Wiki Pokémon tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
(Không hiển thị 8 phiên bản của một người dùng khác ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
 
{{Infobox/Pokemon
 
{{Infobox/Pokemon
 
|màu = Điện
 
|màu = Điện
  +
|loại = Pokémon Phóng Điện
 
|số = 310
 
|số = 310
 
|ảnh = <gallery>
 
|ảnh = <gallery>
310.png|Livolt
+
310.png|Thường
 
310 2.png|Mega
 
310 2.png|Mega
 
</gallery>
 
</gallery>
 
|hệ = {{H|Điện}}
 
|hệ = {{H|Điện}}
  +
|đặc tính =
|đặc tính = '''Livolt'''<br>Cột thu lôi<br>Tĩnh điện<br>Cực âm<br>'''Mega'''<br>Hăm dọa
 
  +
*[[Cột Thu Lôi]] (Thường)
  +
*[[Tĩnh Điện]] (Thường)
  +
*[[Hăm Dọa]] (Mega)
 
|đực = 50
 
|đực = 50
 
|cái = 50
 
|cái = 50
  +
|cao =
|cao = 1.5 m (Livolt)<br>1.8 m (Mega)
 
  +
*1.5 m (Thường)
|nặng = 40.2 kg (Livolt)<br>44.0 kg (Mega)
 
  +
*1.8 m (Mega)
|trước = [[Rakurai]]|loại = <br>phóng điện}}{{Nhật|'''Livolt'''|ライボルト|Raiboruto}} là Pokémon thuần hệ {{H|Điện}} được giới thiệu trong [[:Thể loại:Gen 3|Thế hệ 3]]. Livolt là dạng tiến hóa của [[Rakurai]].
 
  +
|nặng =
  +
*40.2 kg (Thường)
  +
*44.0 kg (Mega)
  +
|trước = [[Rakurai]]}}{{Nhật|'''Livolt'''|ライボルト|Raiboruto}}, là Pokémon thuần hệ {{H|Điện}} được giới thiệu trong [[:Thể loại:Pokémon Thế hệ III|Thế hệ III]]. Livolt là dạng tiến hóa của [[Rakurai]].
   
Nó có thể tiến hóa Mega thành {{Nhật|'''Mega Livolt'''|メガライボルト|Mega Raiboruto}} khi kích hoạt [[Đá Mega|Livoltnite]].
+
Nó có thể tiến hóa Mega thành {{Nhật|'''Livolt Mega'''|メガライボルト|Mega Raiboruto}} khi kích hoạt [[Đá Mega|Livoltnite]].
   
 
==Mô tả==
 
==Mô tả==
  +
===Livolt===
Livolt có thể được tìm thấy dưới những đám mây tích điện bất tự nhiên. Người ta nói rằng chúng có thể chạy với tốc độ bằng ánh sét. Chúng dùng điện năng để kích thích cơ bắp di chuyển mau lẹ hơn hoặc để làm dịu các cơn đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục.<ref>https://vn.portal-pokemon.com/play/pokedex/310</ref>
 
  +
Livolt ít khi xuất hiện trước con người. Tổ của loài Pokémon này thường được tìm thấy ở những nơi hay bị sét đánh. Livolt thường được nhìn thấy dưới những đám mây dông thất thường. Bờm của Livolt tích trữ điện từ khí quyển. Chúng có thể phóng nguồn điện tích trữ này liên tục. Những tia điện đôi khi lại vô tình gây nên những vụ cháy rừng. Khi bước vào trận chiến, loài Pokémon này sẽ tạo ra những đám mây dông trên đầu chúng. Livolt kích thích các cơ bắp của chúng bằng điện năng. Điện năng cũng giúp chúng xoa dịu những vết thương và hồi phục nhanh hơn. Người ta nói rằng Livolt có thể chạy nhanh như tốc độ của một tia chớp đánh xuống đất. Vì sấm chớp sẽ giáng xuống mỗi khi Livolt thắng trận, loài Pokémon này được cho là đứa con của sấm chớp.
   
  +
===Livolt Mega===
Livolt dùng bờm tạo ra mây giông và giáng sét xuống kẻ địch. Sẻ thường đánh xuống gần nơi loài này ở, nên nhiều người tin rằng Livolt được sinh ra từ sấm chớp. Loài này xả điện từ bờm. Thi thoảng, tia điện của chúng gây cháy rừng.<ref>Bách khoa toàn thư Pokémon - Best Wishes series (Nhà xuất bản Kim Đồng, 2019)</ref>
 
  +
Tiến hóa Mega khiến cho cơ thể của Livolt đắm chìm trong một lượng điện tích cực lớn. Tuy nhiên nguồn năng lượng này quá dồi dào, khiến chúng trở nên khó chịu và không thể nào hoàn toàn kiểm soát được. Tốc độ của Mega Livolt có thể đạt được nhanh như một tia sét.
   
 
== Năng lực ==
 
== Năng lực ==
  +
===Livolt===
 
  +
{| class="Điện" width="40%"
=== '''Livolt''' ===
 
{| class="article-table"
 
 
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản
 
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản
 
|-
 
|-
Dòng 49: Dòng 58:
 
|}
 
|}
   
=== '''Mega''' '''Livolt''' ===
+
===Livolt Mega===
{| class="article-table"
+
{| class="Điện" width="40%"
 
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản
 
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản
 
|-
 
|-
Dòng 74: Dòng 83:
 
|'''575'''
 
|'''575'''
 
|}
 
|}
  +
 
== Khả năng chịu sát thương ==
 
== Khả năng chịu sát thương ==
{| class="article-table"
+
{| class="Điện"
  +
!width="16%"|0x
!0x
 
!1/4x
+
!width="16%"|1/4x
!1/2x
+
!width="16%"|1/2x
  +
!width="16%"|1x
!1x
 
  +
!width="16%"|2x
!2x
 
  +
!width="16%"|4x
!4x
 
 
|-
 
|-
 
|
 
|
Dòng 149: Dòng 159:
 
|
 
|
 
|
 
|
|{{H|Siêu năng}}
+
|{{H|Siêu linh}}
 
|
 
|
 
|
 
|
Dòng 180: Dòng 190:
 
|
 
|
 
|
 
|
  +
|}
|}'''Ghi chú:'''
 
  +
'''Ghi chú:'''
 
* 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
 
* 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
* Khi đặc tính Cột thu lôi được kích hoạt, Livolt miễn kháng với sát thương do hệ {{H|Điện}} gây ra.
+
* Khi đặc tính [[Cột Thu Lôi]] được kích hoạt, Livolt miễn kháng với sát thương do hệ {{H|Điện}} gây ra.
  +
== Tham khảo ==
 
  +
== Tuyệt kĩ ==
<references />{{DS/Pokemon}}
 
  +
{{#tag:tabber|
[[Thể_loại:Gen 3]]
 
  +
Thế hệ VIII=
[[Thể_loại:Gen 6]]
 
  +
<tabber>
[[Thể_loại:Pokémon]]
 
  +
Sword và Shield=
[[Thể_loại:Hệ Điện]]
 
  +
{| class="Điện" width="100%"
  +
!Cấp
  +
!Tuyệt kĩ
  +
!Hệ
  +
!Loại
  +
!Sức mạnh
  +
!Chính xác
  +
!PP
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Nanh Lửa Thiêu]]
  +
|{{H|Lửa}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tông]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|40
  +
|100%
  +
|35
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Sóng Điện Từ]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|90%
  +
|20
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|12
  +
|[[Tấn Công Tốc Độ]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|40
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|16
  +
|[[Sóng Xung Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|60
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|20
  +
|[[Cắn]]
  +
|{{H|Bóng tối}}
  +
|Vật Lí
  +
|60
  +
|100%
  +
|25
  +
|-
  +
|24
  +
|[[Nanh Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|30
  +
|[[Rống]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|36
  +
|[[Xã Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|80
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|42
  +
|[[Nạp Điện]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|48
  +
|[[Phủ Điện Đột Kích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|90
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|54
  +
|[[Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|110
  +
|70%
  +
|10
  +
|-
  +
|60
  +
|[[Chiến Trường Điện Tích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|10
  +
|}
  +
</tabber>
  +
{{!}}-{{!}}
  +
  +
Thế hệ VII=
  +
<tabber>
  +
Sun, Moon, Ultra Sun và Ultra Moon=
  +
{| class="Điện" width="100%"
  +
!Cấp
  +
!Tuyệt kĩ
  +
!Hệ
  +
!Loại
  +
!Sức mạnh
  +
!Chính xác
  +
!PP
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Chiến Trường Điện Tích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|10
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Nanh Lửa Thiêu]]
  +
|{{H|Lửa}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tông]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|40
  +
|100%
  +
|35
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Sóng Điện Từ]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|90%
  +
|20
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|4
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|7
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|10
  +
|[[Tấn Công Tốc Độ]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|40
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|13
  +
|[[Tia Chớp Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|16
  +
|[[Đánh Hơi]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|19
  +
|[[Nanh Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|24
  +
|[[Cắn]]
  +
|{{H|Bóng tối}}
  +
|Vật Lí
  +
|60
  +
|100%
  +
|25
  +
|-
  +
|30
  +
|[[Xã Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|80
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|36
  +
|[[Rống]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|42
  +
|[[Phủ Điện Đột Kích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|90
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|48
  +
|[[Nạp Điện]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|54
  +
|[[Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|110
  +
|70%
  +
|10
  +
|-
  +
|60
  +
|[[Chiến Trường Điện Tích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|10
  +
|}
  +
</tabber>
  +
{{!}}-{{!}}
  +
  +
Thế hệ VI=
  +
<tabber>
  +
Omega Ruby và Alpha Sapphire=
  +
{| class="Điện" width="100%"
  +
!Cấp
  +
!Tuyệt kĩ
  +
!Hệ
  +
!Loại
  +
!Sức mạnh
  +
!Chính xác
  +
!PP
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Chiến Trường Điện Tích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|10
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Nanh Lửa Thiêu]]
  +
|{{H|Lửa}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tông]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|50
  +
|100%
  +
|35
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Sóng Điện Từ]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|4
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|7
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|10
  +
|[[Tấn Công Tốc Độ]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|40
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|13
  +
|[[Tia Chớp Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|16
  +
|[[Đánh Hơi]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|19
  +
|[[Nanh Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|24
  +
|[[Cắn]]
  +
|{{H|Bóng tối}}
  +
|Vật Lí
  +
|60
  +
|100%
  +
|25
  +
|-
  +
|30
  +
|[[Xã Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|80
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|36
  +
|[[Rống]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|42
  +
|[[Phủ Điện Đột Kích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|90
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|48
  +
|[[Nạp Điện]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|54
  +
|[[Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|110
  +
|70%
  +
|10
  +
|-
  +
|60
  +
|[[Chiến Trường Điện Tích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|10
  +
|}
  +
  +
|-|X và Y=
  +
{| class="Điện" width="100%"
  +
!Cấp
  +
!Tuyệt kĩ
  +
!Hệ
  +
!Loại
  +
!Sức mạnh
  +
!Chính xác
  +
!PP
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Chiến Trường Điện Tích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|10
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Nanh Lủa Thiêu]]
  +
|{{H|Lửa}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tông]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|50
  +
|100%
  +
|35
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Sóng Điện Từ]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|4
  +
|[[Sóng Điện Từ]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|9
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|12
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|17
  +
|[[Tấn Công Tốc Độ]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|40
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|20
  +
|[[Tia Chớp Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|25
  +
|[[Đánh Hơi]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|30
  +
|[[Cắn]]
  +
|{{H|Bóng tối}}
  +
|Vật Lí
  +
|60
  +
|100%
  +
|25
  +
|-
  +
|37
  +
|[[Nanh Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|42
  +
|[[Rống]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|49
  +
|[[Xã Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|80
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|54
  +
|[[Nạp Điện]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|61
  +
|[[Phủ Điện Đột Kích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|90
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|66
  +
|[[Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|110
  +
|70%
  +
|10
  +
|-
  +
|70
  +
|[[Chiến Trường Điện Tích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|10
  +
|}
  +
</tabber>
  +
{{!}}-{{!}}
  +
  +
Thế hệ V=
  +
<tabber>
  +
Black, White, Black 2 và White2=
  +
{| class="Điện" width="100%"
  +
!Cấp
  +
!Tuyệt kĩ
  +
!Hệ
  +
!Loại
  +
!Sức mạnh
  +
!Chính xác
  +
!PP
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Nanh Lửa Thiêu]]
  +
|{{H|Lửa}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tông]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|50
  +
|100%
  +
|35
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Sóng Điện Từ]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|4
  +
|[[Sóng Điện Từ]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|9
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|12
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|17
  +
|[[Tấn Công Tốc Độ]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|40
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|20
  +
|[[Tia Chớp Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|25
  +
|[[Đánh Hơi]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|30
  +
|[[Cắn]]
  +
|{{H|Bóng tối}}
  +
|Vật Lí
  +
|60
  +
|100%
  +
|25
  +
|-
  +
|37
  +
|[[Nanh Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|42
  +
|[[Rống]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|49
  +
|[[Xã Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|80
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|54
  +
|[[Nạp Điện]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|61
  +
|[[Phủ Điện Đột Kích]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|90
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|66
  +
|[[Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|120
  +
|70%
  +
|10
  +
|}
  +
</tabber>
  +
{{!}}-{{!}}
  +
  +
Thế hệ IV=
  +
<tabber>
  +
Diamond, Pearl, Platinum, Heart Gold và Soul Silver=
  +
{| class="Điện" width="100%"
  +
!Cấp
  +
!Tuyệt kĩ
  +
!Hệ
  +
!Loại
  +
!Sức mạnh
  +
!Chính xác
  +
!PP
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Nanh Lửa Thiêu]]
  +
|{{H|Lửa}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tông]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|35
  +
|95%
  +
|35
  +
|-
  +
|4
  +
|[[Sóng Điện Từ]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|9
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|12
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|17
  +
|[[Tấn Công Tốc Độ]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Vật Lí
  +
|40
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|20
  +
|[[Tia Chớp Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|25
  +
|[[Đánh Hơi]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|30
  +
|[[Cắn]]
  +
|{{H|Bóng tối}}
  +
|Vật Lí
  +
|60
  +
|100%
  +
|25
  +
|-
  +
|37
  +
|[[Nanh Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Vật Lí
  +
|65
  +
|95%
  +
|15
  +
|-
  +
|42
  +
|[[Rống]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|49
  +
|[[Xã Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|80
  +
|100%
  +
|15
  +
|-
  +
|54
  +
|[[Nạp Điện]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|Biến Hóa
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|-
  +
|61
  +
|[[Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|Đặc Biệt
  +
|120
  +
|70%
  +
|10
  +
|}
  +
</tabber>
  +
{{!}}-{{!}}
  +
  +
Thế hệ III=
  +
<tabber>
  +
Ruby, Sapphire, Fire Red, Leaf Green và Emerald=
  +
{| class="Điện" width="100%"
  +
!Cấp
  +
!Tuyệt kĩ
  +
!Hệ
  +
!Sức mạnh
  +
!Chính xác
  +
!PP
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tông]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|35
  +
|95%
  +
|35
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Sóng Điện Từ]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|1
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|4
  +
|[[Sóng Điện Từ]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|9
  +
|[[Lườm]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|_
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|12
  +
|[[Tru]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|_
  +
|_%
  +
|40
  +
|-
  +
|17
  +
|[[Tấn Công Tốc Độ]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|40
  +
|100%
  +
|30
  +
|-
  +
|20
  +
|[[Tia Chớp Điện]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|65
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|25
  +
|[[Đánh Hơi]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|_
  +
|100%
  +
|40
  +
|-
  +
|31
  +
|[[Rống]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|_
  +
|100%
  +
|20
  +
|-
  +
|39
  +
|[[Cắn]]
  +
|{{H|Bóng tối}}
  +
|60
  +
|100%
  +
|25
  +
|-
  +
|45
  +
|[[Sấm Sét]]
  +
|{{H|Điện}}
  +
|120
  +
|70%
  +
|10
  +
|-
  +
|53
  +
|[[Nạp Điện]]
  +
|{{H|Thường}}
  +
|_
  +
|_%
  +
|20
  +
|}
  +
</tabber>
  +
}}
  +
  +
== Tên gọi khác ==
  +
{| class="Điện"
  +
!width="85px"|Ngôn ngữ
  +
!Tên
  +
|-
  +
|rowspan="2"|Nhật
  +
|{{Nhật|Livolt|ライボルト|Raiboruto}}
  +
|-
  +
|{{Nhật|Mega Livolt|メガライボルト|Mega Raiboruto}}
  +
|-
  +
|rowspan="2"|Anh
  +
|Manectric
  +
|-
  +
|Mega Manectric
  +
|}
  +
[[Thể_loại:Pokémon Thế hệ III]]
  +
[[Thể_loại:Pokémon Thế hệ VI]]
  +
[[Thể_loại:Pokémon hệ Điện]]

Bản mới nhất lúc 02:17, ngày 12 tháng 3 năm 2022

Livolt (ライボルト Raiboruto), là Pokémon thuần hệ Dien Điện được giới thiệu trong Thế hệ III. Livolt là dạng tiến hóa của Rakurai.

Nó có thể tiến hóa Mega thành Livolt Mega (メガライボルト Mega Raiboruto) khi kích hoạt Livoltnite.

Mô tả

Livolt

Livolt ít khi xuất hiện trước con người. Tổ của loài Pokémon này thường được tìm thấy ở những nơi hay bị sét đánh. Livolt thường được nhìn thấy dưới những đám mây dông thất thường. Bờm của Livolt tích trữ điện từ khí quyển. Chúng có thể phóng nguồn điện tích trữ này liên tục. Những tia điện đôi khi lại vô tình gây nên những vụ cháy rừng. Khi bước vào trận chiến, loài Pokémon này sẽ tạo ra những đám mây dông trên đầu chúng. Livolt kích thích các cơ bắp của chúng bằng điện năng. Điện năng cũng giúp chúng xoa dịu những vết thương và hồi phục nhanh hơn. Người ta nói rằng Livolt có thể chạy nhanh như tốc độ của một tia chớp đánh xuống đất. Vì sấm chớp sẽ giáng xuống mỗi khi Livolt thắng trận, loài Pokémon này được cho là đứa con của sấm chớp.

Livolt Mega

Tiến hóa Mega khiến cho cơ thể của Livolt đắm chìm trong một lượng điện tích cực lớn. Tuy nhiên nguồn năng lượng này quá dồi dào, khiến chúng trở nên khó chịu và không thể nào hoàn toàn kiểm soát được. Tốc độ của Mega Livolt có thể đạt được nhanh như một tia sét.

 Năng lực

Livolt

Chỉ số cơ bản
Hp 70
Tấn công 75
Phòng thủ 60
Tấn công đặc biệt 105
Phòng thủ đặc biệt 60
Tốc độ 105
Tổng 475

Livolt Mega

Chỉ số cơ bản
Hp 70
Tấn công 75
Phòng thủ 80
Tấn công đặc biệt 135
Phòng thủ đặc biệt 80
Tốc độ 135
Tổng 575

Khả năng chịu sát thương

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Bay Bay Thuong Thường Dat Đất
Thep Thép Giacdau Giác đấu
Dien Điện Doc Độc
Da Đá
Contrung Côn trùng
Ma Ma
Lua Lửa
Nuoc Nước
Co Cỏ
Sieulinh Siêu linh
Bang Băng
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
  • Khi đặc tính Cột Thu Lôi được kích hoạt, Livolt miễn kháng với sát thương do hệ Dien Điện gây ra.

Tuyệt kĩ

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Nanh Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 90% 20
1 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
12 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
16 Sóng Xung Điện Dien Điện Đặc Biệt 60 _% 20
20 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
24 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
30 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
36 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
42 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
48 Phủ Điện Đột Kích Dien Điện Vật Lí 90 100% 15
54 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 110 70% 10
60 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10
1 Nanh Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 90% 20
1 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
7 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
10 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
13 Tia Chớp Điện Dien Điện Vật Lí 65 100% 20
16 Đánh Hơi Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
19 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
24 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
30 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
36 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
42 Phủ Điện Đột Kích Dien Điện Vật Lí 90 100% 15
48 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
54 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 110 70% 10
60 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10
1 Nanh Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
1 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
7 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
10 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
13 Tia Chớp Điện Dien Điện Vật Lí 65 100% 20
16 Đánh Hơi Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
19 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
24 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
30 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
36 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
42 Phủ Điện Đột Kích Dien Điện Vật Lí 90 100% 15
48 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
54 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 110 70% 10
60 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10
1 Nanh Lủa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
1 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
9 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
12 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
17 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
20 Tia Chớp Điện Dien Điện Vật Lí 65 100% 20
25 Đánh Hơi Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
30 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
37 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
42 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
49 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
54 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
61 Phủ Điện Đột Kích Dien Điện Vật Lí 90 100% 15
66 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 110 70% 10
70 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Nanh Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
1 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
9 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
12 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
17 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
20 Tia Chớp Điện Dien Điện Vật Lí 65 100% 20
25 Đánh Hơi Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
30 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
37 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
42 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
49 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
54 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
61 Phủ Điện Đột Kích Dien Điện Vật Lí 90 100% 15
66 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 120 70% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Nanh Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 35 95% 35
4 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
9 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
12 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
17 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
20 Tia Chớp Điện Dien Điện Vật Lí 65 100% 20
25 Đánh Hơi Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
30 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
37 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
42 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
49 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
54 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
61 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 120 70% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện _ 100% 20
1 Lườm Thuong Thường _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường _ _% 40
4 Sóng Điện Từ Dien Điện _ 100% 20
9 Lườm Thuong Thường _ 100% 30
12 Tru Thuong Thường _ _% 40
17 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
20 Tia Chớp Điện Dien Điện 65 100% 20
25 Đánh Hơi Thuong Thường _ 100% 40
31 Rống Thuong Thường _ 100% 20
39 Cắn Bongtoi Bóng tối 60 100% 25
45 Sấm Sét Dien Điện 120 70% 10
53 Nạp Điện Thuong Thường _ _% 20

Tên gọi khác

Ngôn ngữ Tên
Nhật Livolt (ライボルト Raiboruto)
Mega Livolt (メガライボルト Mega Raiboruto)
Anh Manectric
Mega Manectric