Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Dialga (ディアルガ Diaruga)Pokémon huyền thoại song hệ Thep Thép/Rong Rồng được giới thiệu trong Thế hệ IV. Dialga không tiến hóa thành Pokémon nào và cũng không là dạng tiến hóa của Pokémon nào.

Dialga cùng với PalkiaGiratina là bộ ba Pokémon sáng tạo huyền thoại của Sinnoh.

Dialga là linh vật của bản game Pokémon Diamond.

Mô tả[]

Dialga là Pokémon huyền thoại được mô tả trong truyền thuyết của vùng Sinnoh. Truyện xưa kể rằng, thời gian bắt đầu hiện hữu ngay lúc Dialga được sinh ra. Tim của thần đập từng nhịp hài hòa với dòng chảy của thời gian. Dialga có quyền năng thao túng thời gian. Thần có thể sử dụng sức mạnh ý chí của mình để du hành đến tương lai hoặc quay ngược về quá khứ.

 Năng lực[]

Chỉ số cơ bản
Hp 100
Tấn công 120
Phòng thủ 120
Tấn công đặc biệt 150
Phòng thủ đặc biệt 100
Tốc độ 90
Tổng 680

 Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Doc Độc Co Cỏ Thuong Thường Ma Ma Giacdau Giác đấu
Bay Bay Lua Lửa Dat Đất
Da Đá Bang Băng
Contrung Côn trùng Rong Rồng
Thep Thép Bongtoi Bóng tối
Nuoc Nước Tien Tiên
Dien Điện
Sieulinh Siêu linh

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
  • Dialga nhận 1/2x sát thương do hệ Ma MaBongtoi Bóng tối gây ra từ Thế hệ V trở về trước.

Tuyệt kĩ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Hơi Thở Rồng Rong Rồng Đặc Biệt 60 100% 20
1 Khuôn Mặt Đáng Sợ Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 10
6 Vuốt Kim Loại Thep Thép Vật Lí 50 95% 35
10 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá Đặc Biệt 60 100% 5
15 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
19 Sức Mạnh Đá Quý Da Đá Đặc Biệt 80 100% 20
24 Kim Loại Bộc Phá Thep Thép Đặc Biệt _ 100% 10
28 Vuốt Rồng Rong Rồng Vật Lí 80 100% 15
33 Sức Mạnh Mặt Đất Dat Đất Đặc Biệt 90 100% 10
37 Đạn Khí Công Giacdau Giác đấu Đặc Biệt 80 _% 20
42 Đuôi Sắt Thep Thép Vật Lí 100 75% 15
46 Tiếng Gầm Thời Gian Rong Rồng Đặc Biệt 150 90% 5
50 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Hơi Thở Rồng Rong Rồng Đặc Biệt 60 100% 20
1 Khuôn Mặt Đáng Sợ Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 10
6 Vuốt Kim Loại Thep Thép Vật Lí 50 95% 35
10 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá Đặc Biệt 60 100% 5
15 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
19 Sức Mạnh Đá Quý Da Đá Đặc Biệt 80 100% 20
24 Kim Loại Bộc Phá Thep Thép Đặc Biệt _ 100% 10
28 Vuốt Rồng Rong Rồng Vật Lí 80 100% 15
33 Sức Mạnh Mặt Đất Dat Đất Đặc Biệt 90 100% 10
37 Đạn Khí Công Giacdau Giác đấu Đặc Biệt 80 _% 20
42 Đuôi Sắt Thep Thép Vật Lí 100 75% 15
46 Tiếng Gầm Thời Gian Rong Rồng Đặc Biệt 150 90% 5
50 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Hơi Thở Rồng Rong Rồng Đặc Biệt 60 100% 20
1 Khuôn Mặt Đáng Sợ Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 10
6 Vuốt Kim Loại Thep Thép Vật Lí 50 95% 35
10 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá Đặc Biệt 60 100% 5
15 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
19 Sức Mạnh Đá Quý Da Đá Đặc Biệt 70 100% 20
24 Kim Loại Bộc Phá Thep Thép Đặc Biệt _ 100% 10
28 Vuốt Rồng Rong Rồng Vật Lí 80 100% 15
33 Sức Mạnh Mặt Đất Dat Đất Đặc Biệt 90 100% 10
37 Đạn Khí Công Giacdau Giác đấu Đặc Biệt 90 _% 20
42 Đuôi Sắt Thep Thép Vật Lí 100 75% 15
46 Tiếng Gầm Thời Gian Rong Rồng Đặc Biệt 150 90% 5
50 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Hơi Thở Rồng Rong Rồng Đặc Biệt 60 100% 20
1 Khuôn Mặt Đáng Sợ Thuong Thường Biến Hóa _ 90% 10
6 Vuốt Kim Loại Thep Thép Vật Lí 50 95% 35
10 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá Đặc Biệt 60 100% 5
15 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
19 Sức Mạnh Đá Quý Da Đá Đặc Biệt 70 100% 20
24 Kim Loại Bộc Phá Thep Thép Đặc Biệt _ 100% 10
28 Vuốt Rồng Rong Rồng Vật Lí 80 100% 15
33 Sức Mạnh Mặt Đất Dat Đất Đặc Biệt 90 100% 10
37 Đạn Khí Công Giacdau Giác đấu Đặc Biệt 90 _% 20
42 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
46 Tiếng Gầm Thời Gian Rong Rồng Đặc Biệt 150 90% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Hơi Thở Rồng Rong Rồng Đặc Biệt 60 100% 20
1 Khuôn Mặt Đáng Sợ Thuong Thường Biến Hóa _ 90% 10
10 Vuốt Kim Loại Thep Thép Vật Lí 50 95% 35
20 Sức Mạnh Nguyên Thủy Da Đá Đặc Biệt 60 100% 5
30 Vuốt Rồng Rong Rồng Vật Lí 80 100% 15
40 Tiếng Gầm Thời Gian Rong Rồng Đặc Biệt 150 90% 5
50 Ngăn Chặn Phục Hồi Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ 100% 15
60 Sức Mạnh Mặt Đất Dat Đất Đặc Biệt 90 100% 10
70 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
80 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
90 Đạn Khí Công Giacdau Giác đấu Đặc Biệt 90 _% 20

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Dialga (ディアルガ Diaruga)
Anh Dialga
Advertisement