Houou (ホウオウ Hōō), là Pokémon huyền thoại song hệ Lửa/ Bay được giới thiệu trong Thế hệ II. Houou không tiến hóa thành Pokémon nào và cũng không là dạng tiến hóa của Pokémon nào.
Houou cùng với Lugia là bộ đôi Pokémon tháp huyền thoại của Johto.
Houou là linh vật của hai bản game Pokémon Gold và Pokémon HeartGold.
Mô tả[]
Truyền thuyết kể rằng Houou không ngừng sải cánh trên nền trời khắp thế giới. Lông vũ của thần sáng lấp lánh bảy sắc cầu vồng tùy vào góc độ ánh sáng chiếu vào. Khi bay, thần để lại một dải cầu vồng phía sau. Người ta nói, những ai sở hữu được lông vũ của Houou sẽ có được cuộc sống hạnh phúc. Theo lời kể, thần sống ở dưới chân cầu vồng. Thần sẽ hiện thân phát sáng đôi cánh rực rỡ của mình trước những huấn luyện viên có trái tim thuần khiết.
Năng lực[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 106 |
Tấn công | 130 |
Phòng thủ | 90 |
Tấn công đặc biệt | 110 |
Phòng thủ đặc biệt | 154 |
Tốc độ | 90 |
Tổng | 680 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Đất | Côn trùng | Giác đấu | Thường | Nước | Đá |
Cỏ | Thép | Bay | Điện | ||
Lửa | Độc | ||||
Tiên | Ma | ||||
Siêu linh | |||||
Băng | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kỹ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
1 | Quả Cầu Thời Tiết | Thường | Đặc Biệt | 50 | 100% | 10 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
15 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
23 | Năng Lực Thần Thông | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
29 | Mặt Trời Chiếu Sáng | Lửa | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
37 | Lửa Chữ Đại | Lửa | Đặc Biệt | 110 | 85% | 5 |
43 | Ngọn Lửa Thần Thánh | Lửa | Vật Lí | 100 | 95% | 5 |
50 | Trừng Phạt | Bóng tối | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
57 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
65 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 25 |
71 | Tự Hồi Sức | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
79 | Tiên Tri | Siêu linh | Đặc Biệt | 120 | 100% | 10 |
85 | Đặc Ân Thiên Nhiên | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
93 | Tĩnh Tâm | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
99 | Thần Điểu | Bay | Vật Lí | 140 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
1 | Quả Cầu Thời Tiết | Thường | Đặc Biệt | 50 | 100% | 10 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
15 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
23 | Năng Lực Thần Thông | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
29 | Mặt Trời Chiếu Sáng | Lửa | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
37 | Lửa Chữ Đại | Lửa | Đặc Biệt | 110 | 85% | 5 |
43 | Ngọn Lửa Thần Thánh | Lửa | Vật Lí | 100 | 95% | 5 |
50 | Trừng Phạt | Bóng tối | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
57 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
65 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 25 |
71 | Tự Hồi Sức | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
79 | Tiên Tri | Siêu linh | Đặc Biệt | 120 | 100% | 10 |
85 | Đặc Ân Thiên Nhiên | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
93 | Tĩnh Tâm | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
99 | Thần Điểu | Bay | Vật Lí | 140 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
1 | Quả Cầu Thời Tiết | Thường | Đặc Biệt | 50 | 100% | 10 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
15 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
23 | Năng Lực Thần Thông | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
29 | Mặt Trời Chiếu Sáng | Lửa | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
37 | Lửa Chữ Đại | Lửa | Đặc Biệt | 120 | 85% | 5 |
43 | Ngọn Lửa Thần Thánh | Lửa | Vật Lí | 100 | 95% | 5 |
50 | Trừng Phạt | Bóng tối | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
57 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
65 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 25 |
71 | Tự Hồi Sức | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
79 | Tiên Tri | Siêu linh | Đặc Biệt | 100 | 100% | 10 |
85 | Đặc Ân Thiên Nhiên | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
93 | Tĩnh Tâm | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
99 | Thần Điểu | Bay | Vật Lí | 140 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
1 | Quả Cầu Thời Tiết | Thường | Đặc Biệt | 50 | 100% | 10 |
9 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
15 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
23 | Năng Lực Thần Thông | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
29 | Mặt Trời Chiếu Sáng | Lửa | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
37 | Lửa Chữ Đại | Lửa | Đặc Biệt | 120 | 85% | 5 |
43 | Ngọn Lửa Thần Thánh | Lửa | Vật Lí | 100 | 95% | 5 |
50 | Trừng Phạt | Bóng tối | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
57 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
65 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 25 |
71 | Tự Hồi Sức | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
79 | Tiên Tri | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 90% | 15 |
85 | Đặc Ân Thiên Nhiên | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
93 | Tĩnh Tâm | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
99 | Thần Điểu | Bay | Vật Lí | 140 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 20 |
9 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 25 |
15 | Gió Xoáy | Bay | Đặc Biệt | 40 | 100% | 35 |
23 | Tự Hồi Sức | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 10 |
29 | Lửa Chữ Đại | Lửa | Đặc Biệt | 120 | 85% | 5 |
37 | Mặt Trời Chiếu Sáng | Lửa | Biến Hóa | _ | _% | 5 |
43 | Phóng Sao | Thường | Đặc Biệt | 60 | _% | 20 |
51 | Đặc Ân Thiên Nhiên | Thường | Vật Lí | _ | 100% | 15 |
57 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
65 | Năng Lực Thần Thông | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
71 | Trừng Phạt | Bóng tối | Vật Lí | _ | 100% | 5 |
79 | Tiên Tri | Siêu linh | Đặc Biệt | 80 | 90% | 15 |
85 | Ngọn Lửa Thần Thánh | Lửa | Vật Lí | 100 | 95% | 5 |
93 | Tĩnh Tâm | Siêu linh | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
99 | Thần Điểu | Bay | Vật Lí | 140 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thổi Bay | Thường | _ | 100% | 20 |
11 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | _ | _% | 25 |
22 | Gió Xoáy | Bay | 40 | 100% | 35 |
33 | Tự Hồi Sức | Thường | _ | _% | 10 |
44 | Lửa Chữ Đại | Lửa | 120 | 85% | 5 |
55 | Ánh Nắng Ban Mai | Lửa | _ | _% | 5 |
66 | Phóng Sao | Thường | 60 | _% | 20 |
77 | Ngọn Lửa Thần Thánh | Lửa | 100 | 95% | 5 |
88 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | 60 | 100% | 5 |
99 | Tiên Tri | Siêu linh | 80 | 90% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngọn Lửa Thần Thánh | Lửa | 100 | 95% | 5 |
11 | Hộ Thân Thần Bí | Thường | _ | _% | 25 |
22 | Gió Xoáy | Bay | 40 | 100% | 35 |
33 | Tự Hồi Sức | Thường | _ | _% | 10 |
44 | Lửa Chữ Đại | Lửa | 120 | 85% | 5 |
55 | Ánh Nắng Ban Mai | Lửa | _ | _% | 5 |
66 | Phóng Sao | Thường | 60 | _% | 20 |
77 | Thổi Bay | Thường | _ | 100% | 20 |
88 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | 60 | 100% | 5 |
99 | Tiên Tri | Siêu linh | 80 | 90% | 15 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Houou (ホウオウ Hōō) |
Anh | Ho-Oh |
X • T • S • SPokémon Thế hệ II | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|