Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
|trước = [[Rakurai]] |
|trước = [[Rakurai]] |
||
|màu = Điện |
|màu = Điện |
||
− | }}{{Nhật|'''Livolt'''|ライボルト|Raiboruto}} |
+ | }}{{Nhật|'''Livolt'''|ライボルト|Raiboruto}}, là Pokémon thuần hệ {{H|Điện}} được giới thiệu trong [[:Thể loại:Gen 3|Thế hệ 3]]. Livolt là dạng tiến hóa của [[Rakurai]]. |
Nó có thể tiến hóa Mega thành {{Nhật|'''Mega Livolt'''|メガライボルト|Mega Raiboruto}} khi kích hoạt [[Đá Mega|Livoltnite]]. |
Nó có thể tiến hóa Mega thành {{Nhật|'''Mega Livolt'''|メガライボルト|Mega Raiboruto}} khi kích hoạt [[Đá Mega|Livoltnite]]. |
||
Dòng 1.227: | Dòng 1.227: | ||
</tabber> |
</tabber> |
||
}} |
}} |
||
+ | |||
+ | {| class="Điện" |
||
+ | !width="75px"|Ngôn ngữ |
||
+ | !Tên |
||
+ | |- |
||
+ | |rowspan="2"|Tiếng Anh |
||
+ | |align="left"|Manectric |
||
+ | |- |
||
+ | |align="left"|Mega Manectric |
||
+ | |- |
||
+ | |rowspan="2"|Tiếng Nhật |
||
+ | |align="left"|{{Nhật|Livolt|ライボルト|Raiboruto}} |
||
+ | |- |
||
+ | |align="left"|{{Nhật|Mega Livolt|メガライボルト|Mega Raiboruto}} |
||
+ | |} |
||
+ | |||
{{DS/Pokemon}} |
{{DS/Pokemon}} |
||
[[Thể_loại:Gen 3]] |
[[Thể_loại:Gen 3]] |
Phiên bản lúc 10:58, ngày 18 tháng 3 năm 2020
Livolt (ライボルト Raiboruto), là Pokémon thuần hệ Điện được giới thiệu trong Thế hệ 3. Livolt là dạng tiến hóa của Rakurai.
Nó có thể tiến hóa Mega thành Mega Livolt (メガライボルト Mega Raiboruto) khi kích hoạt Livoltnite.
Mô tả
Livolt
Livolt ít khi xuất hiện trước con người. Tổ của loài Pokémon này thường được tìm thấy ở những nơi hay bị sét đánh. Livolt thường được nhìn thấy dưới những đám mây dông thất thường. Bờm của Livolt tích trữ điện từ khí quyển. Chúng có thể phóng nguồn điện tích trữ này liên tục. Những tia điện đôi khi lại vô tình gây nên những vụ cháy rừng. Khi bước vào trận chiến, loài Pokémon này sẽ tạo ra những đám mây dông trên đầu chúng. Livolt kích thích các cơ bắp của chúng bằng điện năng. Điện năng cũng giúp chúng xoa dịu những vết thương và hồi phục nhanh hơn. Người ta nói rằng Livolt có thể chạy nhanh như tốc độ của một tia chớp đánh xuống đất. Vì sấm chớp sẽ giáng xuống mỗi khi Livolt thắng trận, loài Pokémon này được cho là đứa con của sấm chớp.
Mega Livolt
Tiến hóa Mega khiến cho cơ thể của Livolt đắm chìm trong một lượng điện tích cực lớn. Tuy nhiên nguồn năng lượng này quá dồi dào, khiến chúng trở nên khó chịu và không thể nào hoàn toàn kiểm soát được. Tốc độ của Mega Livolt có thể đạt được nhanh như một tia sét.
Năng lực
Livolt
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 70 |
Tấn công | 75 |
Phòng thủ | 60 |
Tấn công đặc biệt | 105 |
Phòng thủ đặc biệt | 60 |
Tốc độ | 105 |
Tổng | 475 |
Mega Livolt
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 70 |
Tấn công | 75 |
Phòng thủ | 80 |
Tấn công đặc biệt | 135 |
Phòng thủ đặc biệt | 80 |
Tốc độ | 135 |
Tổng | 575 |
Khả năng chịu sát thương
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Bay | Thường | Đất | |||
Thép | Giác đấu | ||||
Điện | Độc | ||||
Đá | |||||
Côn trùng | |||||
Ma | |||||
Lửa | |||||
Nước | |||||
Cỏ | |||||
Siêu linh | |||||
Băng | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
- Khi đặc tính Cột thu lôi được kích hoạt, Livolt miễn kháng với sát thương do hệ Điện gây ra.
Tuyệt kĩ
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 90% | 20 |
1 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
12 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
16 | Sóng Xung Điện | Điện | Đặc Biệt | 60 | _% | 20 |
20 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
24 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
30 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
36 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
42 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
48 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
54 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
60 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
1 | Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 90% | 20 |
1 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
7 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
10 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
16 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
19 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
24 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
30 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
36 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
42 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
48 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
54 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
60 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
1 | Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
1 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
7 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
10 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
13 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
16 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
19 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
24 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
30 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
36 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
42 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
48 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
54 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
60 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
1 | Nanh Lủa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
1 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
30 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
37 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
42 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
49 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
54 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
61 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
66 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 110 | 70% | 10 |
70 | Chiến Trường Điện Tích | Điện | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
1 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
30 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
37 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
42 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
49 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
54 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
61 | Phủ Điện Đột Kích | Điện | Vật Lí | 90 | 100% | 15 |
66 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 120 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nanh Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | Vật Lí | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
30 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
37 | Nanh Sấm Sét | Điện | Vật Lí | 65 | 95% | 15 |
42 | Rống | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
49 | Xã Điện | Điện | Đặc Biệt | 80 | 100% | 15 |
54 | Nạp Điện | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
61 | Sấm Sét | Điện | Đặc Biệt | 120 | 70% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Sóng Điện Từ | Điện | _ | 100% | 20 |
1 | Lườm | Thường | _ | 100% | 30 |
1 | Tru | Thường | _ | _% | 40 |
4 | Sóng Điện Từ | Điện | _ | 100% | 20 |
9 | Lườm | Thường | _ | 100% | 30 |
12 | Tru | Thường | _ | _% | 40 |
17 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
20 | Tia Chớp Điện | Điện | 65 | 100% | 20 |
25 | Đánh Hơi | Thường | _ | 100% | 40 |
31 | Rống | Thường | _ | 100% | 20 |
39 | Cắn | Bóng tối | 60 | 100% | 25 |
45 | Sấm Sét | Điện | 120 | 70% | 10 |
53 | Nạp Điện | Thường | _ | _% | 20 |
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Tiếng Anh | Manectric |
Mega Manectric | |
Tiếng Nhật | Livolt (ライボルト Raiboruto) |
Mega Livolt (メガライボルト Mega Raiboruto) |
Bản mẫu:DS/Pokemon