Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Lizardon (リザードン Rizādon) là Pokémon song hệ Lua Lửa/Bay Bay được giới thiệu trong Thế hệ I. Lizardon là dạng tiến hóa của Lizardo.

Nó có hai dạng tiến hóa Mega đó là Lizardon Mega X (メガリザードンX Mega Rizādon Ekkusu) khi kích hoạt Lizardonite XLizardon Mega Y (メガリザードンY Mega Rizādon Wai) khi kích hoạt Lizardonite Y. Với tiến hóa Mega X, nó trở thành Pokémon song hệ Lua Lửa/Rong Rồng.

Lizardon là linh vật của hai bản game Pokémon RedPokémon FireRed .

Mô tả[]

Lizardon[]

Hơi thở của Lizardon có thể tạo ra những ngọn lửa nóng đến mức làm tan chảy mọi thứ kể cả đá tảng. Vì vậy, chúng thường vô tình gây ra những vụ cháy rừng. Đôi cánh có thể giúp Lizardon bay lên đến độ cao 1,400 m. Loài Pokémon này lượn vòng quanh trên bầu trời để tìm kiếm những đối thủ mạnh. Hơi thở lửa của Lizardon có thể gây ra vết thương nghiêm trọng cho kẻ thù. Khi chúngn trở nên giận dữ, ngọn lửa ở chóp đuôi của chúng sẽ bùng cháy với ngọn lửa màu trắng xanh. Nhiệt độ những ngọn lửa của Lizardon càng tăng cao khi chúng có được càng nhiều kinh nghiệm trong chiến đấu.  Tuy nhiên loài Pokémon không bao giờ dùng ngọn lửa của mình để bắt nạt những kẻ yếu hơn.

Lizardon Mega X[]

Nguồn sức mạnh dạt dào lan tỏa khắp cơ thể của Lizardon làm cho da chúng trở thành màu đen và khiến những ngọn lửa của chúng hóa sắc xanh và cháy mãnh liệt.

Lizardon Mega Y[]

Mối liên kết với huấn luyện viên của Lizardon chính là nguồn năng lượng cho sức mạnh này của chúng. Chúng luôn tự hào vì tốc độ và khả năng cơ động vượt xa cả máy bay phản lực.

Lizardon Gigamax[]

Đôi cánh rực lửa khổng lồ của Lizardon được hình thành nhờ năng lượng của Gigamax. Ngọn lửa bên trong cơ thể chúng nóng đến 2,000°C. Mỗi khi Lizardon gầm lên, nhiệt độ ngọn lửa còn tăng lên cao hơn nữa.

 Năng lực[]

Lizardon[]

Thế hệ II về sau[]

Chỉ số cơ bản
Hp 78
Tấn công 84
Phòng thủ 78
Tấn công đặc biệt 109
Phòng thủ đặc biệt 85
Tốc độ 100
Tổng 534

Thế hệ I[]

Chỉ số cơ bản
Hp 78
Tấn công 84
Phòng thủ 78
Đặc biệt 85
Tốc độ 100
Tổng 425

Lizardon Mega X[]

Chỉ số cơ bản
Hp 78
Tấn công 130
Phòng thủ 111
Tấn công đặc biệt 130
Phòng thủ đặc biệt 85
Tốc độ 100
Tổng 634

Lizardon Mega Y[]

Chỉ số cơ bản
Hp 78
Tấn công 104
Phòng thủ 78
Tấn công đặc biệt 159
Phòng thủ đặc biệt 115
Tốc độ 100
Tổng 634

 Khả năng chịu sát thương[]

Lizardon và Lizardon Mega Y[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Dat Đất Contrung Côn trùng Giacdau Giác đấu Thuong Thường Nuoc Nước Da Đá
Co Cỏ Thep Thép Bay Bay Dien Điện
Lua Lửa Doc Độc
Tien Tiên Ma Ma
Sieulinh Siêu linh
Bang Băng
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
  • Lizardon nhận 2x sát thương do hệ Bang Băng gây ra trong thế hệ 1.

Lizardon Mega X[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Lua Lửa Contrung Côn trùng Thuong Thường Dat Đất
Co Cỏ Thep Thép Giacdau Giác đấu Da Đá
Dien Điện Bay Bay Rong Rồng
Doc Độc
Ma Ma
Nuoc Nước
Sieulinh Siêu linh
Bang Băng
Bongtoi Bóng tối
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.


Tuyệt Kỹ[]

Tuyệt Kỹ Hệ Loại Sức Mạnh Độ Chính Xác Điểm Số Thế Hệ
Tông Thường Vật Lí 40 100 35 (Tối đa là 56) 1
Tiếng Rống Thường Biến Hóa 20 (Tối đa là 32)
Cào Thường Vật Lí 40 100 35 (Tối đa là 56) 1
Cào Loạn Xạ Thường Vật Lí
Chém Thường Vật Lí 70 100 20 (Tối đa là 32) 1
Cắn Bóng Tối Biến Hóa 60 100 25 (Tối đa là 40 1
Đốm Than Hồng Lửa Đặc Biệt 40 100 35 (Tối đa là 56) 1
Màn Khói Thường Biến Hóa 100 20 (Tối đa là 32) 1
Lườm Thường Biến Hóa 100 30 (Tối đa là 48) 1
Phẫn Nộ Thường Vật Lí 20 100 20 (Tối đa là 32) 1
Phóng Hỏa Lửa Đặc Biệt 95 100 15 (Tối đa là 24) 1
Xoáy Lửa Lửa Đặc Biệt 15 70 15 (Tối đa là 24) 1
Cú Đấm Lửa Lửa Vật Lí 75 100 15 (Tối đa là 24) 1
Lửa Chữ Đại Lửa Đặc Biệt 110 85 5 (Tối đa là 8) 1
Cú Đấm Sấm Sét Điện Vật Lí 75 100 15 (Tối đa là 24)
Cắt Thường Vật Lí 50 65 30 (Tối đa là 48) 1
Siêu Sức Mạnh Thường Vật Lí 80 100 15 (Tối đa là 24) 1
Bay Bay Vật Lí 90 95 15 (Tối đa là 24) 1
Cánh Tấn Công Bay Vật Lí 60 100 35 (Tối đa là 56) 1
Cú Đấm Siêu Cấp Thường Vật Lí 80 85 20 (Tối đa là 32) 1
Cú Đá Siêu Cấp Thường Vật Lí 120 70 5 (Tối đa là 8) 1
Húc Đầu Thường Vật Lí 70 100 15 (Tối đa là 24) 1
Vũ Điệu Kiếm Thường Biến Hóa 20 (Tối đa là 32) 1
Lấy Thịt Đè Người Thường Vật Lí 85 100 15 (Tối đa là 24) 1
Đột Kích Thường Vật Lí 90 85 20 (Tối đa là 32) 1
Xá Thân Thường Vật Lí 100 100 15 (Tối đa là 24) 1
Chùm Tia Công Phá Thường Đặc Biệt 150 90 5 (Tối đa là 8) 1
Phản Đòn Giác Đấu Vật Lí 100 20 (Tối đa là 32) 1
Vòng Xoay Tử Thần Giác Đấu Vật Lí 80 80 20 (Tối đa là 32) 1
Cú Ném Địa Cầu Giác Đấu Vật Lí 100 20 (Tối đa là 32) 1
Rồng Phẫn Nộ Rồng Đặc Biệt 100 10 (Tối đa là 16) 1
Động Đất Đất Vật Lí 100 100 10 (Tối đa là 16) 1
Mặt Đất Nứt Toát Đất Vật Lí 30 5 (Tối đa là 8) 1
Nhẫn Nhịn Thường Vật Lí 10 (Tối đa là 16) 1
Nằm Ngủ Siêu Linh Biến Hóa 5 (Tối đa là 8) 1
Độn Thổ Đất Vật Lí 100 100 10 (Tối đa là 16) 1
Phóng Sao Thường Vật Lí 60 20 (Tối đa là 32) 1
Phân Thân Thường Biến Hóa 15 (Tối đa là 24) 1
Thế Thân Thường Biến Hóa 10 (Tối đa là 16) 1
Tên Lửa Húc Đầu Thường Vật Lí 130 100 10 (Tối đa là 16) 1
Đá Lở Đá Vật Lí 75 90 10 (Tối đa là 16) 1
Chùm Tia Mặt Trời Cỏ Đặc Biệt 120 100 10 (Tối đa là 16) 1
Phá Đá Giác Đấu Vật Lí 40 100 15 (Tối đa là 24) 2
Sức Mạnh Nguyên Thủy Đá Đặc Biệt 60 100 5 (Tối đa là 8) 2
Vỗ Trống Bụng Thường Biến Hóa 10 (Tối đa là 16) 2
Gặm Nát Bóng Tối Vật Lí 80 100 15 (Tối đa là 24) 2
Nhát Chém Sống Đao Thường Vật Lí 40 100 40 (Tối đa là 64) 3
Hơi Thở Rồng Rồng Đặc Biệt 60 100 20 (Tối đa là 32) 2
Rồng Bạo Loạn Rồng Vật Lí 120 100 10 (Tối đa là 16) 2
Khuôn Mặt Đáng Sợ Thường Biến Hóa 100 10 (Tối đa là 16) 2
Cú Đấm Nổ Tung Giác Đấu Vật Lí 100 50 5 (Tối đa là 8) 2
Sức Mạnh Bừng Tỉnh Thường Đặc Biệt 60 100 15 (Tối đa là 24) 2
Mặt Trời Chiếu Sáng Lửa Biến Hóa 5 (Tối đa là 8) 2
Bảo Vệ Thường Biến Hóa 10 (Tối đa là 16) 2
Chống Đỡ Thường Biến Hóa 10 (Tối đa là 16) 2
Cơn Giận Bùng Nổ Thường Vật Lí 100 20 (Tối đa là 32) 2
Đuôi Sắt Thép Vật Lí 100 75 15 (Tối đa là 24) 2
Vuốt Kim Loại Thép Vật Lí 50 95 35 (Tối đa là 56) 2
Liên Hoàn Chém Côn Trùng Vật Lí 40 95 20 (Tối đa là 32) 2
Báo Thù Thường Vật Lí 100 20 (Tối đa là 32) 2
Nói Mớ Thường Biến Hóa 10 (Tối đa là 16) 2
Bão Cát Đá Biến Hóa 10 (Tối đa là 16) 2
Cánh Thép Thép Vật Lí 70 90 25 (Tối đa là 40) 2
Vòi Rồng Rồng Đặc Biệt 40 100 20 (Tối đa là 32) 2
Nhát Chém Én Lượn Bay Vật Lí 60 20 (Tối đa là 32) 3
Máy Cắt Không Khí Bay Đặc Biệt 60 95 25 (Tối đa là 32) 3
Bộc Phá Hỏa Thiêu Lửa Vật Lí 150 90 5 (Tối đa là 8) 3
Cú Đá Lửa Lửa Vật Lí 85 90 10 (Tối đa là 16) 3
Vuốt Rồng Rồng Vật Lí 80 100 15 (Tối đa là 24) 3
Vũ Điệu Rồng Rồng Biến Hóa 20 (Tối đa là 32) 3
Giúp Sức Thường Biến Hóa 20 (Tối đa là 32) 3
Cú Đấm Hào Khí Giác Đấu Vật Lí 150 100 20 (Tối đa là 32) 3
Đập Ngói Giác Đấu Vật Lí 75 100 15 (Tối đa là 24) 3
Can Đảm Thường Vật Lí 70 1-- 20 (Tối đa là 32) 3
Sức Mạnh Bí Ẩn Thường Vật Lí 70 100 20 (Tối đa là 32) 3
Nhiệt Năng Tuôn Trào Lửa Đặc Biệt 130 90 5 (Tối đa là 8) 3
Lăng Mộ Đá Đá Vật Lí 60 95 15 (Tối đa là 24) 3
Lửa Ma Trơi Lửa Biến Hóa 85 15 (Tối đa là 24) 3
Nhát Chém Không Khí Bay Đặc Biệt 75 95 15 (Tối đa là 24) 4
Răng Nanh Lửa Thiêu Lửa Vật Lí 65 95 15 (Tối đa là 24) 4
Quả Cầu Hào Khí Giác Đấu Đặc Biệt 120 70 5 (Tối đa là 8) 4
Hỏa Công Cảm Tử Lửa Vật Lí 120 100 15 (Tối đa là 24) 4
Cơn Gió Nóng Lửa Đặc Biệt 95 90 10 (Tối đa là 16) 4
Cơn Gió Dị Thường Ma Đặc Biệt 60 100 5 (Tối đa là 8) 4
Rồng Đâm Bổ Rồng Vật Lí 100 75 10 (Tối đa là 16) 4
Giáng Thiên Thạch Rồng Đặc Biệt 130 90 5 (Tối đa là 8) 4
Khí Công Rồng Rồng Đặc Biệt 85 100 10 (Tối đa là 16) 4
Va Chạm Cực Đại Thường Vật Lí 150 90 5 (Tối đa là 8) 4
Ném Đồ Bóng Tối Vật Lí 100 10 (Tối đa là 16) 4
Vuốt Bóng Ma Ma Vật Lí 70 100 10 (Tối đa là 16) 4
Nhào Lộn Bay Vật Lí 55 100 15 (Tối đa là 24) 5
Cuồng Phong Bay Đặc Biệt 110 70 10 (Tối đa là 16) 5
Lửa Bộc Phát Lửa Vật Lí 70 100 15 (Tối đa là 24) 5
Lửa Địa Ngục Lửa Đặc Biệt 100 50 5 (Tối đa là 8) 5
Lời Thề Của Lửa Lửa Đặc Biệt 80 100 10 (Tối đa là 16) 5
Nạp Lửa Nytro Lửa Vật Lí 50 100 20 (Tối đa là 32) 5
Thiêu Rụi Lửa Đặc Biệt 60 100 15 (Tối đa là 24) 5
Mài Vuốt Thường Biến Hóa 15 (Tối đa là 24) 5
Rơi Tự Do Bay Vật Lí 60 100 10 (Tối đa là 16) 5
Mặt Đất Vang Rền Đất Vật Lí 60 100 20 (Tối đa là 32) 5
Đuôi Rồng Rồng Vật Lí 60 90 10 (Tối đa là 16) 5
Cú Đấm Tăng Lực Giác Đấu Vật Lí 40 100 20 (Tối đa là 32) 6
Lửa Thiêng Bùng Nổ Lửa Tuyệt Kỹ Z 1 7
Nhiệt Sa Đại Địa Đất Đặc Biệt 70 100 10 (Tối đa là 16) 8
Kết Tinh Bộc Phá Thường Đặc Biệt 80 100 10 (Tối đa là 16) 9


Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Lizardon (リザードン Rizādon)
Mega Lizardon X (メガリザードンX Mega Rizādon X)
Mega Lizardon Y (メガリザードンY Mega Rizādon Y)
Gigamax Lizardon (キョダイマックスリザードン Kyodaimakkusu Rizādon)
Anh Charizard
Mega Charizard X
Mega Charizard Y
Gigantamax Charizard


XTSSPokémon Thế hệ I
001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012
013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024
025 026 027 028 029 030 031 032 033 034 035 036
037 038 039 040 041 042 043 044 045 046 047 048
049 050 051 052 053 054 055 056 057 058 059 060
061 062 063 064 065 066 067 068 069 070 071 072
073 074 075 076 077 078 079 080 081 082 083 084
085 086 087 088 089 090 091 092 093 094 095 096
097 098 099 100 101 102 103 104 105 106 107 108
109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132
133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144
145 146 147 148 149 150 151
Advertisement