | {| class="article-table" |
||
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản |
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản |
||
|- |
|- |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
|- |
|- |
||
|Tấn công đặc biệt |
|Tấn công đặc biệt |
||
− | | |
+ | |50 |
|- |
|- |
||
|Phòng thủ đặc biệt |
|Phòng thủ đặc biệt |
||
Dòng 67: | Dòng 67: | ||
|- |
|- |
||
|'''Tổng''' |
|'''Tổng''' |
||
− | |''' |
+ | |'''430''' |
|} |
|} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | |||
== Khả năng chịu sát thương == |
== Khả năng chịu sát thương == |
||
− | {| class=" |
+ | {| class="Thường" style="border-color:#5E9FE2" |
+ | !width="16%"|0x |
||
− | !0x |
||
− | !1/4x |
+ | !width="16%"|1/4x |
− | !1/2x |
+ | !width="16%"|1/2x |
+ | !width="16%"|1x |
||
− | !1x |
||
+ | !width="16%"|2x |
||
− | !2x |
||
+ | !width="16%"|4x |
||
− | !4x |
||
|- |
|- |
||
|{{H|Đất}} |
|{{H|Đất}} |
||
Dòng 130: | Dòng 132: | ||
| |
| |
||
| |
| |
||
− | |{{H|Siêu |
+ | |{{H|Siêu linh}} |
| |
| |
||
| |
| |
||
Dòng 154: | Dòng 156: | ||
| |
| |
||
| |
| |
||
+ | |} |
||
− | |}'''Ghi chú:''' |
||
+ | '''Ghi chú:''' |
||
* 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng. |
* 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng. |
||
+ | |||
− | == Tham khảo == |
||
+ | == Tuyệt kĩ == |
||
− | <references />{{DS/Pokemon}} |
||
+ | {{#tag:tabber| |
||
− | [[Thể_loại:Hệ Thường]] |
||
+ | Thế hệ VII= |
||
− | [[Thể_loại:Hệ Bay]] |
||
+ | <tabber> |
||
− | [[Thể_loại:Pokémon]] |
||
+ | Sun, Moon, Ultra Sun và Ultra Moon= |
||
− | [[Thể_loại:Gen 3]] |
||
+ | {| class="Thường" width="100%" style="border-color:#5E9FE2" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Chim Anh Dũng]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |120 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Nhát Chém Không Khí]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |75 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Gắp]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Mổ]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |35 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Kêu]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |5 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |9 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |13 |
||
+ | |[[Cánh Tấn Công]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |17 |
||
+ | |[[Phân Thân]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |21 |
||
+ | |[[Nhát Chém Én Lượn]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |27 |
||
+ | |[[Phòng Thủ Nhanh]] |
||
+ | |{{H|Giác đấu}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |31 |
||
+ | |[[Di Chuyển Siêu Tốc]] |
||
+ | |{{H|Siêu linh}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |39 |
||
+ | |[[Nhát Chém Không Khí]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |75 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |45 |
||
+ | |[[Đánh Liều]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |5 |
||
+ | |- |
||
+ | |51 |
||
+ | |[[Chim Anh Dũng]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |120 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |57 |
||
+ | |[[Khởi Tử Hồi Sinh]] |
||
+ | |{{H|Giác đấu}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | {{!}}-{{!}} |
||
+ | |||
+ | Thế hệ VI= |
||
+ | <tabber> |
||
+ | Omega Ruby và Alpha Sapphire= |
||
+ | {| class="Thường" width="100%" style="border-color:#5E9FE2" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Chim Anh Dũng]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |120 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Nhát Chém Không Khí]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |75 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Gắp]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Mổ]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |35 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Kêu]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |5 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |9 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |13 |
||
+ | |[[Cánh Tấn Công]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |17 |
||
+ | |[[Phân Thân]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |21 |
||
+ | |[[Nhát Chém Én Lượn]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |27 |
||
+ | |[[Phòng Thủ Nhanh]] |
||
+ | |{{H|Giác đấu}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |31 |
||
+ | |[[Di Chuyển Siêu Tốc]] |
||
+ | |{{H|Siêu linh}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |39 |
||
+ | |[[Nhát Chém Không Khí]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |75 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |45 |
||
+ | |[[Đánh Liều]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |5 |
||
+ | |- |
||
+ | |51 |
||
+ | |[[Chim Anh Dũng]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |120 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |} |
||
+ | |||
+ | |-|X và Y= |
||
+ | {| class="Thường" width="100%" style="border-color:#5E9FE2" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Nhát Chém Không Khí]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |75 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Gắp]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Mổ]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |35 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Kêu]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |4 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |7 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |13 |
||
+ | |[[Cánh Tấn Công]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |19 |
||
+ | |[[Phân Thân]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |28 |
||
+ | |[[Đánh Liều]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |5 |
||
+ | |- |
||
+ | |38 |
||
+ | |[[Nhát Chém Én Lượn]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |49 |
||
+ | |[[Di Chuyển Siêu Tốc]] |
||
+ | |{{H|Siêu linh}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |61 |
||
+ | |[[Nhát Chém Không Khí]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |75 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | {{!}}-{{!}} |
||
+ | |||
+ | Thế hệ V= |
||
+ | <tabber> |
||
+ | Black, White, Black 2, White 2= |
||
+ | {| class="Thường" width="100%" style="border-color:#5E9FE2" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Gắp]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Mổ]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |35 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Kêu]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |4 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |8 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |13 |
||
+ | |[[Cánh Tấn Công]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |19 |
||
+ | |[[Phân Thân]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |28 |
||
+ | |[[Đánh Liều]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |5 |
||
+ | |- |
||
+ | |38 |
||
+ | |[[Nhát Chém Én Lượn]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |49 |
||
+ | |[[Di Chuyển Siêu Tốc]] |
||
+ | |{{H|Siêu linh}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |61 |
||
+ | |[[Nhát Chém Không Khí]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |75 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | {{!}}-{{!}} |
||
+ | |||
+ | Thế hệ IV= |
||
+ | <tabber> |
||
+ | Diamond, Pearl, Platinum, Heart Gold và Soul Silver= |
||
+ | {| class="Thường" width="100%" style="border-color:#5E9FE2" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Gắp]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Mổ]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |35 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Kêu]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |4 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |8 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |13 |
||
+ | |[[Cánh Tấn Công]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |19 |
||
+ | |[[Phân Thân]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |28 |
||
+ | |[[Đánh Liều]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |5 |
||
+ | |- |
||
+ | |38 |
||
+ | |[[Nhát Chém Én Lượn]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |49 |
||
+ | |[[Di Chuyển Siêu Tốc]] |
||
+ | |{{H|Siêu linh}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |61 |
||
+ | |[[Nhát Chém Không Khí]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |75 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | {{!}}-{{!}} |
||
+ | |||
+ | Thế hệ III= |
||
+ | <tabber> |
||
+ | Ruby, Sapphire, Fire Red, Leaf Green và Emerald= |
||
+ | {| class="Thường" width="100%" style="border-color:#5E9FE2" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Mổ]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |35 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Kêu]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |4 |
||
+ | |[[Vận Khí]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |8 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |13 |
||
+ | |[[Cánh Tấn Công]] |
||
+ | |{{H|Bay}} |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |19 |
||
+ | |[[Phân Thân]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |28 |
||
+ | |[[Đánh Liều]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |5 |
||
+ | |- |
||
+ | |38 |
||
+ | |[[Nhát Chém Én Lượn]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |60 |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |49 |
||
+ | |[[Di Chuyển Siêu Tốc]] |
||
+ | |{{H|Siêu linh}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |30 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | }} |
||
+ | |||
+ | == Tên gọi khác == |
||
+ | {| class="Thường" style="border-color:#5E9FE2" |
||
+ | !width="85px"|Ngôn ngữ |
||
+ | !Tên |
||
+ | |- |
||
+ | |Nhật |
||
+ | |{{Nhật|Ohsubame|オオスバメ|Ōsubame}} |
||
+ | |- |
||
+ | |Anh |
||
+ | |Swellow |
||
+ | |} |
||
+ | [[Thể_loại:Pokémon Thế hệ III]] |
||
+ | [[Thể_loại:Pokémon hệ Thường]] |
||
+ | [[Thể_loại:Pokémon hệ Bay]] |
Phiên bản lúc 11:24, ngày 26 tháng 4 năm 2020
Ohsubame (オオスバメ Ōsubame), là Pokémon song hệ Thường/ Bay được giới thiệu trong Thế hệ III. Ohsubame là dạng tiến hóa của Subame.
Mô tả
Ohsubame sống ở những nơi có khí hậu ấm áp .Loài Pokémon này bay lượn rất điệu nghệ, chúng đảo người trên không trung điêu luyện như một nghệ sĩ đang biểu diễn trên nền trời. Lúc đi săn, khi đang lượn vòng trên bầu trời, Ohsubame thường bất chợt lao nhanh về phía con mồi ngay khi chúng vừa phát hiện. Chúng không bao giờ bắt hụt con mồi. Những mục tiêu xấu số sẽ bị kẹp chặt bởi những vuốt sắt dưới chân Ohsubame và không thể nào thoát được. Ohsubame luôn để tâm đến việc chăm chút cho bộ cánh óng mượt của mình. Khi hai con Ohsubame sáp lại, chúng sẽ chuyên tâm vệ sinh cánh cho nhau. Khi hai nhánh đuôi của Ohsubame dựng thẳng đứng, đó là biểu hiện cho tình trạng khỏe mạnh của chúng.
Năng lực
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 60 |
Tấn công | 85 |
Phòng thủ | 60 |
Tấn công đặc biệt | 75 |
Phòng thủ đặc biệt | 50 |
Tốc độ | 125 |
Tổng | 455 |
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 60 |
Tấn công | 85 |
Phòng thủ | 60 |
Tấn công đặc biệt | 50 |
Phòng thủ đặc biệt | 50 |
Tốc độ | 125 |
Tổng | 430 |
Khả năng chịu sát thương
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Đất | Côn trùng | Thường | Đá | ||
Ma | Cỏ | Giác đấu | Điện | ||
Bay | Băng | ||||
Độc | |||||
Thép | |||||
Lửa | |||||
Nước | |||||
Siêu linh | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kĩ
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
1 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
1 | Gắp | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 20 |
1 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
5 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
9 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
17 | Phân Thân | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
21 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | Vật Lí | 60 | _% | 20 |
27 | Phòng Thủ Nhanh | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
31 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
39 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
45 | Đánh Liều | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
51 | Chim Anh Dũng | Thường | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
57 | Khởi Tử Hồi Sinh | Giác đấu | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
1 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
1 | Gắp | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 20 |
1 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
5 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
9 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
17 | Phân Thân | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
21 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | Vật Lí | 60 | _% | 20 |
27 | Phòng Thủ Nhanh | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
31 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
39 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
45 | Đánh Liều | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
51 | Chim Anh Dũng | Thường | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
1 | Gắp | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 20 |
1 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
4 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
7 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
19 | Phân Thân | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
28 | Đánh Liều | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
38 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | Vật Lí | 60 | _% | 20 |
49 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
61 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gắp | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 20 |
1 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
4 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
8 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
19 | Phân Thân | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
28 | Đánh Liều | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
38 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | Vật Lí | 60 | _% | 20 |
49 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
61 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gắp | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 20 |
1 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
4 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
8 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
19 | Phân Thân | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
28 | Đánh Liều | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
38 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | Vật Lí | 60 | _% | 20 |
49 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
61 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mổ | Bay | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
4 | Vận Khí | Thường | _ | _% | 30 |
8 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | 60 | 100% | 35 |
19 | Phân Thân | Thường | _ | _% | 15 |
28 | Đánh Liều | Thường | _ | 100% | 5 |
38 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | 60 | _% | 20 |
49 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | _ | _% | 30 |
Tên gọi khác
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Ohsubame (オオスバメ Ōsubame) |
Anh | Swellow |