Lizardon (リザードン Rizādon) là Pokémon song hệ Lửa/ Bay được giới thiệu trong Thế hệ I. Lizardon là dạng tiến hóa của Lizardo.
Nó có hai dạng tiến hóa Mega đó là Lizardon Mega X (メガリザードンX Mega Rizādon Ekkusu) khi kích hoạt Lizardonite X và Lizardon Mega Y (メガリザードンY Mega Rizādon Wai) khi kích hoạt Lizardonite Y. Với tiến hóa Mega X, nó trở thành Pokémon song hệ Lửa/ Rồng.
Lizardon là linh vật của hai bản game Pokémon Red và Pokémon FireRed .
Mô tả[]
Lizardon[]
Hơi thở của Lizardon có thể tạo ra những ngọn lửa nóng đến mức làm tan chảy mọi thứ kể cả đá tảng. Vì vậy, chúng thường vô tình gây ra những vụ cháy rừng. Đôi cánh có thể giúp Lizardon bay lên đến độ cao 1,400 m. Loài Pokémon này lượn vòng quanh trên bầu trời để tìm kiếm những đối thủ mạnh. Hơi thở lửa của Lizardon có thể gây ra vết thương nghiêm trọng cho kẻ thù. Khi chúngn trở nên giận dữ, ngọn lửa ở chóp đuôi của chúng sẽ bùng cháy với ngọn lửa màu trắng xanh. Nhiệt độ những ngọn lửa của Lizardon càng tăng cao khi chúng có được càng nhiều kinh nghiệm trong chiến đấu. Tuy nhiên loài Pokémon không bao giờ dùng ngọn lửa của mình để bắt nạt những kẻ yếu hơn.
Lizardon Mega X[]
Nguồn sức mạnh dạt dào lan tỏa khắp cơ thể của Lizardon làm cho da chúng trở thành màu đen và khiến những ngọn lửa của chúng hóa sắc xanh và cháy mãnh liệt.
Lizardon Mega Y[]
Mối liên kết với huấn luyện viên của Lizardon chính là nguồn năng lượng cho sức mạnh này của chúng. Chúng luôn tự hào vì tốc độ và khả năng cơ động vượt xa cả máy bay phản lực.
Lizardon Gigamax[]
Đôi cánh rực lửa khổng lồ của Lizardon được hình thành nhờ năng lượng của Gigamax. Ngọn lửa bên trong cơ thể chúng nóng đến 2,000°C. Mỗi khi Lizardon gầm lên, nhiệt độ ngọn lửa còn tăng lên cao hơn nữa.
Năng lực[]
Lizardon[]
Thế hệ II về sau[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 78 |
Tấn công | 84 |
Phòng thủ | 78 |
Tấn công đặc biệt | 109 |
Phòng thủ đặc biệt | 85 |
Tốc độ | 100 |
Tổng | 534 |
Thế hệ I[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 78 |
Tấn công | 84 |
Phòng thủ | 78 |
Đặc biệt | 85 |
Tốc độ | 100 |
Tổng | 425 |
Lizardon Mega X[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 78 |
Tấn công | 130 |
Phòng thủ | 111 |
Tấn công đặc biệt | 130 |
Phòng thủ đặc biệt | 85 |
Tốc độ | 100 |
Tổng | 634 |
Lizardon Mega Y[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 78 |
Tấn công | 104 |
Phòng thủ | 78 |
Tấn công đặc biệt | 159 |
Phòng thủ đặc biệt | 115 |
Tốc độ | 100 |
Tổng | 634 |
Khả năng chịu sát thương[]
Lizardon và Lizardon Mega Y[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Đất | Côn trùng | Giác đấu | Thường | Nước | Đá |
Cỏ | Thép | Bay | Điện | ||
Lửa | Độc | ||||
Tiên | Ma | ||||
Siêu linh | |||||
Băng | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
- Lizardon nhận 2x sát thương do hệ Băng gây ra trong thế hệ 1.
Lizardon Mega X[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Lửa | Côn trùng | Thường | Đất | ||
Cỏ | Thép | Giác đấu | Đá | ||
Điện | Bay | Rồng | |||
Độc | |||||
Ma | |||||
Nước | |||||
Siêu linh | |||||
Băng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt Kỹ[]
Tuyệt Kỹ | Hệ | Loại | Sức Mạnh | Độ Chính Xác | Điểm Số | Thế Hệ |
Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100 | 35 (Tối đa là 56) | 1 |
Tiếng Rống | Thường | Biến Hóa | — | — | 20 (Tối đa là 32) | |
Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100 | 35 (Tối đa là 56) | 1 |
Cào Loạn Xạ | Thường | Vật Lí | ||||
Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Cắn | Bóng Tối | Biến Hóa | 60 | 100 | 25 (Tối đa là 40 | 1 |
Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100 | 35 (Tối đa là 56) | 1 |
Màn Khói | Thường | Biến Hóa | — | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Lườm | Thường | Biến Hóa | — | 100 | 30 (Tối đa là 48) | 1 |
Phẫn Nộ | Thường | Vật Lí | 20 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Phóng Hỏa | Lửa | Đặc Biệt | 95 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Xoáy Lửa | Lửa | Đặc Biệt | 15 | 70 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Cú Đấm Lửa | Lửa | Vật Lí | 75 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Lửa Chữ Đại | Lửa | Đặc Biệt | 110 | 85 | 5 (Tối đa là 8) | 1 |
Cú Đấm Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 75 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | |
Cắt | Thường | Vật Lí | 50 | 65 | 30 (Tối đa là 48) | 1 |
Siêu Sức Mạnh | Thường | Vật Lí | 80 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Bay | Bay | Vật Lí | 90 | 95 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Cánh Tấn Công | Bay | Vật Lí | 60 | 100 | 35 (Tối đa là 56) | 1 |
Cú Đấm Siêu Cấp | Thường | Vật Lí | 80 | 85 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Cú Đá Siêu Cấp | Thường | Vật Lí | 120 | 70 | 5 (Tối đa là 8) | 1 |
Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 70 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Vũ Điệu Kiếm | Thường | Biến Hóa | — | — | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Lấy Thịt Đè Người | Thường | Vật Lí | 85 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Đột Kích | Thường | Vật Lí | 90 | 85 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Xá Thân | Thường | Vật Lí | 100 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Chùm Tia Công Phá | Thường | Đặc Biệt | 150 | 90 | 5 (Tối đa là 8) | 1 |
Phản Đòn | Giác Đấu | Vật Lí | — | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Vòng Xoay Tử Thần | Giác Đấu | Vật Lí | 80 | 80 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Cú Ném Địa Cầu | Giác Đấu | Vật Lí | — | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Rồng Phẫn Nộ | Rồng | Đặc Biệt | — | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Động Đất | Đất | Vật Lí | 100 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Mặt Đất Nứt Toát | Đất | Vật Lí | — | 30 | 5 (Tối đa là 8) | 1 |
Nhẫn Nhịn | Thường | Vật Lí | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Nằm Ngủ | Siêu Linh | Biến Hóa | — | — | 5 (Tối đa là 8) | 1 |
Độn Thổ | Đất | Vật Lí | 100 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Phóng Sao | Thường | Vật Lí | 60 | ∞ | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Phân Thân | Thường | Biến Hóa | — | — | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Thế Thân | Thường | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Đá Lở | Đá | Vật Lí | 75 | 90 | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Chùm Tia Mặt Trời | Cỏ | Đặc Biệt | 120 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Phá Đá | Giác Đấu | Vật Lí | 40 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 2 |
Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100 | 5 (Tối đa là 8) | 2 |
Vỗ Trống Bụng | Thường | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Gặm Nát | Bóng Tối | Vật Lí | 80 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 2 |
Nhát Chém Sống Đao | Thường | Vật Lí | 40 | 100 | 40 (Tối đa là 64) | 3 |
Hơi Thở Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 60 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 2 |
Rồng Bạo Loạn | Rồng | Vật Lí | 120 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Khuôn Mặt Đáng Sợ | Thường | Biến Hóa | — | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Cú Đấm Nổ Tung | Giác Đấu | Vật Lí | 100 | 50 | 5 (Tối đa là 8) | 2 |
Sức Mạnh Bừng Tỉnh | Thường | Đặc Biệt | 60 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 2 |
Mặt Trời Chiếu Sáng | Lửa | Biến Hóa | — | — | 5 (Tối đa là 8) | 2 |
Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Chống Đỡ | Thường | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Cơn Giận Bùng Nổ | Thường | Vật Lí | — | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 2 |
Đuôi Sắt | Thép | Vật Lí | 100 | 75 | 15 (Tối đa là 24) | 2 |
Vuốt Kim Loại | Thép | Vật Lí | 50 | 95 | 35 (Tối đa là 56) | 2 |
Liên Hoàn Chém | Côn Trùng | Vật Lí | 40 | 95 | 20 (Tối đa là 32) | 2 |
Báo Thù | Thường | Vật Lí | — | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 2 |
Nói Mớ | Thường | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Bão Cát | Đá | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Cánh Thép | Thép | Vật Lí | 70 | 90 | 25 (Tối đa là 40) | 2 |
Vòi Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 40 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 2 |
Nhát Chém Én Lượn | Bay | Vật Lí | 60 | ∞ | 20 (Tối đa là 32) | 3 |
Máy Cắt Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 60 | 95 | 25 (Tối đa là 32) | 3 |
Bộc Phá Hỏa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 150 | 90 | 5 (Tối đa là 8) | 3 |
Cú Đá Lửa | Lửa | Vật Lí | 85 | 90 | 10 (Tối đa là 16) | 3 |
Vuốt Rồng | Rồng | Vật Lí | 80 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 3 |
Vũ Điệu Rồng | Rồng | Biến Hóa | — | — | 20 (Tối đa là 32) | 3 |
Giúp Sức | Thường | Biến Hóa | — | — | 20 (Tối đa là 32) | 3 |
Cú Đấm Hào Khí | Giác Đấu | Vật Lí | 150 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 3 |
Đập Ngói | Giác Đấu | Vật Lí | 75 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 3 |
Can Đảm | Thường | Vật Lí | 70 | 1-- | 20 (Tối đa là 32) | 3 |
Sức Mạnh Bí Ẩn | Thường | Vật Lí | 70 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 3 |
Nhiệt Năng Tuôn Trào | Lửa | Đặc Biệt | 130 | 90 | 5 (Tối đa là 8) | 3 |
Lăng Mộ Đá | Đá | Vật Lí | 60 | 95 | 15 (Tối đa là 24) | 3 |
Lửa Ma Trơi | Lửa | Biến Hóa | — | 85 | 15 (Tối đa là 24) | 3 |
Nhát Chém Không Khí | Bay | Đặc Biệt | 75 | 95 | 15 (Tối đa là 24) | 4 |
Răng Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95 | 15 (Tối đa là 24) | 4 |
Quả Cầu Hào Khí | Giác Đấu | Đặc Biệt | 120 | 70 | 5 (Tối đa là 8) | 4 |
Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 4 |
Cơn Gió Nóng | Lửa | Đặc Biệt | 95 | 90 | 10 (Tối đa là 16) | 4 |
Cơn Gió Dị Thường | Ma | Đặc Biệt | 60 | 100 | 5 (Tối đa là 8) | 4 |
Rồng Đâm Bổ | Rồng | Vật Lí | 100 | 75 | 10 (Tối đa là 16) | 4 |
Giáng Thiên Thạch | Rồng | Đặc Biệt | 130 | 90 | 5 (Tối đa là 8) | 4 |
Khí Công Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 85 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 4 |
Va Chạm Cực Đại | Thường | Vật Lí | 150 | 90 | 5 (Tối đa là 8) | 4 |
Ném Đồ | Bóng Tối | Vật Lí | — | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 4 |
Vuốt Bóng Ma | Ma | Vật Lí | 70 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 4 |
Nhào Lộn | Bay | Vật Lí | 55 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 5 |
Cuồng Phong | Bay | Đặc Biệt | 110 | 70 | 10 (Tối đa là 16) | 5 |
Lửa Bộc Phát | Lửa | Vật Lí | 70 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 5 |
Lửa Địa Ngục | Lửa | Đặc Biệt | 100 | 50 | 5 (Tối đa là 8) | 5 |
Lời Thề Của Lửa | Lửa | Đặc Biệt | 80 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 5 |
Nạp Lửa Nytro | Lửa | Vật Lí | 50 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 5 |
Thiêu Rụi | Lửa | Đặc Biệt | 60 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 5 |
Mài Vuốt | Thường | Biến Hóa | — | — | 15 (Tối đa là 24) | 5 |
Rơi Tự Do | Bay | Vật Lí | 60 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 5 |
Mặt Đất Vang Rền | Đất | Vật Lí | 60 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 5 |
Đuôi Rồng | Rồng | Vật Lí | 60 | 90 | 10 (Tối đa là 16) | 5 |
Cú Đấm Tăng Lực | Giác Đấu | Vật Lí | 40 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 6 |
Lửa Thiêng Bùng Nổ | Lửa | Tuyệt Kỹ Z | — | — | 1 | 7 |
Nhiệt Sa Đại Địa | Đất | Đặc Biệt | 70 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 8 |
Kết Tinh Bộc Phá | Thường | Đặc Biệt | 80 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 9 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Lizardon (リザードン Rizādon) |
Mega Lizardon X (メガリザードンX Mega Rizādon X) | |
Mega Lizardon Y (メガリザードンY Mega Rizādon Y) | |
Gigamax Lizardon (キョダイマックスリザードン Kyodaimakkusu Rizādon) | |
Anh | Charizard |
Mega Charizard X | |
Mega Charizard Y | |
Gigantamax Charizard |
X • T • S • SPokémon Thế hệ I | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|