Lizardo (リザード Rizādo) là Pokémon thuần hệ Lửa được giới thiệu trong Thế hệ I. Lizardo là dạng tiến hóa của Hitokage và nó bắt đầu tiến hóa thành Lizardon ở cấp độ 36.
Mô tả[]
Khi Lizardo quơ chiếc đuôi của chúng, nhiệt độ từ ngọn lửa tăng lên cao đến mức không thể chịu đựng nổi. Khi trở nên quá hưng phấn, ngọn lửa sẽ sáng rực và phát ra ánh sáng trắng xanh. Loài Pokémon nóng nảy và hiếu chiến này luôn tìm đối thủ để đánh nhau. Chúng dùng đuôi quật ngã đối thủ rồi phanh thây kẻ bại trận bằng bộ móng vuốt sắc nhọn mà không một chút thương xót. Những trận chiến khó nhằn lại khiến Lizardo càng hăng máu hơn. Khi trở nên quá kích động, chúng có thể thổi ra ngọn lửa màu trắng xanh nóng dữ dội, thiêu rụi mọi thứ xung quanh. Chúng chỉ bình tĩnh trở lại khi thắng trận. Trên những ngọn núi đá nơi Lizardo sinh sống, khi trời tối, đuôi của chúng sáng lấp lánh như những vì sao đêm
Năng lực[]
Thế hệ II về sau[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 58 |
Tấn công | 64 |
Phòng thủ | 58 |
Tấn công đặc biệt | 80 |
Phòng thủ đặc biệt | 65 |
Tốc độ | 80 |
Tổng | 405 |
Thế hệ I[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 58 |
Tấn công | 64 |
Phòng thủ | 58 |
Đặc biệt | 65 |
Tốc độ | 80 |
Tổng | 325 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Côn trùng | Thường | Đất | |||
Thép | Giác đấu | Đá | |||
Lửa | Bay | Nước | |||
Cỏ | Độc | ||||
Băng | Ma | ||||
Tiên | Điện | ||||
Siêu linh | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
- Lizardo nhận 1x sát thương do hệ Băng gây ra trong Thế hệ I.
Tuyệt Kỹ[]
Tuyệt Kỹ | Hệ | Loại | Sức Mạnh | Độ Chính Xác | Điểm Số | Thế Hệ |
Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100 | 35 (Tối đa là 56) | 1 |
Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100 | 35 (Tối đa là 56) | 1 |
Cào Loạn Xạ | Thường | Vật Lí | ||||
Cắn | Bóng Tối | Biến Hóa | 60 | 100 | 25 (Tối đa là 40 | 1 |
Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100 | 35 (Tối đa là 56) | 1 |
Màn Khói | Thường | Biến Hóa | — | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Lườm | Thường | Biến Hóa | — | 100 | 30 (Tối đa là 48) | 1 |
Phẫn Nộ | Thường | Vật Lí | 20 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Phóng Hỏa | Lửa | Đặc Biệt | 95 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Xoáy Lửa | Lửa | Đặc Biệt | 15 | 70 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Cú Đấm Lửa | Lửa | Vật Lí | 75 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Lửa Chữ Đại | Lửa | Đặc Biệt | 110 | 85 | 5 (Tối đa là 8) | 1 |
Cú Đấm Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 75 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | |
Cắt | Thường | Vật Lí | 50 | 65 | 30 (Tối đa là 48) | 1 |
Siêu Sức Mạnh | Thường | Vật Lí | 80 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Cú Đấm Siêu Cấp | Thường | Vật Lí | 80 | 85 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Cú Đá Siêu Cấp | Thường | Vật Lí | 120 | 70 | 5 (Tối đa là 8) | 1 |
Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 70 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Vũ Điệu Kiếm | Thường | Biến Hóa | — | — | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Lấy Thịt Đè Người | Thường | Vật Lí | 85 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Đột Kích | Thường | Vật Lí | 90 | 85 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Xá Thân | Thường | Vật Lí | 100 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Phản Đòn | Giác Đấu | Vật Lí | — | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Nhẫn Nhịn | Thường | Vật Lí | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Nằm Ngủ | Siêu Linh | Biến Hóa | — | — | 5 (Tối đa là 8) | 1 |
Độn Thổ | Đất | Vật Lí | 100 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Phóng Sao | Thường | Vật Lí | 60 | ∞ | 20 (Tối đa là 32) | 1 |
Phân Thân | Thường | Biến Hóa | — | — | 15 (Tối đa là 24) | 1 |
Thế Thân | Thường | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Đá Lở | Đá | Vật Lí | 75 | 90 | 10 (Tối đa là 16) | 1 |
Phá Đá | Giác Đấu | Vật Lí | 40 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 2 |
Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100 | 5 (Tối đa là 8) | 2 |
Vỗ Trống Bụng | Thường | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Gặm Nát | Bóng Tối | Vật Lí | 80 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 2 |
Nhát Chém Sống Đao | Thường | Vật Lí | 40 | 100 | 40 (Tối đa là 64) | 3 |
Khuôn Mặt Đáng Sợ | Thường | Biến Hóa | — | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Cú Đấm Nổ Tung | Giác Đấu | Vật Lí | 100 | 50 | 5 (Tối đa là 8) | 2 |
Sức Mạnh Bừng Tỉnh | Thường | Đặc Biệt | 60 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 2 |
Mặt Trời Chiếu Sáng | Lửa | Biến Hóa | — | — | 5 (Tối đa là 8) | 2 |
Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Chống Đỡ | Thường | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Cơn Giận Bùng Nổ | Thường | Vật Lí | — | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 2 |
Đuôi Sắt | Thép | Vật Lí | 100 | 75 | 15 (Tối đa là 24) | 2 |
Vuốt Kim Loại | Thép | Vật Lí | 50 | 95 | 35 (Tối đa là 56) | 2 |
Liên Hoàn Chém | Côn Trùng | Vật Lí | 40 | 95 | 20 (Tối đa là 32) | 2 |
Báo Thù | Thường | Vật Lí | — | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 2 |
Nói Mớ | Thường | Biến Hóa | — | — | 10 (Tối đa là 16) | 2 |
Nhát Chém Én Lượn | Bay | Vật Lí | 60 | ∞ | 20 (Tối đa là 32) | |
Cú Đấm Hào Khí | Giác Đấu | Vật Lí | 150 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 3 |
Đập Ngói | Giác Đấu | Vật Lí | 75 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 3 |
Can Đảm | Thường | Vật Lí | 70 | 1-- | 20 (Tối đa là 32) | 3 |
Sức Mạnh Bí Ẩn | Thường | Vật Lí | 70 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 3 |
Nhiệt Năng Tuôn Trào | Lửa | Đặc Biệt | 130 | 90 | 5 (Tối đa là 8) | 3 |
Lăng Mộ Đá | Đá | Vật Lí | 60 | 95 | 15 (Tối đa là 24) | 3 |
Lửa Ma Trơi | Lửa | Biến Hóa | — | 85 | 15 (Tối đa là 24) | 3 |
Răng Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95 | 15 (Tối đa là 24) | 4 |
Quả Cầu Hào Khí | Giác Đấu | Đặc Biệt | 120 | 70 | 5 (Tối đa là 8) | 4 |
Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 4 |
Cơn Gió Nóng | Lửa | Đặc Biệt | 95 | 90 | 10 (Tối đa là 16) | 4 |
Ném Đồ | Bóng Tối | Vật Lí | — | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 4 |
Vuốt Bóng Ma | Ma | Vật Lí | 70 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 4 |
Lửa Bộc Phát | Lửa | Vật Lí | 70 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 5 |
Lửa Địa Ngục | Lửa | Đặc Biệt | 100 | 50 | 5 (Tối đa là 8) | 5 |
Lời Thề Của Lửa | Lửa | Đặc Biệt | 80 | 100 | 10 (Tối đa là 16) | 5 |
Nạp Lửa Nytro | Lửa | Vật Lí | 50 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 5 |
Thiêu Rụi | Lửa | Đặc Biệt | 60 | 100 | 15 (Tối đa là 24) | 5 |
Mài Vuốt | Thường | Biến Hóa | — | — | 15 (Tối đa là 24) | 5 |
Cú Đấm Tăng Lực | Giác Đấu | Vật Lí | 40 | 100 | 20 (Tối đa là 32) | 6 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Lizardo (リザード Rizādo) |
Anh |
Tuyệt Kỹ (Full)[]
X • T • S • SPokémon Thế hệ I | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|