Kamex (カメックス Kamekkusu) là Pokémon thuần hệ Nước được giới thiệu trong Thế hệ I. Kamex là dạng tiến hóa của Kameil.
Nó có thể tiến hóa Mega thành Kamex Mega (メガカメックス Mega Kamekkusu) khi kích hoạt Kamexnite.
Kamex là linh vật của bản game Pokémon Blue.
Mô tả[]
Kamex[]
Kamex nghiền nát kẻ thù bằng cơ thể đồ sộ của mình. Đây là loài Pokémon tàn bạo sở hữu hai khẩu đại pháo phản lực ở trên mai rùa. Cặp súng này dùng cho những đòn tấn công nhanh lẹ. Chúng thận trọng tăng sức nặng cơ thể và ghì chân xuống dưới đất để chống chịu được phản lực từ hai khẩu thủy pháo. Một khi đã xác định được mục tiêu, Kamex sẽ bắn thủy pháo cực mạnh về phía đối phương với lực bắn còn mạnh hơn cả vòi chữa cháy. Súng nước của Kamex uy lực đến mức có thể để lại cả một lỗ tròn xuyên qua tấm thép dày. Thủy pháo của Kamex rất chính xác. Chúng thậm chí có thể bắn đạn nước trúng chiếc lon rỗng cách xa 50m. Trong những trường hợp nguy cấp, loài Pokémon này sẽ rụt người vào trong mai rùa tự vệ.
Kamex Mega[]
Khẩu đại bác trên lưng Kamex Mega uy lực như pháo của xe tăng. Đôi chân và lưng bền vững giúp chúng chống chịu phản lực khi đại pháo bắn ra.
Năng lực[]
Kamex[]
Thế hệ II về sau[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 79 |
Tấn công | 83 |
Phòng thủ | 100 |
Tấn công đặc biệt | 85 |
Phòng thủ đặc biệt | 105 |
Tốc độ | 78 |
Tổng | 530 |
Thế hệ I[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 79 |
Tấn công | 83 |
Phòng thủ | 100 |
Đặc biệt | 85 |
Tốc độ | 78 |
Tổng | 425 |
Kamex Mega[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 79 |
Tấn công | 103 |
Phòng thủ | 120 |
Tấn công đặc biệt | 135 |
Phòng thủ đặc biệt | 115 |
Tốc độ | 78 |
Tổng | 630 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Thép | Thường | Cỏ | |||
Lửa | Giác đấu | Điện | |||
Nước | Bay | ||||
Băng | Độc | ||||
Đất | |||||
Đá | |||||
Côn trùng | |||||
Ma | |||||
Siêu linh | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kỹ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
Evo | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
9 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 40 |
12 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
15 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
20 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
25 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
30 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
35 | Đập Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
42 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
49 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
56 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
17 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
21 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 40 |
25 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
29 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
33 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
40 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
47 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
54 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
60 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
1 | Đập Tay | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 10 |
1 | Phản Lực Nước | Nước | Vật Lí | 40 | 100% | 20 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
5 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
9 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
14 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
20 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
27 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
33 | Chùm Tia Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 65 | 100% | 20 |
44 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
54 | Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 15 |
65 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
75 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
20 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
24 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
28 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
32 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
39 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
46 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
53 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
60 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
20 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
24 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
28 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
32 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
39 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 100 | 100% | 15 |
46 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
53 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
60 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
20 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
24 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
28 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
32 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
39 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 100 | 100% | 15 |
46 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
53 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
60 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
20 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
24 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
28 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
32 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
39 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 100 | 100% | 15 |
46 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
53 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | 40 | 100% | 25 |
19 | Cắn | Bóng tối | 60 | 100% | 25 |
25 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | 20 | 100% | 40 |
31 | Bảo Vệ | Thường | _ | _% | 10 |
42 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | _ | _% | 5 |
55 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | 100 | 100% | 15 |
68 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | 40 | 100% | 25 |
19 | Cắn | Bóng tối | 60 | 100% | 25 |
25 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | 20 | 100% | 40 |
31 | Bảo Vệ | Thường | _ | _% | 10 |
42 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | _ | _% | 5 |
55 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | 100 | 100% | 15 |
68 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
1 | Súng Nước | Nước | 40 | 100% | 25 |
8 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
15 | Súng Nước | Nước | 40 | 100% | 25 |
24 | Cắn | Thường | 60 | 100% | 25 |
31 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
42 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | 100 | 100% | 15 |
52 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Kamex (カメックス Kamekkusu) |
Mega Kamex (メガカメックス Mega Kamekkusu) | |
Kyodaimax Kamex (キョダイマックスカメックス Kyodaimakkusu Kamekkusu) | |
Anh | Blastoise |
Mega Blastoise | |
Gigantamax Blastoise |
X • T • S • SPokémon Thế hệ I | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|