Lugia (ルギア Rugia) là Pokémon huyền thoại song hệ Siêu linh/ Bay được giới thiệu trong Thế hệ II. Lugia không tiến hóa thành Pokémon nào và cũng không là dạng tiến hóa của Pokémon nào.
Lugia cùng với Houou là bộ đôi Pokémon tháp huyền thoại của Johto.
Lugia là linh vật của hai bản game Pokémon Silver và Pokémon SoulSiver.
Mô tả[]
Lugia được xem như vị thần bảo hộ của biển cả. Vì mang trong mình sức mạnh quá khủng khiếp, thần chọn cách lặng lẽ ẩn mình trong rãnh sâu dưới đáy đại dương. Có người đồn rằng đã nhìn thấy Lugia vào một đêm giông gió. Thần sở hữu quyền năng đáng kinh ngạc có thể xua tan bão tố. Người ta nói thần sẽ xuất hiện khi giông bão bắt đầu nổi. Đôi cánh của Lugia chứa đựng sức mạnh khủng khiếp, chỉ với một cú vỗ nhẹ cũng đủ để thổi bay nhà cửa. Cú quạt cánh của thần có thể tạo ra bão tố xuyên suốt 40 ngày.
Năng lực[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 106 |
Tấn công | 90 |
Phòng thủ | 130 |
Tấn công đặc biệt | 90 |
Phòng thủ đặc biệt | 154 |
Tốc độ | 110 |
Tổng | 680 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Đất | Giác đấu | Cỏ | Thường | Đá | |
Siêu linh | Bay | Ma | |||
Độc | Điện | ||||
Côn trùng | Băng | ||||
Thép | Bóng tối | ||||
Lửa | |||||
Nước | |||||
Rồng | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kỹ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
1 | Quả Cầu Thời Tiết | Thường | Đặc Biệt | 50 | 100% | 10 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
15 | Rồng Đâm Bổ | Rồng | Vật Lí | 100 | 75% | 10 |
23 | Năng Lực Thần Thông | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
29 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
37 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
43 | Đại Pháo Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 100 | 95% | 5 |
50 | Trừng Phạt | Bóng tối | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
57 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
65 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 25 |
71 | Tự Hồi Sức | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
79 | Tiên Tri | Siêu linh | Đặc Biệt | 120 | 100% | 10 |
85 | Đặc Ân Thiên Nhiên | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
93 | Tĩnh Tâm | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
99 | Thần Điểu | Bay | Vật Lí | 140 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
1 | Quả Cầu Thời Tiết | Thường | Đặc Biệt | 50 | 100% | 10 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
15 | Rồng Đâm Bổ | Rồng | Vật Lí | 100 | 75% | 10 |
23 | Năng Lực Thần Thông | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
29 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
37 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
43 | Đại Pháo Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 100 | 95% | 5 |
50 | Trừng Phạt | Bóng tối | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
57 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
65 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 25 |
71 | Tự Hồi Sức | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
79 | Tiên Tri | Siêu linh | Đặc Biệt | 120 | 100% | 10 |
85 | Đặc Ân Thiên Nhiên | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
93 | Tĩnh Tâm | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
99 | Thần Điểu | Bay | Vật Lí | 140 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
1 | Quả Cầu Thời Tiết | Thường | Đặc Biệt | 50 | 100% | 10 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
15 | Rồng Đâm Bổ | Rồng | Vật Lí | 100 | 75% | 10 |
23 | Năng Lực Thần Thông | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
29 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
37 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
43 | Đại Pháo Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 100 | 95% | 5 |
50 | Trừng Phạt | Bóng tối | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
57 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
65 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 25 |
71 | Tự Hồi Sức | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
79 | Tiên Tri | Siêu linh | Đặc Biệt | 100 | 100% | 10 |
85 | Đặc Ân Thiên Nhiên | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
93 | Tĩnh Tâm | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
99 | Thần Điểu | Bay | Vật Lí | 140 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
1 | Quả Cầu Thời Tiết | Thường | Đặc Biệt | 50 | 100% | 10 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
15 | Rồng Đâm Bổ | Rồng | Vật Lí | 100 | 75% | 10 |
23 | Năng Lực Thần Thông | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
29 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
37 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
43 | Đại Pháo Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 100 | 95% | 5 |
50 | Trừng Phạt | Bóng tối | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
57 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
65 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 25 |
71 | Tự Hồi Sức | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
79 | Tiên Tri | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 90% | 15 |
85 | Đặc Ân Thiên Nhiên | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
93 | Tĩnh Tâm | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
99 | Thần Điểu | Bay | Vật Lí | 140 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 25 |
15 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
23 | Tự Hồi Sức | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
29 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
37 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
43 | Phóng Sao | Thường | Đặc Biệt | 60 | _% | 20 |
51 | Đặc Ân Thiên Nhiên | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
57 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
65 | Năng Lực Thần Thông | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
71 | Trừng Phạt | Bóng tối | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
79 | Tiên Tri | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 90% | 15 |
85 | Đại Pháo Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 100 | 95% | 5 |
93 | Tĩnh Tâm | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
99 | Thần Điểu | Bay | Vật Lí | 140 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | _ | 100% | 20 |
11 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | _ | _% | 25 |
22 | Gió Xoáy | Bay | 40 | 100% | 35 |
33 | Tự Hồi Sức | Thường | _ | _% | 10 |
44 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
55 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | _ | _% | 5 |
66 | Phóng Sao | Thường | 60 | _% | 20 |
77 | Đại Pháo Không Khí | Bay | 100 | 95% | 5 |
88 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | 60 | 100% | 5 |
99 | Tiên Tri | Siêu linh | 80 | 90% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Pháo Không Khí | Bay | 100 | 95% | 5 |
11 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | _ | _% | 25 |
22 | Gió Xoáy | Bay | 40 | 100% | 35 |
33 | Tự Hồi Sức | Thường | _ | _% | 10 |
44 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
55 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | _ | _% | 5 |
66 | Phóng Sao | Thường | 60 | _% | 20 |
77 | Thổi Bay | Thường | _ | 100% | 20 |
88 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | 60 | 100% | 5 |
99 | Tiên Tri | Siêu linh | 80 | 90% | 15 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Lugia (ルギア Rugia) |
Anh | Lugia |
X • T • S • SPokémon Thế hệ II | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|