Ohsubame (オオスバメ Ōsubame) là Pokémon song hệ Thường/ Bay được giới thiệu trong Thế hệ III. Ohsubame là dạng tiến hóa của Subame.
Mô tả[]
Ohsubame sống ở những nơi có khí hậu ấm áp .Loài Pokémon này bay lượn rất điệu nghệ, chúng đảo người trên không trung điêu luyện như một nghệ sĩ đang biểu diễn trên nền trời. Lúc đi săn, khi đang lượn vòng trên bầu trời, Ohsubame thường bất chợt lao nhanh về phía con mồi ngay khi chúng vừa phát hiện. Chúng không bao giờ bắt hụt con mồi. Những mục tiêu xấu số sẽ bị kẹp chặt bởi những vuốt sắt dưới chân Ohsubame và không thể nào thoát được. Ohsubame luôn để tâm đến việc chăm chút cho bộ cánh óng mượt của mình. Khi hai con Ohsubame sáp lại, chúng sẽ chuyên tâm vệ sinh cánh cho nhau. Khi hai nhánh đuôi của Ohsubame dựng thẳng đứng, đó là biểu hiện cho tình trạng khỏe mạnh của chúng.
Năng lực[]
Thế hệ VII về sau[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 60 |
Tấn công | 85 |
Phòng thủ | 60 |
Tấn công đặc biệt | 75 |
Phòng thủ đặc biệt | 50 |
Tốc độ | 125 |
Tổng | 455 |
Thế hệ III đến VI[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 60 |
Tấn công | 85 |
Phòng thủ | 60 |
Tấn công đặc biệt | 50 |
Phòng thủ đặc biệt | 50 |
Tốc độ | 125 |
Tổng | 430 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Đất | Côn trùng | Thường | Đá | ||
Ma | Cỏ | Giác đấu | Điện | ||
Bay | Băng | ||||
Độc | |||||
Thép | |||||
Lửa | |||||
Nước | |||||
Siêu linh | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kĩ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
1 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
1 | Gắp | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 20 |
1 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
5 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
9 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
17 | Phân Thân | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
21 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | Vật Lí | 60 | _% | 20 |
27 | Phòng Thủ Nhanh | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
31 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
39 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
45 | Đánh Liều | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
51 | Chim Anh Dũng | Thường | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
57 | Khởi Tử Hồi Sinh | Giác đấu | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
1 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
1 | Gắp | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 20 |
1 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
5 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
9 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
17 | Phân Thân | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
21 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | Vật Lí | 60 | _% | 20 |
27 | Phòng Thủ Nhanh | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
31 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
39 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
45 | Đánh Liều | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
51 | Chim Anh Dũng | Thường | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
1 | Gắp | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 20 |
1 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
4 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
7 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
19 | Phân Thân | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
28 | Đánh Liều | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
38 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | Vật Lí | 60 | _% | 20 |
49 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
61 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gắp | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 20 |
1 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
4 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
8 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
19 | Phân Thân | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
28 | Đánh Liều | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
38 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | Vật Lí | 60 | _% | 20 |
49 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
61 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gắp | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 20 |
1 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
4 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
8 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100% | 35 |
19 | Phân Thân | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
28 | Đánh Liều | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
38 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | Vật Lí | 60 | _% | 20 |
49 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
61 | Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mổ | Bay | 35 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | _ | _% | 30 |
1 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
4 | Vận Khí | Thường | _ | _% | 30 |
8 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
13 | Cánh Tấn Công | Bay | 60 | 100% | 35 |
19 | Phân Thân | Thường | _ | _% | 15 |
28 | Đánh Liều | Thường | _ | 100% | 5 |
38 | Nhát Chém Én Lượn | Thường | 60 | _% | 20 |
49 | Di Chuyển Siêu Tốc | Siêu linh | _ | _% | 30 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Ohsubame (オオスバメ Ōsubame) |
Anh | Swellow |