Dialga (ディアルガ Diaruga) là Pokémon huyền thoại song hệ Thép/ Rồng được giới thiệu trong Thế hệ IV. Dialga không tiến hóa thành Pokémon nào và cũng không là dạng tiến hóa của Pokémon nào.
Dialga cùng với Palkia và Giratina là bộ ba Pokémon sáng tạo huyền thoại của Sinnoh.
Dialga là linh vật của bản game Pokémon Diamond.
Mô tả[]
Dialga là Pokémon huyền thoại được mô tả trong truyền thuyết của vùng Sinnoh. Truyện xưa kể rằng, thời gian bắt đầu hiện hữu ngay lúc Dialga được sinh ra. Tim của thần đập từng nhịp hài hòa với dòng chảy của thời gian. Dialga có quyền năng thao túng thời gian. Thần có thể sử dụng sức mạnh ý chí của mình để du hành đến tương lai hoặc quay ngược về quá khứ.
Năng lực[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 100 |
Tấn công | 120 |
Phòng thủ | 120 |
Tấn công đặc biệt | 150 |
Phòng thủ đặc biệt | 100 |
Tốc độ | 90 |
Tổng | 680 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Độc | Cỏ | Thường | Ma | Giác đấu | |
Bay | Lửa | Đất | |||
Đá | Băng | ||||
Côn trùng | Rồng | ||||
Thép | Bóng tối | ||||
Nước | Tiên | ||||
Điện | |||||
Siêu linh |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
- Dialga nhận 1/2x sát thương do hệ Ma và Bóng tối gây ra từ Thế hệ V trở về trước.
Tuyệt kĩ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hơi Thở Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
1 | Khuôn Mặt Đáng Sợ | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 10 |
6 | Vuốt Kim Loại | Thép | Vật Lí | 50 | 95% | 35 |
10 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
15 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
19 | Sức Mạnh Đá Quý | Đá | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
24 | Kim Loại Bộc Phá | Thép | Đặc Biệt | _ | 100% | 10 |
28 | Vuốt Rồng | Rồng | Vật Lí | 80 | 100% | 15 |
33 | Sức Mạnh Mặt Đất | Đất | Đặc Biệt | 90 | 100% | 10 |
37 | Đạn Khí Công | Giác đấu | Đặc Biệt | 80 | _% | 20 |
42 | Đuôi Sắt | Thép | Vật Lí | 100 | 75% | 15 |
46 | Tiếng Gầm Thời Gian | Rồng | Đặc Biệt | 150 | 90% | 5 |
50 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hơi Thở Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
1 | Khuôn Mặt Đáng Sợ | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 10 |
6 | Vuốt Kim Loại | Thép | Vật Lí | 50 | 95% | 35 |
10 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
15 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
19 | Sức Mạnh Đá Quý | Đá | Đặc Biệt | 80 | 100% | 20 |
24 | Kim Loại Bộc Phá | Thép | Đặc Biệt | _ | 100% | 10 |
28 | Vuốt Rồng | Rồng | Vật Lí | 80 | 100% | 15 |
33 | Sức Mạnh Mặt Đất | Đất | Đặc Biệt | 90 | 100% | 10 |
37 | Đạn Khí Công | Giác đấu | Đặc Biệt | 80 | _% | 20 |
42 | Đuôi Sắt | Thép | Vật Lí | 100 | 75% | 15 |
46 | Tiếng Gầm Thời Gian | Rồng | Đặc Biệt | 150 | 90% | 5 |
50 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hơi Thở Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
1 | Khuôn Mặt Đáng Sợ | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 10 |
6 | Vuốt Kim Loại | Thép | Vật Lí | 50 | 95% | 35 |
10 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
15 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
19 | Sức Mạnh Đá Quý | Đá | Đặc Biệt | 70 | 100% | 20 |
24 | Kim Loại Bộc Phá | Thép | Đặc Biệt | _ | 100% | 10 |
28 | Vuốt Rồng | Rồng | Vật Lí | 80 | 100% | 15 |
33 | Sức Mạnh Mặt Đất | Đất | Đặc Biệt | 90 | 100% | 10 |
37 | Đạn Khí Công | Giác đấu | Đặc Biệt | 90 | _% | 20 |
42 | Đuôi Sắt | Thép | Vật Lí | 100 | 75% | 15 |
46 | Tiếng Gầm Thời Gian | Rồng | Đặc Biệt | 150 | 90% | 5 |
50 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hơi Thở Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
1 | Khuôn Mặt Đáng Sợ | Thường | Biến Hóa | _ | 90% | 10 |
6 | Vuốt Kim Loại | Thép | Vật Lí | 50 | 95% | 35 |
10 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
15 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
19 | Sức Mạnh Đá Quý | Đá | Đặc Biệt | 70 | 100% | 20 |
24 | Kim Loại Bộc Phá | Thép | Đặc Biệt | _ | 100% | 10 |
28 | Vuốt Rồng | Rồng | Vật Lí | 80 | 100% | 15 |
33 | Sức Mạnh Mặt Đất | Đất | Đặc Biệt | 90 | 100% | 10 |
37 | Đạn Khí Công | Giác đấu | Đặc Biệt | 90 | _% | 20 |
42 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
46 | Tiếng Gầm Thời Gian | Rồng | Đặc Biệt | 150 | 90% | 5 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hơi Thở Rồng | Rồng | Đặc Biệt | 60 | 100% | 20 |
1 | Khuôn Mặt Đáng Sợ | Thường | Biến Hóa | _ | 90% | 10 |
10 | Vuốt Kim Loại | Thép | Vật Lí | 50 | 95% | 35 |
20 | Sức Mạnh Nguyên Thủy | Đá | Đặc Biệt | 60 | 100% | 5 |
30 | Vuốt Rồng | Rồng | Vật Lí | 80 | 100% | 15 |
40 | Tiếng Gầm Thời Gian | Rồng | Đặc Biệt | 150 | 90% | 5 |
50 | Ngăn Chặn Phục Hồi | Siêu linh | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
60 | Sức Mạnh Mặt Đất | Đất | Đặc Biệt | 90 | 100% | 10 |
70 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
80 | Đại Bác Ánh Sáng | Thép | Đặc Biệt | 80 | 100% | 10 |
90 | Đạn Khí Công | Giác đấu | Đặc Biệt | 90 | _% | 20 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Dialga (ディアルガ Diaruga) |
Anh | Dialga |