Kameil (カメール Kamēru) là Pokémon thuần hệ Nước được giới thiệu trong Thế hệ I. Kameil là dạng tiến hóa của Zenigame và nó bắt đầu tiến hóa thành Kamex ở cấp độ 36.
Mô tả[]
Kameil thường ẩn mình dưới nước để mai phục những con mồi bất cẩn. Khi bơi nhanh, chúng điều khiển đôi tai và chiếc đuôi rậm lông một cách điêu luyện để giữ thăng bằng. Khi bị tấn công, Kameil sẽ rụt người vào mai, nhưng vì đuôi quá to và dài nên sẽ vướng lại bên ngoài một tí. Những vết trầy xước trên mai rùa chính là minh chứng cho sự kiên cường của loài Pokémon này qua những trận chiến. Kameil được xem như biểu tượng của sự trường thọ vì vậy loài Pokémon này được biết đến rất phổ biến với người cao tuổi. Người ta cho rằng chúng có thể sống đến 10 nghìn năm. Chiếc đuôi của Kameil càng sẫm màu khi loài Pokémon này càng nhiều tuổi. Nếu mai rùa của chúng có dấu hiệu của tảo biển, Kameil đó đã sống rất lâu.
Năng lực[]
Thế hệ II về sau[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 59 |
Tấn công | 63 |
Phòng thủ | 80 |
Tấn công đặc biệt | 65 |
Phòng thủ đặc biệt | 80 |
Tốc độ | 58 |
Tổng | 405 |
Thế hệ I[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 59 |
Tấn công | 63 |
Phòng thủ | 80 |
Đặc biệt | 65 |
Tốc độ | 58 |
Tổng | 325 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Thép | Thường | Cỏ | |||
Lửa | Giác đấu | Điện | |||
Nước | Bay | ||||
Băng | Độc | ||||
Đất | |||||
Đá | |||||
Côn trùng | |||||
Ma | |||||
Siêu linh | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kỹ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
9 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 40 |
12 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
15 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
20 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
25 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
30 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
35 | Đập Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
40 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
45 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
50 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
17 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
21 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 40 |
25 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
29 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
33 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
37 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
41 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
45 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
49 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
1 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
5 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
9 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
14 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
20 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
27 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
33 | Chùm Tia Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 65 | 100% | 20 |
40 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
46 | Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 15 |
53 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
59 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 30 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
20 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
24 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
28 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
32 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
36 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 130 | 100% | 10 |
40 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
44 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
48 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 110 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 50 | 100% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
20 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
24 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
28 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
32 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
36 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 100 | 100% | 15 |
40 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
44 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
48 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
20 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
24 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
28 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
32 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
36 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 100 | 100% | 15 |
40 | Phòng Thủ Thép | Thép | Biến Hóa | _ | _% | 15 |
44 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
48 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | Vật Lí | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | Đặc Biệt | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Cắn | Bóng tối | Vật Lí | 60 | 100% | 25 |
20 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | Vật Lí | 20 | 100% | 40 |
24 | Bảo Vệ | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
28 | Khí Công Nước | Nước | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
32 | Đuôi Sóng Nước | Nước | Vật Lí | 90 | 90% | 10 |
36 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | Vật Lí | 100 | 100% | 15 |
40 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
44 | Bơm Thủy Lực | Nước | Đặc Biệt | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | 40 | 100% | 25 |
19 | Cắn | Bóng tối | 60 | 100% | 25 |
25 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | 20 | 100% | 40 |
31 | Bảo Vệ | Thường | _ | _% | 10 |
37 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | _ | _% | 5 |
45 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | 100 | 100% | 15 |
53 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
4 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
7 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
10 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
13 | Súng Nước | Nước | 40 | 100% | 25 |
19 | Cắn | Bóng tối | 60 | 100% | 25 |
25 | Xoay Tròn Siêu Tốc | Thường | 20 | 100% | 40 |
31 | Bảo Vệ | Thường | _ | _% | 10 |
37 | Vũ Điệu Cầu Mưa | Nước | _ | _% | 5 |
45 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | 100 | 100% | 15 |
53 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tông | Thường | 35 | 95% | 35 |
1 | Vẫy Đuôi | Thường | _ | 100% | 3 |
1 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
8 | Bong Bóng | Nước | 20 | 100% | 30 |
15 | Súng Nước | Nước | 40 | 100% | 25 |
24 | Cắn | Thường | 60 | 100% | 25 |
31 | Rúc Vào Vỏ | Thường | _ | _% | 40 |
39 | Tên Lửa Húc Đầu | Thường | 100 | 100% | 15 |
47 | Bơm Thủy Lực | Nước | 120 | 80% | 5 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Kameil (カメール Kamēru) |
Anh | Wartortle |
X • T • S • SPokémon Thế hệ I | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|