Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Ohsubame (オオスバメ Ōsubame) là Pokémon song hệ Thuong Thường/Bay Bay được giới thiệu trong Thế hệ III. Ohsubame là dạng tiến hóa của Subame.

Mô tả[]

Ohsubame sống ở những nơi có khí hậu ấm áp .Loài Pokémon này bay lượn rất điệu nghệ, chúng đảo người trên không trung điêu luyện như một nghệ sĩ đang biểu diễn trên nền trời. Lúc đi săn, khi đang lượn vòng trên bầu trời, Ohsubame thường bất chợt lao nhanh về phía con mồi ngay khi chúng vừa phát hiện. Chúng không bao giờ bắt hụt con mồi. Những mục tiêu xấu số sẽ bị kẹp chặt bởi những vuốt sắt dưới chân Ohsubame và không thể nào thoát được. Ohsubame luôn để tâm đến việc chăm chút cho bộ cánh óng mượt của mình. Khi hai con Ohsubame sáp lại, chúng sẽ chuyên tâm vệ sinh cánh cho nhau. Khi hai nhánh đuôi của Ohsubame dựng thẳng đứng, đó là biểu hiện cho tình trạng khỏe mạnh của chúng.

 Năng lực[]

Thế hệ VII về sau[]

Chỉ số cơ bản
Hp 60
Tấn công 85
Phòng thủ 60
Tấn công đặc biệt 75
Phòng thủ đặc biệt 50
Tốc độ 125
Tổng 455

Thế hệ III đến VI[]

Chỉ số cơ bản
Hp 60
Tấn công 85
Phòng thủ 60
Tấn công đặc biệt 50
Phòng thủ đặc biệt 50
Tốc độ 125
Tổng 430

Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Dat Đất Contrung Côn trùng Thuong Thường Da Đá
Ma Ma Co Cỏ Giacdau Giác đấu Dien Điện
Bay Bay Bang Băng
Doc Độc
Thep Thép
Lua Lửa
Nuoc Nước
Sieulinh Siêu linh
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.

Tuyệt kĩ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
1 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
1 Gắp Bay Bay Vật Lí 60 100% 20
1 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
5 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
9 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
13 Cánh Tấn Công Bay Bay Vật Lí 60 100% 35
17 Phân Thân Thuong Thường Biến Hóa _ _% 15
21 Nhát Chém Én Lượn Thuong Thường Vật Lí 60 _% 20
27 Phòng Thủ Nhanh Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 15
31 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 30
39 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
45 Đánh Liều Thuong Thường Vật Lí _ 100% 5
51 Chim Anh Dũng Thuong Thường Vật Lí 120 100% 15
57 Khởi Tử Hồi Sinh Giacdau Giác đấu Vật Lí _ 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
1 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
1 Gắp Bay Bay Vật Lí 60 100% 20
1 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
5 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
9 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
13 Cánh Tấn Công Bay Bay Vật Lí 60 100% 35
17 Phân Thân Thuong Thường Biến Hóa _ _% 15
21 Nhát Chém Én Lượn Thuong Thường Vật Lí 60 _% 20
27 Phòng Thủ Nhanh Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 15
31 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 30
39 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
45 Đánh Liều Thuong Thường Vật Lí _ 100% 5
51 Chim Anh Dũng Thuong Thường Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
1 Gắp Bay Bay Vật Lí 60 100% 20
1 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
4 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
7 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
13 Cánh Tấn Công Bay Bay Vật Lí 60 100% 35
19 Phân Thân Thuong Thường Biến Hóa _ _% 15
28 Đánh Liều Thuong Thường Vật Lí _ 100% 5
38 Nhát Chém Én Lượn Thuong Thường Vật Lí 60 _% 20
49 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 30
61 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Gắp Bay Bay Vật Lí 60 100% 20
1 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
4 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
8 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
13 Cánh Tấn Công Bay Bay Vật Lí 60 100% 35
19 Phân Thân Thuong Thường Biến Hóa _ _% 15
28 Đánh Liều Thuong Thường Vật Lí _ 100% 5
38 Nhát Chém Én Lượn Thuong Thường Vật Lí 60 _% 20
49 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 30
61 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Gắp Bay Bay Vật Lí 60 100% 20
1 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
4 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
8 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
13 Cánh Tấn Công Bay Bay Vật Lí 60 100% 35
19 Phân Thân Thuong Thường Biến Hóa _ _% 15
28 Đánh Liều Thuong Thường Vật Lí _ 100% 5
38 Nhát Chém Én Lượn Thuong Thường Vật Lí 60 _% 20
49 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 30
61 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Mổ Bay Bay 35 100% 35
1 Kêu Thuong Thường _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường _ _% 30
1 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
4 Vận Khí Thuong Thường _ _% 30
8 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
13 Cánh Tấn Công Bay Bay 60 100% 35
19 Phân Thân Thuong Thường _ _% 15
28 Đánh Liều Thuong Thường _ 100% 5
38 Nhát Chém Én Lượn Thuong Thường 60 _% 20
49 Di Chuyển Siêu Tốc Sieulinh Siêu linh _ _% 30

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Ohsubame (オオスバメ Ōsubame)
Anh Swellow
Advertisement