Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Houou (ホウオウ Hōō), là Pokémon huyền thoại song hệ Lua Lửa/Bay Bay được giới thiệu trong Thế hệ II. Houou không tiến hóa thành Pokémon nào và cũng không là dạng tiến hóa của Pokémon nào.

Houou cùng với Lugia là bộ đôi Pokémon tháp huyền thoại của Johto.

Houou là linh vật của hai bản game Pokémon GoldPokémon HeartGold.

Mô tả[]

Truyền thuyết kể rằng Houou không ngừng sải cánh trên nền trời khắp thế giới. Lông vũ của thần sáng lấp lánh bảy sắc cầu vồng tùy vào góc độ ánh sáng chiếu vào. Khi bay, thần để lại một dải cầu vồng phía sau. Người ta nói, những ai sở hữu được lông vũ của Houou sẽ có được cuộc sống hạnh phúc. Theo lời kể, thần sống ở dưới chân cầu vồng. Thần sẽ hiện thân phát sáng đôi cánh rực rỡ của mình trước những huấn luyện viên có trái tim thuần khiết.

 Năng lực[]

Chỉ số cơ bản
Hp 106
Tấn công 130
Phòng thủ 90
Tấn công đặc biệt 110
Phòng thủ đặc biệt 154
Tốc độ 90
Tổng 680

 Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Dat Đất Contrung Côn trùng Giacdau Giác đấu Thuong Thường Nuoc Nước Da Đá
Co Cỏ Thep Thép Bay Bay Dien Điện
Lua Lửa Doc Độc
Tien Tiên Ma Ma
Sieulinh Siêu linh
Bang Băng
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.

Tuyệt kỹ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
1 Quả Cầu Thời Tiết Thuong Thường Đặc Biệt 50 100% 10
9 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
15 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
23 Năng Lực Thần Thông Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 80 100% 20
29 Mặt Trời Chiếu Sáng Lua Lửa Biến Hóa _ _% 5
37 Lửa Chữ Đại Lua Lửa Đặc Biệt 110 85% 5
43 Ngọn Lửa Thần Thánh Lua Lửa Vật Lí 100 95% 5
50 Trừng Phạt Bongtoi Bóng tối Vật Lí _ 100% 5
57 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá Đặc Biệt 60 100% 5
65 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 25
71 Tự Hồi Sức Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
79 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 120 100% 10
85 Đặc Ân Thiên Nhiên Thuong Thường Vật Lí _ 100% 15
93 Tĩnh Tâm Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 20
99 Thần Điểu Bay Bay Vật Lí 140 90% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
1 Quả Cầu Thời Tiết Thuong Thường Đặc Biệt 50 100% 10
9 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
15 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
23 Năng Lực Thần Thông Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 80 100% 20
29 Mặt Trời Chiếu Sáng Lua Lửa Biến Hóa _ _% 5
37 Lửa Chữ Đại Lua Lửa Đặc Biệt 110 85% 5
43 Ngọn Lửa Thần Thánh Lua Lửa Vật Lí 100 95% 5
50 Trừng Phạt Bongtoi Bóng tối Vật Lí _ 100% 5
57 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá Đặc Biệt 60 100% 5
65 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 25
71 Tự Hồi Sức Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
79 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 120 100% 10
85 Đặc Ân Thiên Nhiên Thuong Thường Vật Lí _ 100% 15
93 Tĩnh Tâm Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 20
99 Thần Điểu Bay Bay Vật Lí 140 90% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
1 Quả Cầu Thời Tiết Thuong Thường Đặc Biệt 50 100% 10
9 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
15 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
23 Năng Lực Thần Thông Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 80 100% 20
29 Mặt Trời Chiếu Sáng Lua Lửa Biến Hóa _ _% 5
37 Lửa Chữ Đại Lua Lửa Đặc Biệt 120 85% 5
43 Ngọn Lửa Thần Thánh Lua Lửa Vật Lí 100 95% 5
50 Trừng Phạt Bongtoi Bóng tối Vật Lí _ 100% 5
57 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá Đặc Biệt 60 100% 5
65 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 25
71 Tự Hồi Sức Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
79 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 100 100% 10
85 Đặc Ân Thiên Nhiên Thuong Thường Vật Lí _ 100% 15
93 Tĩnh Tâm Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 20
99 Thần Điểu Bay Bay Vật Lí 140 90% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
1 Quả Cầu Thời Tiết Thuong Thường Đặc Biệt 50 100% 10
9 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
15 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
23 Năng Lực Thần Thông Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 80 100% 20
29 Mặt Trời Chiếu Sáng Lua Lửa Biến Hóa _ _% 5
37 Lửa Chữ Đại Lua Lửa Đặc Biệt 120 85% 5
43 Ngọn Lửa Thần Thánh Lua Lửa Vật Lí 100 95% 5
50 Trừng Phạt Bongtoi Bóng tối Vật Lí _ 100% 5
57 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá Đặc Biệt 60 100% 5
65 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 25
71 Tự Hồi Sức Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
79 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 80 90% 15
85 Đặc Ân Thiên Nhiên Thuong Thường Vật Lí _ 100% 15
93 Tĩnh Tâm Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 20
99 Thần Điểu Bay Bay Vật Lí 140 90% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
9 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 25
15 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
23 Tự Hồi Sức Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
29 Lửa Chữ Đại Lua Lửa Đặc Biệt 120 85% 5
37 Mặt Trời Chiếu Sáng Lua Lửa Biến Hóa _ _% 5
43 Phóng Sao Thuong Thường Đặc Biệt 60 _% 20
51 Đặc Ân Thiên Nhiên Thuong Thường Vật Lí _ 100% 15
57 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá Đặc Biệt 60 100% 5
65 Năng Lực Thần Thông Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 80 100% 20
71 Trừng Phạt Bongtoi Bóng tối Vật Lí _ 100% 5
79 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 80 90% 15
85 Ngọn Lửa Thần Thánh Lua Lửa Vật Lí 100 95% 5
93 Tĩnh Tâm Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 20
99 Thần Điểu Bay Bay Vật Lí 140 90% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Thổi Bay Thuong Thường _ 100% 20
11 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường _ _% 25
22 Gió Xoáy Bay Bay 40 100% 35
33 Tự Hồi Sức Thuong Thường _ _% 10
44 Lửa Chữ Đại Lua Lửa 120 85% 5
55 Ánh Nắng Ban Mai Lua Lửa _ _% 5
66 Phóng Sao Thuong Thường 60 _% 20
77 Ngọn Lửa Thần Thánh Lua Lửa 100 95% 5
88 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá 60 100% 5
99 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh 80 90% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Ngọn Lửa Thần Thánh Lua Lửa 100 95% 5
11 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường _ _% 25
22 Gió Xoáy Bay Bay 40 100% 35
33 Tự Hồi Sức Thuong Thường _ _% 10
44 Lửa Chữ Đại Lua Lửa 120 85% 5
55 Ánh Nắng Ban Mai Lua Lửa _ _% 5
66 Phóng Sao Thuong Thường 60 _% 20
77 Thổi Bay Thuong Thường _ 100% 20
88 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá 60 100% 5
99 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh 80 90% 15

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Houou (ホウオウ Hōō)
Anh Ho-Oh


XTSSPokémon Thế hệ II
152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163
164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175
176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187
188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199
200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211
212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223
224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235
236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247
248 249 250 251
Advertisement