Wiki Pokémon tiếng Việt
Advertisement



Kamex (カメックス Kamekkusu), là Pokémon thuần hệ Nuoc Nước được giới thiệu trong Thế hệ I. Kamex là dạng tiến hóa của Kameil.

Nó có thể tiến hóa Mega thành Kamex Mega (メガカメックス Mega Kamekkusu) khi kích hoạt Kamexnite.

Kamex là linh vật của bản game Pokémon Blue.

Mô tả

Kamex

Kamex nghiền nát kẻ thù bằng cơ thể đồ sộ của mình. Đây là loài Pokémon tàn bạo sở hữu hai khẩu đại pháo phản lực ở trên mai rùa. Cặp súng này dùng cho những đòn tấn công nhanh lẹ. Chúng thận trọng tăng sức nặng cơ thể và ghì chân xuống dưới đất để chống chịu được phản lực từ hai khẩu thủy pháo. Một khi đã xác định được mục tiêu, Kamex sẽ bắn thủy pháo cực mạnh về phía đối phương với lực bắn còn mạnh hơn cả vòi chữa cháy. Súng nước của Kamex uy lực đến mức có thể để lại cả một lỗ tròn xuyên qua tấm thép dày. Thủy pháo của Kamex rất chính xác. Chúng thậm chí có thể bắn đạn nước trúng chiếc lon rỗng cách xa 50m. Trong những trường hợp nguy cấp, loài Pokémon này sẽ rụt người vào trong mai rùa tự vệ.

Kamex Mega

Khẩu đại bác trên lưng Kamex Mega uy lực như pháo của xe tăng. Đôi chân và lưng bền vững giúp chúng chống chịu phản lực khi đại pháo bắn ra.

 Năng lực

Kamex

Chỉ số cơ bản
Hp 79
Tấn công 83
Phòng thủ 100
Tấn công đặc biệt 85
Phòng thủ đặc biệt 105
Tốc độ 78
Tổng 530

Chỉ số cơ bản
Hp 79
Tấn công 83
Phòng thủ 100
Đặc biệt 85
Tốc độ 78
Tổng 425

Kamex Mega

Chỉ số cơ bản
Hp 79
Tấn công 103
Phòng thủ 120
Tấn công đặc biệt 135
Phòng thủ đặc biệt 115
Tốc độ 78
Tổng 630

 Khả năng chịu sát thương

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Thep Thép Thuong Thường Co Cỏ
Lua Lửa Giacdau Giác đấu Dien Điện
Nuoc Nước Bay Bay
Bang Băng Doc Độc
Dat Đất
Da Đá
Contrung Côn trùng
Ma Ma
Sieulinh Siêu linh
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.

Tuyệt kỹ

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
Evo Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
9 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 50 100% 40
12 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
15 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
20 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
25 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
30 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
35 Đập Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 15
42 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
49 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5
56 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
17 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
21 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 50 100% 40
25 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
29 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
33 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
40 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10
47 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
54 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
60 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Đập Tay Thuong Thường Vật Lí 40 100% 10
1 Phản Lực Nước Nuoc Nước Vật Lí 40 100% 20
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
5 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
9 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
14 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
20 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
27 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
33 Chùm Tia Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 65 100% 20
44 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
54 Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 70 100% 15
65 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5
75 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
24 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
28 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
32 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
39 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10
46 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
53 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
60 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
24 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
28 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
32 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
39 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 100 100% 15
46 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
53 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
60 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 120 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
24 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
28 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
32 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
39 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 100 100% 15
46 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
53 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
60 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 120 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
24 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
28 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
32 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
39 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 100 100% 15
46 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
53 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 120 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
19 Cắn Bongtoi Bóng tối 60 100% 25
25 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường 20 100% 40
31 Bảo Vệ Thuong Thường _ _% 10
42 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước _ _% 5
55 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường 100 100% 15
68 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước 120 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
19 Cắn Bongtoi Bóng tối 60 100% 25
25 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường 20 100% 40
31 Bảo Vệ Thuong Thường _ _% 10
42 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước _ _% 5
55 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường 100 100% 15
68 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước 120 80% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
1 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
8 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
15 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
24 Cắn Thuong Thường 60 100% 25
31 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
42 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường 100 100% 15
52 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước 120 80% 5

Tên gọi khác

Ngôn ngữ Tên
Nhật Kamex (カメックス Kamekkusu)
Mega Kamex (メガカメックス Mega Kamekkusu)
Kyodaimax Kamex (キョダイマックスカメックス Kyodaimakkusu Kamekkusu)
Anh Blastoise
Mega Blastoise
Gigantamax Blastoise
Advertisement