Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
||
(Không hiển thị 8 phiên bản của một người dùng khác ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox/Pokemon |
{{Infobox/Pokemon |
||
|màu = Điện |
|màu = Điện |
||
+ | |loại = Pokémon Phóng Điện |
||
|số = 310 |
|số = 310 |
||
|ảnh = <gallery> |
|ảnh = <gallery> |
||
− | 310.png| |
+ | 310.png|Thường |
310 2.png|Mega |
310 2.png|Mega |
||
</gallery> |
</gallery> |
||
|hệ = {{H|Điện}} |
|hệ = {{H|Điện}} |
||
+ | |đặc tính = |
||
− | |đặc tính = '''Livolt'''<br>Cột thu lôi<br>Tĩnh điện<br>Cực âm<br>'''Mega'''<br>Hăm dọa |
||
+ | *[[Cột Thu Lôi]] (Thường) |
||
+ | *[[Tĩnh Điện]] (Thường) |
||
+ | *[[Hăm Dọa]] (Mega) |
||
|đực = 50 |
|đực = 50 |
||
|cái = 50 |
|cái = 50 |
||
+ | |cao = |
||
− | |cao = 1.5 m (Livolt)<br>1.8 m (Mega) |
||
+ | *1.5 m (Thường) |
||
− | |nặng = 40.2 kg (Livolt)<br>44.0 kg (Mega) |
||
+ | *1.8 m (Mega) |
||
− | |trước = [[Rakurai]]|loại = <br>phóng điện}}{{Nhật|'''Livolt'''|ライボルト|Raiboruto}} là Pokémon thuần hệ {{H|Điện}} được giới thiệu trong [[:Thể loại:Gen 3|Thế hệ 3]]. Livolt là dạng tiến hóa của [[Rakurai]]. |
||
+ | |nặng = |
||
+ | *40.2 kg (Thường) |
||
+ | *44.0 kg (Mega) |
||
+ | |trước = [[Rakurai]]}}{{Nhật|'''Livolt'''|ライボルト|Raiboruto}}, là Pokémon thuần hệ {{H|Điện}} được giới thiệu trong [[:Thể loại:Pokémon Thế hệ III|Thế hệ III]]. Livolt là dạng tiến hóa của [[Rakurai]]. |
||
− | Nó có thể tiến hóa Mega thành {{Nhật|''' |
+ | Nó có thể tiến hóa Mega thành {{Nhật|'''Livolt Mega'''|メガライボルト|Mega Raiboruto}} khi kích hoạt [[Đá Mega|Livoltnite]]. |
==Mô tả== |
==Mô tả== |
||
+ | ===Livolt=== |
||
− | Livolt có thể được tìm thấy dưới những đám mây tích điện bất tự nhiên. Người ta nói rằng chúng có thể chạy với tốc độ bằng ánh sét. Chúng dùng điện năng để kích thích cơ bắp di chuyển mau lẹ hơn hoặc để làm dịu các cơn đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục.<ref>https://vn.portal-pokemon.com/play/pokedex/310</ref> |
||
+ | Livolt ít khi xuất hiện trước con người. Tổ của loài Pokémon này thường được tìm thấy ở những nơi hay bị sét đánh. Livolt thường được nhìn thấy dưới những đám mây dông thất thường. Bờm của Livolt tích trữ điện từ khí quyển. Chúng có thể phóng nguồn điện tích trữ này liên tục. Những tia điện đôi khi lại vô tình gây nên những vụ cháy rừng. Khi bước vào trận chiến, loài Pokémon này sẽ tạo ra những đám mây dông trên đầu chúng. Livolt kích thích các cơ bắp của chúng bằng điện năng. Điện năng cũng giúp chúng xoa dịu những vết thương và hồi phục nhanh hơn. Người ta nói rằng Livolt có thể chạy nhanh như tốc độ của một tia chớp đánh xuống đất. Vì sấm chớp sẽ giáng xuống mỗi khi Livolt thắng trận, loài Pokémon này được cho là đứa con của sấm chớp. |
||
+ | ===Livolt Mega=== |
||
− | Livolt dùng bờm tạo ra mây giông và giáng sét xuống kẻ địch. Sẻ thường đánh xuống gần nơi loài này ở, nên nhiều người tin rằng Livolt được sinh ra từ sấm chớp. Loài này xả điện từ bờm. Thi thoảng, tia điện của chúng gây cháy rừng.<ref>Bách khoa toàn thư Pokémon - Best Wishes series (Nhà xuất bản Kim Đồng, 2019)</ref> |
||
+ | Tiến hóa Mega khiến cho cơ thể của Livolt đắm chìm trong một lượng điện tích cực lớn. Tuy nhiên nguồn năng lượng này quá dồi dào, khiến chúng trở nên khó chịu và không thể nào hoàn toàn kiểm soát được. Tốc độ của Mega Livolt có thể đạt được nhanh như một tia sét. |
||
== Năng lực == |
== Năng lực == |
||
+ | ===Livolt=== |
||
− | |||
+ | {| class="Điện" width="40%" |
||
− | === '''Livolt''' === |
||
− | {| class="article-table" |
||
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản |
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản |
||
|- |
|- |
||
Dòng 49: | Dòng 58: | ||
|} |
|} |
||
− | === |
+ | ===Livolt Mega=== |
− | {| class=" |
+ | {| class="Điện" width="40%" |
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản |
! colspan="2" |Chỉ số cơ bản |
||
|- |
|- |
||
Dòng 74: | Dòng 83: | ||
|'''575''' |
|'''575''' |
||
|} |
|} |
||
+ | |||
== Khả năng chịu sát thương == |
== Khả năng chịu sát thương == |
||
− | {| class=" |
+ | {| class="Điện" |
+ | !width="16%"|0x |
||
− | !0x |
||
− | !1/4x |
+ | !width="16%"|1/4x |
− | !1/2x |
+ | !width="16%"|1/2x |
+ | !width="16%"|1x |
||
− | !1x |
||
+ | !width="16%"|2x |
||
− | !2x |
||
+ | !width="16%"|4x |
||
− | !4x |
||
|- |
|- |
||
| |
| |
||
Dòng 149: | Dòng 159: | ||
| |
| |
||
| |
| |
||
− | |{{H|Siêu |
+ | |{{H|Siêu linh}} |
| |
| |
||
| |
| |
||
Dòng 180: | Dòng 190: | ||
| |
| |
||
| |
| |
||
+ | |} |
||
− | |}'''Ghi chú:''' |
||
+ | '''Ghi chú:''' |
||
* 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng. |
* 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng. |
||
− | * Khi đặc tính Cột |
+ | * Khi đặc tính [[Cột Thu Lôi]] được kích hoạt, Livolt miễn kháng với sát thương do hệ {{H|Điện}} gây ra. |
+ | |||
− | == Tham khảo == |
||
+ | == Tuyệt kĩ == |
||
− | <references />{{DS/Pokemon}} |
||
+ | {{#tag:tabber| |
||
− | [[Thể_loại:Gen 3]] |
||
+ | Thế hệ VIII= |
||
− | [[Thể_loại:Gen 6]] |
||
+ | <tabber> |
||
− | [[Thể_loại:Pokémon]] |
||
+ | Sword và Shield= |
||
− | [[Thể_loại:Hệ Điện]] |
||
+ | {| class="Điện" width="100%" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Nanh Lửa Thiêu]] |
||
+ | |{{H|Lửa}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tông]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Sóng Điện Từ]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |90% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |12 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |16 |
||
+ | |[[Sóng Xung Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |60 |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |20 |
||
+ | |[[Cắn]] |
||
+ | |{{H|Bóng tối}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |25 |
||
+ | |- |
||
+ | |24 |
||
+ | |[[Nanh Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |30 |
||
+ | |[[Rống]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |36 |
||
+ | |[[Xã Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |80 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |42 |
||
+ | |[[Nạp Điện]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |48 |
||
+ | |[[Phủ Điện Đột Kích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |90 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |54 |
||
+ | |[[Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |110 |
||
+ | |70% |
||
+ | |10 |
||
+ | |- |
||
+ | |60 |
||
+ | |[[Chiến Trường Điện Tích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |10 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | {{!}}-{{!}} |
||
+ | |||
+ | Thế hệ VII= |
||
+ | <tabber> |
||
+ | Sun, Moon, Ultra Sun và Ultra Moon= |
||
+ | {| class="Điện" width="100%" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Chiến Trường Điện Tích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |10 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Nanh Lửa Thiêu]] |
||
+ | |{{H|Lửa}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tông]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Sóng Điện Từ]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |90% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |4 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |7 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |10 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |13 |
||
+ | |[[Tia Chớp Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |16 |
||
+ | |[[Đánh Hơi]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |19 |
||
+ | |[[Nanh Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |24 |
||
+ | |[[Cắn]] |
||
+ | |{{H|Bóng tối}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |25 |
||
+ | |- |
||
+ | |30 |
||
+ | |[[Xã Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |80 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |36 |
||
+ | |[[Rống]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |42 |
||
+ | |[[Phủ Điện Đột Kích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |90 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |48 |
||
+ | |[[Nạp Điện]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |54 |
||
+ | |[[Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |110 |
||
+ | |70% |
||
+ | |10 |
||
+ | |- |
||
+ | |60 |
||
+ | |[[Chiến Trường Điện Tích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |10 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | {{!}}-{{!}} |
||
+ | |||
+ | Thế hệ VI= |
||
+ | <tabber> |
||
+ | Omega Ruby và Alpha Sapphire= |
||
+ | {| class="Điện" width="100%" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Chiến Trường Điện Tích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |10 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Nanh Lửa Thiêu]] |
||
+ | |{{H|Lửa}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tông]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |50 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Sóng Điện Từ]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |4 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |7 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |10 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |13 |
||
+ | |[[Tia Chớp Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |16 |
||
+ | |[[Đánh Hơi]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |19 |
||
+ | |[[Nanh Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |24 |
||
+ | |[[Cắn]] |
||
+ | |{{H|Bóng tối}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |25 |
||
+ | |- |
||
+ | |30 |
||
+ | |[[Xã Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |80 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |36 |
||
+ | |[[Rống]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |42 |
||
+ | |[[Phủ Điện Đột Kích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |90 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |48 |
||
+ | |[[Nạp Điện]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |54 |
||
+ | |[[Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |110 |
||
+ | |70% |
||
+ | |10 |
||
+ | |- |
||
+ | |60 |
||
+ | |[[Chiến Trường Điện Tích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |10 |
||
+ | |} |
||
+ | |||
+ | |-|X và Y= |
||
+ | {| class="Điện" width="100%" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Chiến Trường Điện Tích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |10 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Nanh Lủa Thiêu]] |
||
+ | |{{H|Lửa}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tông]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |50 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Sóng Điện Từ]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |4 |
||
+ | |[[Sóng Điện Từ]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |9 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |12 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |17 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |20 |
||
+ | |[[Tia Chớp Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |25 |
||
+ | |[[Đánh Hơi]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |30 |
||
+ | |[[Cắn]] |
||
+ | |{{H|Bóng tối}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |25 |
||
+ | |- |
||
+ | |37 |
||
+ | |[[Nanh Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |42 |
||
+ | |[[Rống]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |49 |
||
+ | |[[Xã Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |80 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |54 |
||
+ | |[[Nạp Điện]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |61 |
||
+ | |[[Phủ Điện Đột Kích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |90 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |66 |
||
+ | |[[Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |110 |
||
+ | |70% |
||
+ | |10 |
||
+ | |- |
||
+ | |70 |
||
+ | |[[Chiến Trường Điện Tích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |10 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | {{!}}-{{!}} |
||
+ | |||
+ | Thế hệ V= |
||
+ | <tabber> |
||
+ | Black, White, Black 2 và White2= |
||
+ | {| class="Điện" width="100%" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Nanh Lửa Thiêu]] |
||
+ | |{{H|Lửa}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tông]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |50 |
||
+ | |100% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Sóng Điện Từ]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |4 |
||
+ | |[[Sóng Điện Từ]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |9 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |12 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |17 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |20 |
||
+ | |[[Tia Chớp Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |25 |
||
+ | |[[Đánh Hơi]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |30 |
||
+ | |[[Cắn]] |
||
+ | |{{H|Bóng tối}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |25 |
||
+ | |- |
||
+ | |37 |
||
+ | |[[Nanh Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |42 |
||
+ | |[[Rống]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |49 |
||
+ | |[[Xã Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |80 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |54 |
||
+ | |[[Nạp Điện]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |61 |
||
+ | |[[Phủ Điện Đột Kích]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |90 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |66 |
||
+ | |[[Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |120 |
||
+ | |70% |
||
+ | |10 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | {{!}}-{{!}} |
||
+ | |||
+ | Thế hệ IV= |
||
+ | <tabber> |
||
+ | Diamond, Pearl, Platinum, Heart Gold và Soul Silver= |
||
+ | {| class="Điện" width="100%" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Loại |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Nanh Lửa Thiêu]] |
||
+ | |{{H|Lửa}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tông]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |35 |
||
+ | |95% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |4 |
||
+ | |[[Sóng Điện Từ]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |9 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |12 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |17 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |20 |
||
+ | |[[Tia Chớp Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |25 |
||
+ | |[[Đánh Hơi]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |30 |
||
+ | |[[Cắn]] |
||
+ | |{{H|Bóng tối}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |25 |
||
+ | |- |
||
+ | |37 |
||
+ | |[[Nanh Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Vật Lí |
||
+ | |65 |
||
+ | |95% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |42 |
||
+ | |[[Rống]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |49 |
||
+ | |[[Xã Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |80 |
||
+ | |100% |
||
+ | |15 |
||
+ | |- |
||
+ | |54 |
||
+ | |[[Nạp Điện]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |Biến Hóa |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |61 |
||
+ | |[[Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |Đặc Biệt |
||
+ | |120 |
||
+ | |70% |
||
+ | |10 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | {{!}}-{{!}} |
||
+ | |||
+ | Thế hệ III= |
||
+ | <tabber> |
||
+ | Ruby, Sapphire, Fire Red, Leaf Green và Emerald= |
||
+ | {| class="Điện" width="100%" |
||
+ | !Cấp |
||
+ | !Tuyệt kĩ |
||
+ | !Hệ |
||
+ | !Sức mạnh |
||
+ | !Chính xác |
||
+ | !PP |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tông]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |35 |
||
+ | |95% |
||
+ | |35 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Sóng Điện Từ]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |1 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |4 |
||
+ | |[[Sóng Điện Từ]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |9 |
||
+ | |[[Lườm]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |12 |
||
+ | |[[Tru]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |17 |
||
+ | |[[Tấn Công Tốc Độ]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |40 |
||
+ | |100% |
||
+ | |30 |
||
+ | |- |
||
+ | |20 |
||
+ | |[[Tia Chớp Điện]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |65 |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |25 |
||
+ | |[[Đánh Hơi]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |40 |
||
+ | |- |
||
+ | |31 |
||
+ | |[[Rống]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |100% |
||
+ | |20 |
||
+ | |- |
||
+ | |39 |
||
+ | |[[Cắn]] |
||
+ | |{{H|Bóng tối}} |
||
+ | |60 |
||
+ | |100% |
||
+ | |25 |
||
+ | |- |
||
+ | |45 |
||
+ | |[[Sấm Sét]] |
||
+ | |{{H|Điện}} |
||
+ | |120 |
||
+ | |70% |
||
+ | |10 |
||
+ | |- |
||
+ | |53 |
||
+ | |[[Nạp Điện]] |
||
+ | |{{H|Thường}} |
||
+ | |_ |
||
+ | |_% |
||
+ | |20 |
||
+ | |} |
||
+ | </tabber> |
||
+ | }} |
||
+ | |||
+ | == Tên gọi khác == |
||
+ | {| class="Điện" |
||
+ | !width="85px"|Ngôn ngữ |
||
+ | !Tên |
||
+ | |- |
||
+ | |rowspan="2"|Nhật |
||
+ | |{{Nhật|Livolt|ライボルト|Raiboruto}} |
||
+ | |- |
||
+ | |{{Nhật|Mega Livolt|メガライボルト|Mega Raiboruto}} |
||
+ | |- |
||
+ | |rowspan="2"|Anh |
||
+ | |Manectric |
||
+ | |- |
||
+ | |Mega Manectric |
||
+ | |} |
||
+ | [[Thể_loại:Pokémon Thế hệ III]] |
||
+ | [[Thể_loại:Pokémon Thế hệ VI]] |
||
+ | [[Thể_loại:Pokémon hệ Điện]] |
Bản mới nhất lúc 02:17, ngày 12 tháng 3 năm 2022
Livolt (ライボルト Raiboruto), là Pokémon thuần hệ Điện được giới thiệu trong Thế hệ III. Livolt là dạng tiến hóa của Rakurai.
Nó có thể tiến hóa Mega thành Livolt Mega (メガライボルト Mega Raiboruto) khi kích hoạt Livoltnite.
Mô tả
Livolt
Livolt ít khi xuất hiện trước con người. Tổ của loài Pokémon này thường được tìm thấy ở những nơi hay bị sét đánh. Livolt thường được nhìn thấy dưới những đám mây dông thất thường. Bờm của Livolt tích trữ điện từ khí quyển. Chúng có thể phóng nguồn điện tích trữ này liên tục. Những tia điện đôi khi lại vô tình gây nên những vụ cháy rừng. Khi bước vào trận chiến, loài Pokémon này sẽ tạo ra những đám mây dông trên đầu chúng. Livolt kích thích các cơ bắp của chúng bằng điện năng. Điện năng cũng giúp chúng xoa dịu những vết thương và hồi phục nhanh hơn. Người ta nói rằng Livolt có thể chạy nhanh như tốc độ của một tia chớp đánh xuống đất. Vì sấm chớp sẽ giáng xuống mỗi khi Livolt thắng trận, loài Pokémon này được cho là đứa con của sấm chớp.
Livolt Mega
Tiến hóa Mega khiến cho cơ thể của Livolt đắm chìm trong một lượng điện tích cực lớn. Tuy nhiên nguồn năng lượng này quá dồi dào, khiến chúng trở nên khó chịu và không thể nào hoàn toàn kiểm soát được. Tốc độ của Mega Livolt có thể đạt được nhanh như một tia sét.
Năng lực
Livolt
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 70 |
Tấn công | 75 |
Phòng thủ | 60 |
Tấn công đặc biệt | 105 |
Phòng thủ đặc biệt | 60 |
Tốc độ | 105 |
Tổng | 475 |
Livolt Mega
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 70 |
Tấn công | 75 |
Phòng thủ | 80 |
Tấn công đặc biệt | 135 |
Phòng thủ đặc biệt | 80 |
Tốc độ | 135 |
Tổng | 575 |
Khả năng chịu sát thương
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Bay | Thường | Đất | |||
Thép | Giác đấu | ||||
Điện | Độc | ||||
Đá | |||||
Côn trùng | |||||
Ma | |||||
Lửa | |||||
Nước | |||||
Cỏ | |||||
Siêu linh | |||||
Băng | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
- Khi đặc tính Cột Thu Lôi được kích hoạt, Livolt miễn kháng với sát thương do hệ Điện gây ra.
Tuyệt kĩ
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 90% | 20 |
1 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
12 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
16 | Sóng Xung Điện | Điện | Đặc Biệt | 60 | _% | 20 |
20 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
24 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
30 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
36 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
42 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
48 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
54 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
60 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
1 | Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 90% | 20 |
1 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
7 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
10 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
16 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
19 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
24 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
30 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
36 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
42 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
48 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
54 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
60 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
1 | Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
1 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
7 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
10 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
16 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
19 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
24 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
30 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
36 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
42 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
48 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
54 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
60 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
1 | Nanh Lủa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
1 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
30 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
37 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
42 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
54 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
61 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
66 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
70 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
1 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
30 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
37 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
42 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
49 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
54 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
61 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
66 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 120 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
30 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
37 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
42 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
49 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
54 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
61 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 120 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | _ | 100% | 20 |
1 | Lườm | Thường | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | _ | _% | 40 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | _ | 100% | 40 |
31 | Rống | Thường | _ | 100% | 20 |
39 | Cắn | Bóng tối | 60 | 100% | 25 |
45 | Sấm Sét | Điện | 120 | 70% | 10 |
53 | Nạp Điện | Thường | _ | _% | 20 |
Tên gọi khác
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Livolt (ライボルト Raiboruto) |
Mega Livolt (メガライボルト Mega Raiboruto) | |
Anh | Manectric |
Mega Manectric |