Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Livolt (ライボルト Raiboruto), là Pokémon thuần hệ Dien Điện được giới thiệu trong Thế hệ III. Livolt là dạng tiến hóa của Rakurai.

Nó có thể tiến hóa Mega thành Livolt Mega (メガライボルト Mega Raiboruto) khi kích hoạt Livoltnite.

Mô tả[]

Livolt[]

Livolt ít khi xuất hiện trước con người. Tổ của loài Pokémon này thường được tìm thấy ở những nơi hay bị sét đánh. Livolt thường được nhìn thấy dưới những đám mây dông thất thường. Bờm của Livolt tích trữ điện từ khí quyển. Chúng có thể phóng nguồn điện tích trữ này liên tục. Những tia điện đôi khi lại vô tình gây nên những vụ cháy rừng. Khi bước vào trận chiến, loài Pokémon này sẽ tạo ra những đám mây dông trên đầu chúng. Livolt kích thích các cơ bắp của chúng bằng điện năng. Điện năng cũng giúp chúng xoa dịu những vết thương và hồi phục nhanh hơn. Người ta nói rằng Livolt có thể chạy nhanh như tốc độ của một tia chớp đánh xuống đất. Vì sấm chớp sẽ giáng xuống mỗi khi Livolt thắng trận, loài Pokémon này được cho là đứa con của sấm chớp.

Livolt Mega[]

Tiến hóa Mega khiến cho cơ thể của Livolt đắm chìm trong một lượng điện tích cực lớn. Tuy nhiên nguồn năng lượng này quá dồi dào, khiến chúng trở nên khó chịu và không thể nào hoàn toàn kiểm soát được. Tốc độ của Mega Livolt có thể đạt được nhanh như một tia sét.

 Năng lực[]

Livolt[]

Chỉ số cơ bản
Hp 70
Tấn công 75
Phòng thủ 60
Tấn công đặc biệt 105
Phòng thủ đặc biệt 60
Tốc độ 105
Tổng 475

Livolt Mega[]

Chỉ số cơ bản
Hp 70
Tấn công 75
Phòng thủ 80
Tấn công đặc biệt 135
Phòng thủ đặc biệt 80
Tốc độ 135
Tổng 575

Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Bay Bay Thuong Thường Dat Đất
Thep Thép Giacdau Giác đấu
Dien Điện Doc Độc
Da Đá
Contrung Côn trùng
Ma Ma
Lua Lửa
Nuoc Nước
Co Cỏ
Sieulinh Siêu linh
Bang Băng
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
  • Khi đặc tính Cột Thu Lôi được kích hoạt, Livolt miễn kháng với sát thương do hệ Dien Điện gây ra.

Tuyệt kĩ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Nanh Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 90% 20
1 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
12 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
16 Sóng Xung Điện Dien Điện Đặc Biệt 60 _% 20
20 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
24 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
30 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
36 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
42 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
48 Phủ Điện Đột Kích Dien Điện Vật Lí 90 100% 15
54 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 110 70% 10
60 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10
1 Nanh Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 90% 20
1 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
7 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
10 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
13 Tia Chớp Điện Dien Điện Vật Lí 65 100% 20
16 Đánh Hơi Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
19 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
24 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
30 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
36 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
42 Phủ Điện Đột Kích Dien Điện Vật Lí 90 100% 15
48 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
54 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 110 70% 10
60 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10
1 Nanh Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
1 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
7 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
10 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
13 Tia Chớp Điện Dien Điện Vật Lí 65 100% 20
16 Đánh Hơi Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
19 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
24 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
30 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
36 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
42 Phủ Điện Đột Kích Dien Điện Vật Lí 90 100% 15
48 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
54 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 110 70% 10
60 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10
1 Nanh Lủa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
1 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
9 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
12 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
17 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
20 Tia Chớp Điện Dien Điện Vật Lí 65 100% 20
25 Đánh Hơi Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
30 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
37 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
42 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
49 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
54 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
61 Phủ Điện Đột Kích Dien Điện Vật Lí 90 100% 15
66 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 110 70% 10
70 Chiến Trường Điện Tích Dien Điện Biến Hóa _ _% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Nanh Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
1 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
9 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
12 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
17 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
20 Tia Chớp Điện Dien Điện Vật Lí 65 100% 20
25 Đánh Hơi Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
30 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
37 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
42 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
49 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
54 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
61 Phủ Điện Đột Kích Dien Điện Vật Lí 90 100% 15
66 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 120 70% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Nanh Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 65 95% 15
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 35 95% 35
4 Sóng Điện Từ Dien Điện Biến Hóa _ 100% 20
9 Lườm Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 30
12 Tru Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
17 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
20 Tia Chớp Điện Dien Điện Vật Lí 65 100% 20
25 Đánh Hơi Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
30 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
37 Nanh Sấm Sét Dien Điện Vật Lí 65 95% 15
42 Rống Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
49 Xã Điện Dien Điện Đặc Biệt 80 100% 15
54 Nạp Điện Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
61 Sấm Sét Dien Điện Đặc Biệt 120 70% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Sóng Điện Từ Dien Điện _ 100% 20
1 Lườm Thuong Thường _ 100% 30
1 Tru Thuong Thường _ _% 40
4 Sóng Điện Từ Dien Điện _ 100% 20
9 Lườm Thuong Thường _ 100% 30
12 Tru Thuong Thường _ _% 40
17 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
20 Tia Chớp Điện Dien Điện 65 100% 20
25 Đánh Hơi Thuong Thường _ 100% 40
31 Rống Thuong Thường _ 100% 20
39 Cắn Bongtoi Bóng tối 60 100% 25
45 Sấm Sét Dien Điện 120 70% 10
53 Nạp Điện Thuong Thường _ _% 20

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Livolt (ライボルト Raiboruto)
Mega Livolt (メガライボルト Mega Raiboruto)
Anh Manectric
Mega Manectric
Advertisement