Dưới đây là danh sách các loài Pokémon theo tên tiếng Anh của chúng, xuất hiện lần đầu tại bản Anime của Hoa Kỳ. Đây là tên gọi chính thức của một số quốc gia và là tên gọi thông dụng trong các cộng đồng fan tại Việt Nam.
Thế hệ I[]
Thứ tự | Pokémon | Hệ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|---|
001 | Fushigidane | Cỏ Độc | Bulbasaur |
002 | Fushigisou | Cỏ Độc | Ivysaur |
003 | Fushigibana | Cỏ Độc | Venusaur |
Fushigibana Mega | Cỏ Độc | Mega Venusaur | |
Fushigibana Gigamax | Cỏ Độc | Gigantamax Venusaur | |
004 | Hitokage | Lửa | Charamander |
005 | Lizardo | Lửa | Charmeleon |
006 | Lizardon | Lửa Bay | Charizard |
Lizardon Mega X | Lửa Rồng | Mega Charizard X | |
Lizardon Mega Y | Lửa Bay | Mega Charizard Y | |
Lizardon Gigamax | Lửa Bay | Gigantamax Charizard | |
007 | Zenigame | Nước | Squirtle |
008 | Kameil | Nước | Wartortle |
009 | Kamex | Nước | Blastoise |
Kamex Mega | Nước | Mega Blastoise | |
Kamex Gigamax | Nước | Gigantmax Blastoise | |
010 | Caterpie | Côn trùng | Caterpie |
011 | Transell | Côn trùng | Metapod |
012 | Butterfree | Côn trùng Bay | Butterfree |
Butterfree Gigamax | Côn trùng Bay | Gigantamax Butterfree | |
013 | Beedle | Côn trùng Độc | Weedle |
014 | Cocoon | Côn trùng Độc | Kakuna |
015 | Spear | Côn trùng Độc | Beedrill |
Spear Mega | Côn trùng Độc | Mega Beedrill | |
016 | Poppo | Thường Bay | Pidgey |
017 | Pigeon | Thường Bay | Pidgeotto |
018 | Pigeot | Thường Bay | Pidgeot |
Pigeot Mega | Thường Bay | Mega Pidgeot | |
019 | Koratta | Thường | Rattata |
Koratta dạng Alola | Bóng tối Thường | Alolan Rattata | |
020 | Ratta | Thường | Raticate |
Ratta dạng Alola | Bóng tối Thường | Alolan Raticate | |
021 | Onisuzume | Thường Bay | Spearow |
022 | Onidrill | Thường Bay | Fearow |
023 | Arbo | Độc | Ekans |
024 | Arbok | Độc | Arbok |
025 | Pikachu | Điện | Pikachu |
026 | Raichu | Điện | Raichu |
Raichu dạng Alola | Điện Siêu linh | Alolan Raichu | |
027 | Sand | Đất | Sandshrew |
Sand dạng Alola | Băng Thép | Alolan Sandshrew | |
028 | Sandpan | Đất | Sandslash |
Sandpan dạng Alola | Băng Thép | Alolan Sandslash | |
029 | Nidoran♀ | Độc | Nidoran♀ |
030 | Nidorina | Độc | Nidorina |
031 | Nidoqueen | Độc Đất | Nidoqueen |
032 | Nidoran♂ | Độc | Nidoran♂ |
033 | Nidorino | Độc | Nidorino |
034 | Nidoking | Độc Đất | Nidoking |
035 | Pippi | Tiên | Clefairy |
036 | Pixy | Tiên | Clefable |
037 | Rokon | Lửa | Vulpix |
Rokon dạng Alola | Băng | Alolan Vulpix | |
038 | Kyukon | Lửa | Ninetales |
Kyukon dạng Alola | Băng Tiên | Alolan Ninetales | |
039 | Purin | Thường Tiên | Jigglypuff |
040 | Pukurin | Thường Tiên | Wigglytuff |
041 | Zubat | Độc Bay | Zubat |
042 | Golbat | Độc Bay | Golbat |
043 | Nazonokusa | Cỏ Độc | Oddish |
044 | Kusaihana | Cỏ Độc | Gloom |
045 | Ruffresia | Cỏ Độc | Vileplume |
046 | Paras | Côn trùng Cỏ | Paras |
047 | Parasect | Côn trùng Cỏ | Parasect |
048 | Kongpang | Côn trùng Độc | Venonat |
049 | Morphon | Côn trùng Độc | Venomoth |
050 | Digda | Đất | Diglett |
Digda dạng Alola | Đất Thép | Alolan Diglett | |
051 | Dugtrio | Đất | Dugtrio |
Dugtrio dạng Alola | Đất Thép | Alolan Dugtrio | |
052 | Nyasu | Thường | Meowth |
Nyasu Gigamax | Thường | Gigantamax Meowth | |
Nyasu dạng Alola | Bóng tối | Alolan Meowth | |
Nyasu dạng Galar | Thép | Galarian Meowth | |
053 | Persian | Thường | Persian |
Persian dạng Alola | Bóng tối | Alolan Persian | |
054 | Koduck | Nước | Psyduck |
055 | Golduck | Nước | Golduck |
056 | Mankey | Giác đấu | Mankey |
057 | Okorizaru | Giác đấu | Primeape |
058 | Gardie | Lửa | Growlithe |
Gardie dạng Hisui | Lửa Đá | Hisuian Growlithe | |
059 | Windie | Lửa | Arcanine |
Windie dạng Hisui | Lửa Đá | Hisuian Arcanine | |
060 | Nyoromo | Nước | Poliwag |
061 | Nyorozo | Nước | Poliwrhirl |
062 | Nyorobon | Nước Giác đấu | Poliwrath |
063 | Casey | Siêu linh | Abra |
064 | Yungerer | Siêu linh | Kadabra |
065 | Foodin | Siêu linh | Alakazam |
Foodin Mega | Siêu linh | Mega Alakazam | |
066 | Wanriky | Giác đấu | Machop |
067 | Goriky | Giác đấu | Machoke |
068 | Kairiky | Giác đấu | Machamp |
Kairiky Gigamax | Giác đấu | Gigantamax Machamp | |
069 | Madatsubomi | Cỏ Độc | Bellsprout |
070 | Utsudon | Cỏ Độc | Weepinbell |
071 | Utsubot | Cỏ Độc | Victreebel |
072 | Menokurage | Nước Độc | Tentacool |
073 | Dokukurage | Nước Độc | Tentacruel |
074 | Isitsubute | Đá Đất | Geodude |
Isitsubute dạng Alola | Đá Điện | Alolan Geodude | |
075 | Golone | Đá Đất | Graveler |
Golone dạng Alola | Đá Điện | Alolan Graveler | |
076 | Golonya | Đá Đất | Golem |
Gololyna dạng Alola | Đá Điện | Alolan Golem | |
077 | Ponyta | Lửa | Ponyta |
Ponyta dạng Galar | Siêu linh | Galarian Ponyta | |
078 | Gallop | Lửa | Rapidash |
Gallop dạng Galar | Siêu linh Tiên | Galarian Rapidash | |
079 | Yadon | Nước Siêu linh | Slowpoke |
Yadon dạng Galar | Siêu linh | Galarian Slowpoke | |
080 | Yadoran | Nước Siêu linh | Slowbro |
Yadoran Mega | Nước Siêu linh | Mega Slowbro | |
Yadoran dạng Galar | Siêu linh Độc | Galarian Slowbro | |
081 | Coil | Điện Thép | Magnemite |
082 | Rarecoil | Điện Thép | Magneton |
083 | Kamonegi | Thường Bay | Farfetch'd |
Kamonegi dạng Galar | Giác đấu | Galarian Farfetch'd | |
084 | Dodo | Thường Bay | Doduo |
085 | Dodorio | Thường Bay | Dodrio |
086 | Pawou | Nước | Seel |
087 | Jugon | Nước Băng | Dewgong |
088 | Betbeter | Độc | Grimer |
Betbeter dạng Alola | Độc Bóng tối | Alolan Grimer | |
089 | Betbeton | Độc | Muk |
Betbeton dạng Alola | Độc Bóng tối | Alolan Muk | |
090 | Shellder | Nước | Shellder |
091 | Parshen | Nước Băng | Cloyster |
092 | Ghos | Ma Độc | Gastly |
093 | Ghost | Ma Độc | Haunter |
094 | Gangar | Ma Độc | Gengar |
Gangar Mega | Ma Độc | Mega Gengar | |
Gangar Gigamax | Ma Độc | Gigantamax Gengar | |
095 | Iwark | Đá Đất | Onix |
096 | Sleepe | Siêu linh | Drowzee |
097 | Sleeper | Siêu linh | Hypno |
098 | Crab | Nước | Krabby |
099 | Kingler | Nước | Kingler |
Kingler Gigamax | Nước | Kingler | |
100 | Biriridama | Điện | Voltorb |
Biriridama dạng Hisui | Điện Cỏ | Hisuian Voltorb | |
101 | Marumine | Điện | Electrode |
Marumine dạng Hisui | Điện Cỏ | Hisuian Electrode | |
102 | Tamatama | Cỏ Siêu linh | Exeggcute |
103 | Nassy | Cỏ Siêu linh | Exeggutor |
Nassy dạng Alola | Cỏ Rồng | Alolan Exeggutor | |
104 | Karakara | Đất | Cubone |
105 | Garagara | Đất | Marowak |
Garagara dạng Alola | Lửa Ma | Alolan Marowak | |
106 | Sawamular | Giác đấu | Hitmonlee |
107 | Ebiwalar | Giác đấu | Hitmonchan |
108 | Beroringa | Thường | Lickitung |
109 | Dogars | Độc | Koffing |
110 | Matadogas | Độc | Weezing |
Matadogas dạng Galar | Độc Tiên | Galarian Weezing | |
111 | Sihorn | Đất Đá | Rhyhorn |
112 | Sidon | Đất Đá | Rhydon |
113 | Lucky | Thường | Chansey |
114 | Monjara | Cỏ | Tangela |
115 | Garura | Thường | Kangaskhan |
Garura Mega | Thường | Mega Kangaskhan | |
116 | Tattu | Nước | Horsea |
117 | Seadra | Nước | Seadra |
118 | Tosakinto | Nước | Goldeen |
119 | Azumao | Nước | Seaking |
120 | Hitodeman | Nước | Staryu |
121 | Starmie | Nước Siêu linh | Starmie |
122 | Barrierd | Siêu linh Tiên | Mr. Mime |
Barrerd dạng Galar | Siêu linh Băng | Galarian Mr. Mime | |
123 | Strike | Côn trùng | Scyther |
124 | Rougela | Băng Siêu linh | Jynx |
125 | Eleboo | Điện | Electabuzz |
126 | Boober | Lửa | Magmar |
127 | Kailios | Côn trùng | Pinsir |
Kailios Mega | Côn trùng Bay | Mega Pinsir | |
128 | Kentauros | Thường | Tauros |
129 | Koiking | Nước | Magikarp |
130 | Gyarados | Nước Bay | Gyarados |
Gyarados Mega | Nước Bóng tối | Mega Gyarados | |
131 | Lapras | Nước Băng | Lapras |
Lapras Gigamax | Nước Băng | Gigantamax Lapras | |
132 | Metamon | Thường | Ditto |
133 | Eevui | Thường | Eevee |
Eevui Gigamax | Thường | Gigantamax Eevee | |
134 | Showers | Nước | Vaporeon |
135 | Thunders | Điện | Jolteon |
136 | Booster | Lửa | Flareon |
137 | Porygon | Thường | Porygon |
138 | Omnite | Đá Nước | Omanite |
139 | Omstar | Đá Nước | Omastar |
140 | Kabuto | Đá Nước | Kabuto |
141 | Kabutops | Đá Nước | Kabutops |
142 | Ptera | Đá Bay | Aerodactyl |
Ptera Mega | Đá Bay | Aerodactyl | |
143 | Kabigon | Thường | Snorlax |
Kabigon Gigamax | Thường | Gigantamax Snorlax | |
144 | Freezer | Băng Bay | Articuno |
Freezer dạng Galar | Siêu linh Bay | Galarian Articuno | |
145 | Thunder | Điện Bay | Zapdos |
Thunder dạng Galar | Giác đấu Bay | Galarian Zapdos | |
146 | Fire | Lửa Bay | Moltres |
Fire dạng Galar | Bóng tối | Galarian Moltres | |
147 | Miniryu | Rồng | Dratini |
148 | Hakuryu | Rồng | Dragonair |
149 | Kairyu | Rồng Bay | Dragonite |
150 | Mewtwo | Siêu linh | Mewtwo |
Mewtwo Mega X | Siêu linh Giác đấu | Mega Mewtwo X | |
Mewtwo Mega Y | Siêu linh | Mega Mewtwo Y | |
151 | Mew | Siêu linh | Mew |
Thế hệ II[]
Thứ tự | Pokémon | Hệ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|---|
152 | Chicorita | Cỏ | Chikorita |
153 | Bayleaf | Cỏ | Bayleef |
154 | Meganium | Cỏ | Meganium |
155 | Hinoarashi | Lửa | Cyndaquil |
156 | Magmarashi | Lửa | Quilava |
157 | Bakphoon | Lửa | Typhlosion |
Bakphoon dạng Hisui | Lửa Ma | Hisuian Typhlosion | |
158 | Waninoko | Nước | Totodile |
159 | Alligates | Nước | Croconaw |
160 | Ordile | Nước | Feraligatr |
161 | Otachi | Thường | Sentret |
162 | Ootachi | Thường | Furret |
163 | Hoho | Thường Bay | Hoothoot |
164 | Yorunozuku | Thường Bay | Noctowl |
165 | Rediba | Côn trùng Bay | Ledyba |
166 | Redian | Côn trùng Bay | Ledian |
167 | Itomaru | Côn trùng Độc | Spinarak |
168 | Ariados | Côn trùng Độc | Ariados |
169 | Crobat | Độc Bay | Crobat |
170 | Chonchie | Nước Điện | Chinchou |
171 | Lantern | Nước Điện | Lanturn |
172 | Pichu | Điện | Pichu |
173 | Py | Tiên | Cleffa |
174 | Pupurin | Tiên | Igglybuff |
175 | Togepy | Tiên | Togepi |
176 | Togechick | Tiên Bay | Togetic |
177 | Naty | Siêu linh Bay | Natu |
178 | Natio | Siêu linh Bay | Xatu |
179 | Meripu | Điện | Mareep |
180 | Mokoko | Điện | Flaaffy |
181 | Denryu | Điện | Ampharos |
Denryu Mega | Điện Rồng | Mega Ampharos | |
182 | Kireihana | Cỏ | Bellossom |
183 | Maril | Nước Tiên | Marill |
184 | Marilli | Nước Tiên | Azumarill |
185 | Usokkie | Đá | Sudowoodo |
186 | Nyorotono | Nước | Politoed |
187 | Hanecco | Cỏ Bay | Hoppip |
188 | Popocco | Cỏ Bay | Skiploom |
189 | Watacco | Cỏ Bay | Jumpluff |
190 | Eipam | Thường | Aipom |
191 | Himanuts | Cỏ | Sunkern |
192 | Kimawari | Cỏ | Sunflora |
193 | Yanyanma | Côn trùng Bay | Yanma |
194 | Upah | Nước Đất | Wooper |
Upah dạng Paldea | Độc Đất | Paldean Wooper | |
195 | Nuoh | Nước Đất | Quagsire |
196 | Eifie | Siêu linh | Espeon |
197 | Blacky | Bóng tối | Umbreon |
198 | Yamikarasu | Bóng tối Bay | Murkrow |
199 | Yadoking | Nước Siêu linh | Slowking |
200 | Muma | Ma | Misdreavus |
201 | Unknown | Siêu linh | Unown |
202 | Sonans | Siêu linh | Wobbuffet |
203 | Kirinriki | Thường Siêu linh | Girafarig |
204 | Kunugidama | Côn trùng | Pineco |
205 | Foretos | Côn trùng Thép | Forretress |
206 | Nokocchi | Thường | Dunsparce |
207 | Gliger | Đất Bay | Gligar |
208 | Haganeil | Thép Đất | Steelix |
Haganeil Mega | Thép Đất | Mega Steelix | |
209 | Bulu | Tiên | Snubbull |
210 | Granbulu | Tiên | Granbull |
211 | Harysen | Nước Độc | Qwilfish |
Harysen dạng Hisui | Bóng tối Độc | Hisuian Qwilfish | |
212 | Hassam | Côn trùng Thép | Scizor |
Hassam Mega | Côn trùng Thép | Mega Scizor | |
213 | Tsubotsubo | Côn trùng Đá | Shuckle |
214 | Heracros | Côn trùng Giác đấu | Heracross |
Heracros Mega | Côn trùng Giác đấu | Mega Heracross | |
215 | Nyula | Bóng tối Băng | Sneasel |
Nyula dạng Hisui | Giác đấu Độc | Hisuian Sneasel | |
216 | Himeguma | Thường | Teddiursa |
217 | Ringuma | Thường | Ursaring |
218 | Magmag | Lửa | Slugma |
219 | Magcargot | Lửa Đá | Magcargo |
220 | Urimoo | Băng Đất | Swinub |
221 | Inomoo | Băng Đất | Piloswine |
222 | Sunnygo | Nước Đá | Corsola |
Sunnygo dạng Galar | Ma | Galarian Corsola | |
223 | Teppouo | Nước | Remoraid |
224 | Okutank | Nước | Octillery |
225 | Delibird | Băng Bay | Delibird |
226 | Maintain | Nước Bay | Mantine |
227 | Airmd | Thép Bay | Skarmory |
228 | Delvil | Bóng tối Lửa | Houndour |
229 | Hellgar | Bóng tối Lửa | Houndoom |
Hellgar Mega | Bóng tối Lửa | Mega Houndoom | |
230 | Kingdra | Nước Rồng | Kingdra |
231 | Gomazou | Đất | Phanpy |
232 | Donfan | Đất | Donphan |
233 | Porygon2 | Thường | Porygon2 |
234 | Odoshishi | Thường | Stantler |
235 | Doble | Thường | Smeargle |
236 | Balkie | Giác đấu | Tyrogue |
237 | Kapoerer | Giác đấu | Hitmontop |
238 | Muchul | Siêu linh Băng | Smoochum |
239 | Elekid | Điện | Elekid |
240 | Buby | Lửa | Magby |
241 | Miltank | Thường | Miltank |
242 | Happinas | Thường | Blissey |
243 | Raikou | Điện | Raikou |
244 | Entei | Lửa | Entei |
245 | Suicune | Nước | Suicune |
246 | Yogiras | Đá Đất | Larvitar |
247 | Sanagiras | Đá Đất | Pupitar |
248 | Bangiras | Đá Bóng tối | Tyranitar |
Bangiras Mega | Đá Bóng tối | Mega Tyranitar | |
249 | Lugia | Siêu linh Bay | Lugia |
250 | Houou | Lửa Bay | Ho-Oh |
251 | Celebi | Siêu linh Cỏ | Celebi |
Thế hệ III[]
Thứ tự | Pokémon | Hệ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|---|
252 | Kimori | Cỏ | Treecko |
253 | Juptile | Cỏ | Grovyle |
254 | Jukain | Cỏ | Sceptile |
Jukain Mega | Cỏ Rồng | Mega Sceptile | |
255 | Achamo | Lửa | Torchic |
256 | Wakashamo | Lửa Giác đấu | Combusken |
257 | Burshamo | Lửa Giác đấu | Blaziken |
Burshamo Mega | Lửa Giác đấu | Mega Blaziken | |
258 | Mizugorou | Nước | Mudkip |
259 | Numacraw | Nước Đất | Marshtomp |
260 | Laglarge | Nước Đất | Swampert |
Laglarge Mega | Nước Đất | Mega Swampert | |
261 | Pochiena | Bóng tối | Poochyena |
262 | Graena | Bóng tối | Mightyena |
263 | Zigzagma | Thường | Zigzagoon |
Zigzagma dạng Galar | Bóng tối Thường | Galarian Zigzagoon | |
264 | Massuguma | Thường | Linoone |
Massuguma dạng Galar | Bóng tối Thường | Galarian Linoone | |
265 | Kemusso | Côn trùng | Wurmple |
266 | Karasalis | Côn trùng | Silcoon |
267 | Agehunt | Côn trùng Bay | Beautifly |
268 | Mayuld | Côn trùng | Cascoon |
269 | Dokucale | Côn trùng Độc | Dustox |
270 | Hassboh | Nước Cỏ | Lotad |
271 | Hasubrero | Nước Cỏ | Lombre |
272 | Runpappa | Nước Cỏ | Ludicolo |
273 | Taneboh | Cỏ | Seedot |
274 | Konohana | Cỏ Bóng tối | Nuzleaf |
275 | Dirteng | Cỏ Bóng tối | Shiftry |
276 | Subame | Thường Bay | Taillow |
277 | Ohsubame | Thường Bay | Swellow |
278 | Camome | Nước Bay | Wingull |
279 | Peplipper | Nước Bay | Pelipper |
280 | Ralts | Siêu linh Tiên | Ralts |
281 | Kirlia | Siêu linh Tiên | Kirlia |
282 | Sirnight | Siêu linh Tiên | Gardeovoir |
Sirnight Mega | Siêu linh Tiên | Mega Gardevoir | |
283 | Ametama | Côn trùng Nước | Surskit |
284 | Amemoth | Côn trùng Bay | Masquerain |
285 | Kinococo | Cỏ | Shroomish |
286 | Kinogassa | Cỏ Giác đấu | Breloom |
287 | Namakero | Thường | Slakoth |
288 | Yarukimono | Thường | Vigoroth |
289 | Kekking | Thường | Slaking |
290 | Tsuchinin | Côn trùng Đất | Nincada |
291 | Tekkanin | Côn trùng Bay | Ninjask |
292 | Nukenin | Côn trùng Ma | Shedinja |
293 | Gonyonyo | Thường | Whismur |
294 | Dogohmb | Thường | Loudred |
295 | Bakuong | Thường | Exploud |
296 | Makunoshita | Giác đấu | Makuhita |
297 | Hariteyama | Giác đấu | Hariyama |
298 | Ruriri | Thường Tiên | Azurill |
299 | Nosepass | Đá | Nosepass |
300 | Eneco | Thường | Skitty |
301 | Enekororo | Thường | Delcatty |
302 | Yamirami | Bóng tối Ma | Sableye |
Yamirami Mega | Bóng tối Ma | Mega Sableye | |
303 | Kucheat | Thép Tiên | Mawile |
Kucheat Mega | Thép Tiên | Mega Mawile | |
304 | Cocodora | Thép Đá | Aron |
305 | Kodora | Thép Đá | Lairon |
306 | Bossgodora | Thép Đá | Aggron |
Bossgodora Mega | Thép | Mega Aggron | |
307 | Asanan | Giác đấu Siêu linh | Meditite |
308 | Charem | Giác đấu Siêu linh | Medicham |
Charem Mega | Giác đấu Siêu linh | Mega Medicham | |
309 | Rakurai | Điện | Electrike |
310 | Livolt | Điện | Manectric |
Livolt Mega | Điện | Mega Manectric | |
311 | Prasle | Điện | Plusle |
312 | Mainan | Điện | Minun |
313 | Barubeat | Côn trùng | Volbeat |
314 | Illumise | Côn trùng | Illumise |
315 | Roselia | Cỏ Độc | Roselia |
316 | Gokurin | Độc | Gulpin |
317 | Marunoom | Độc | Swalot |
318 | Kibanha | Nước Bóng tối | Cavarnha |
319 | Samehader | Nước Bóng tối | Sharpedo |
Samehader Mega | Nước Bóng tối | Mega Sharpedo | |
320 | Hoeruko | Nước | Wailmer |
321 | Whaloh | Nước | Wailord |
322 | Donmel | Lửa Đất | Numel |
323 | Bakuuda | Lửa Đất | Camerupt |
Bakuuda Mega | Lửa Đất | Mega Camerupt | |
324 | Cotoise | Lửa | Torkoal |
325 | Baneboo | Siêu linh | Spoink |
326 | Boopig | Siêu linh | Grumpig |
327 | Patcheel | Thường | Spinda |
328 | Nuckrar | Đất | Trapinch |
329 | Vibrava | Đất Rồng | Vibrava |
330 | Flygon | Đất Rồng | Flygon |
331 | Sabonea | Cỏ | Cacnea |
332 | Noctus | Cỏ Bóng tối | Cacturne |
333 | Tyltto | Thường Bay | Swablu |
334 | Tyltalis | Rồng Bay | Altaria |
Tyltalis Mega | Rồng Tiên | Mega Altaria | |
335 | Zangoose | Thường | Zangoose |
336 | Habunake | Độc | Seviper |
337 | Lunatone | Đá Siêu linh | Lunatone |
338 | Solrock | Đá Siêu linh | Solrock |
339 | Dojoach | Nước Đất | Barboach |
340 | Namazun | Nước Đất | Whiscash |
341 | Heigani | Nước | Corphish |
342 | Shizariga | Nước Bóng tối | Crawdaunt |
343 | Yajiron | Đất Siêu linh | Baltoy |
344 | Nendoll | Đất Siêu linh | Claydol |
345 | Lilyla | Đá Cỏ | Lileep |
346 | Yuradle | Đá Cỏ | Cradily |
347 | Anopth | Đá Côn trùng | Anorith |
348 | Armaldo | Đá Côn trùng | Armaldo |
349 | Hinbass | Nước | Feebass |
350 | Milokaross | Nước | Milotic |
351 | Powalen | Thường | Castform |
352 | Kakureon | Thường | Kecleon |
353 | Kagebouzu | Ma | Shuppet |
354 | Jupetta | Ma | Banette |
Jupetta Mega | Ma | Mega Banette | |
355 | Yomawaru | Ma | Duskull |
356 | Samayouru | Ma | Dusclops |
357 | Tropius | Cỏ Bay | Tropius |
358 | Chirean | Siêu linh | Chimecho |
359 | Absol | Bóng tối | Absol |
Absol Mega | Bóng tối | Mega Absol | |
360 | Sohnano | Siêu linh | Wynaut |
361 | Yukiwarashi | Băng | Snorunt |
362 | Onigohri | Băng | Glalie |
Onigohri Mega | Băng | Mega Glalie | |
363 | Tamazarashi | Băng Nước | Spheal |
364 | Todoggler | Băng Nước | Sealeo |
365 | Todoseruga | Băng Nước | Walrein |
366 | Pearlulu | Nước | Clamperl |
367 | Huntail | Nước | Huntail |
368 | Sakurabyss | Nước | Gorebyss |
369 | Glanth | Nước Đá | Relicanth |
370 | Lovecus | Nước | Luvdisc |
371 | Tatsubay | Rồng | Bagon |
372 | Komoruu | Rồng | Shelgon |
373 | Bohmander | Rồng | Salamence |
Bohmander Mega | Rồng Bay | Mega Salamence | |
374 | Dumbber | Thép Siêu linh | Beldum |
375 | Metang | Thép Siêu linh | Metang |
376 | Metagross | Thép Siêu linh | Metagross |
Metagross Mega | Thép Siêu linh | Mega Metgross | |
377 | Regirock | Đá | Regirock |
378 | Regice | Băng | Regice |
379 | Registeel | Thép | Registeel |
380 | Latias | Rồng Siêu linh | Latias |
Latias Mega | Rồng Siêu linh | Mega Latias | |
381 | Latios | Rồng Siêu linh | Latios |
Latios Mega | Rồng Siêu linh | Mega Latios | |
382 | Kyogre | Nước | Kyogre |
Kyogre Nguyên thủy | Nước | Primal Kyogre | |
383 | Groudon | Đất | Groudon |
Groudon Nguyên thủy | Đất Lửa | Primal Groudon | |
384 | Rayquaza | Rồng Bay | Rayquaza |
Rayquaza Mega | Rồng Bay | Mega Rayquaza | |
385 | Jirachi | Thép Siêu linh | Jirachi |
386 | Deoxys
hình thái Bình thường |
Siêu linh | Deoxys
Normal Form |
Deoxys
hình thái Tấn công |
Siêu linh | Deoxys
Attack Form | |
Deoxys
hình thái Phòng thủ |
Siêu linh | Deoxys
Defense Form | |
Deoxys
hình thái Tốc độ |
Siêu linh | Deoxys
Speed Form |
Thế hệ IV[]
Thứ tự | Pokémon | Hệ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|---|
387 | Naetle | Cỏ | Turtwig |
388 | Hayashigame | Cỏ | Grotle |
389 | Dodaitosu | Cỏ Đất | Torterra |
390 | Hikozaru | Lửa | Chimchar |
391 | Moukazaru | Lửa Giác đấu | Monferno |
392 | Goukazaru | Lửa Giác đấu | Infernape |
393 | Pochama | Nước | Piplup |
394 | Pottaishi | Nước | Prinplup |
395 | Emperte | Nước Thép | Empoleon |
396 | Mukkuru | Thường Bay | Starly |
397 | Mukubird | Thường Bay | Staravia |
398 | Mukuhawk | Thường Bay | Staraptor |
399 | Bippa | Thường | Bidoof |
400 | Beadaru | Thường Nước | Bibarel |
401 | Korobohshi | Côn trùng | Kricketot |
402 | Korotock | Côn trùng | Kricketune |
403 | Kolink | Điện | Shinx |
404 | Luxio | Điện | Luxio |
405 | Rentorar | Điện | Luxray |
406 | Subomie | Cỏ Độc | Budew |
407 | Roserade | Cỏ Độc | Roserade |
408 | Zugaidos | Đá | Cranidos |
409 | Rampald | Đá | Rampardos |
410 | Tatetops | Đá Thép | Shieldon |
411 | Torideps | Đá Thép | Bastiodon |
412 | Minomucchi
vỏ Thảo mộc |
Côn trùng | Burmy
Plant Cloak |
Minomucchi
vỏ Cát |
Côn trùng | Burmy
Sandy Cloak | |
Minomucchi
vỏ Rác |
Côn trùng | Burmy
Trash Cloak | |
413 | Minomadam
vỏ Thảo mộc |
Côn trùng Cỏ | Wormadam
Plant Cloak |
Minomadam
vỏ Cát |
Côn trùng Đất | Wormadam
Sandy Cloak | |
Minomadam
vỏ Rác |
Côn trùng Thép | Wormadam
Trash Cloak | |
414 | Gamale | Côn trùng Bay | Mothim |
415 | Mitsuhoney | Côn trùng Bay | Combee |
416 | Beequeen | Côn trùng Bay | Vespiquen |
417 | Pachirisu | Điện | Pachirisu |
418 | Buoysel | Nước | Buizel |
419 | Floazel | Nước | Floatzel |
420 | Cherinbo | Cỏ | Cherubi |
421 | Cherrim dạng U ám | Cỏ | Cherrim
Overcast Form |
Cherrim dạng Rạng rỡ | Cỏ | Cherrim
Sunshine Form | |
422 | Karanakushi
Biển Tây |
Nước | Shellos
West Sea |
Karanakushi
Biển Đông |
Nước | Shellos
East Sea | |
423 | Tritodon
Biển Tây |
Nước Đất | Gastrodon
West Sea |
Tritodon
Biển Đông |
Nước Đất | Gastrodon
East Sea | |
424 | Eteboth | Thường | Ambipom |
425 | Fuwante | Ma Bay | Drifloon |
426 | Fuwaride | Ma Bay | Drifblim |
427 | Mimirol | Thường | Bunneary |
428 | Mimilop | Thường | Lopunny |
Mimilop Mega | Thường Giác đấu | Mega Lopunny | |
429 | Mumargi | Ma | Misdreavus |
430 | Dongkarasu | Bóng tối Bay | Honchkrow |
431 | Nyarmar | Thường | Glameow |
432 | Bunyatto | Thường | Purungly |
433 | Lisyan | Siêu linh | Chingling |
434 | Skunpuu | Độc Bóng tối | Stunky |
435 | Skutank | Độc Bóng tối | Skuntank |
436 | Dohmirror | Thép Siêu linh | Bronzor |
437 | Dohtakun | Thép Siêu linh | Bronzong |
438 | Usohachi | Đá | Bonsly |
439 | Manene | Siêu linh Tiên | Mime Jr. |
440 | Pinpuku | Thường | Happiny |
441 | Perap | Thường Bay | Chatot |
442 | Mikaruge | Ma Bóng tối | Spiritomb |
443 | Fukamaru | Rồng Đất | Gible |
444 | Gabite | Rồng Đất | Gabite |
445 | Gaburias | Rồng Đất | Garchomp |
Gaburias Mega | Rồng Đất | Mega Garchomp | |
446 | Gonbe | Thường | Munchlax |
447 | Riolu | Giác đấu | Riolu |
448 | Lucario | Giác đấu Thép | Lucario |
Lucario Mega | Giác đấu Thép | Mega Lucario | |
449 | Hippopotas | Đất | Hippopotas |
450 | Kabaldon | Đất | Hippowdon |
451 | Scorupi | Độc Côn trùng | Scorupi |
452 | Dorapion | Độc Bóng tối | Drapion |
453 | Guregguru | Độc Giác đấu | Croagunk |
454 | Dokurog | Độc Giác đấu | Toxicroak |
455 | Muskippa | Cỏ | Carnivine |
456 | Keikouo | Nước | Finneon |
457 | Neolant | Nước | Lumineon |
458 | Tamanta | Nước Bay | Mantyke |
459 | Yukikaburi | Cỏ Băng | Snover |
460 | Yukinooh | Cỏ Băng | Abomasnow |
Yukinooh Mega | Cỏ Băng | Mega Abomasnow | |
461 | Manyula | Bóng tối Băng | Weavile |
462 | Jibacoil | Điện Thép | Magnezone |
463 | Berobelt | Thường | Lickilicky |
464 | Dosidon | Đất Đá | Rhyperior |
465 | Mojumbo | Cỏ | Tangrowth |
466 | Elekible | Điện | Electivire |
467 | Booburn | Lửa | Magmortar |
468 | Togekiss | Tiên Bay | Togekiss |
469 | Megayanma | Côn trùng | Yanmega |
470 | Leafia | Cỏ | Leafeon |
471 | Glacia | Băng | Glaceon |
472 | Glion | Đất Bay | Gliscor |
473 | Mammoo | Băng Đất | Mamoswine |
474 | Porygon-Z | Thường | Porygon-Z |
475 | Erureido | Siêu linh Giác đấu | Gallade |
Erueido Mega | Siêu linh Giác đấu | Gallade | |
476 | Dainose | Đá Thép | Probopass |
477 | Yonoir | Ma | Dusknoir |
478 | Yukimenoko | Băng Ma | Froslass |
479 | Rotom | Điện Ma | Rotom |
Rotom Nhiệt | Điện Lửa | Heat Rotom | |
Rotom Tẩy rửa | Điện Nước | Wash Rotom | |
Rotom Sương giá | Điện Băng | Frost Rotom | |
Rotom Quạt máy | Điện Bay | Fan Rotom | |
Rotom Cắt cỏ | Điện Cỏ | Mow Rotom | |
480 | Yuxie | Siêu linh | Uxie |
481 | Emrit | Siêu linh | Mesprit |
482 | Agnome | Siêu linh | Azelf |
483 | Dialga | Thép Rồng | Dialga |
Dialga
hình thái Nguyên bản |
Thép Rồng | Dialga
Origin Form | |
484 | Palkia | Nước Rồng | Palkia |
Palkia
hình thái Nguyên bản |
Nước Rồng | Palkia
Origin Form | |
485 | Heatran | Lửa Thép | Heatran |
486 | Regigigas | Thường | Regigigas |
487 | Giratina
hình thái Biến đổi |
Ma Rồng | Giratina
Altered Form |
Giratina
hình thái Nguyên bản |
Ma Rồng | Giratina
Origin Form | |
488 | Cresselia | Siêu linh | Cresselia |
489 | Phione | Nước | Phione |
490 | Manaphy | Nước | Manaphy |
491 | Darkrai | Bóng tối | Darkrai |
492 | Shaymin
hình thái Mặt đất |
Cỏ | Shaymin
Land Form |
Shaymin
hình thái Bầu trời |
Cỏ Bay | Shaymin
Sky Form | |
493 | Arceus | Thường | Arceus |
Thế hệ V[]
Thứ tự | Pokémon | Hệ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|---|
494 | Victini | Siêu linh Lửa | Victini |
495 | Tsutarja | Cỏ | Snivy |
496 | Janovy | Cỏ | Servine |
497 | Jalorda | Cỏ | Serperior |
498 | Pokabu | Lửa | Tepig |
499 | Chaoboo | Lửa Giác đấu | Pignite |
500 | Enbuoh | Lửa Giác đấu | Emboar |
501 | Mijumaru | Nước | Oshawott |
502 | Futachimaru | Nước | Dewott |
503 | Daikenki | Nước | Samurott |
Daikenki dạng Hisui | Nước Bóng tối | Hisuian Samurott | |
504 | Minezumi | Thường | Patrat |
505 | Miruhoggu | Thường | Watchog |
506 | Yorterrie | Thường | Lillipup |
507 | Haderia | Thường | Herdier |
508 | Murando | Thường | Stoutland |
509 | Choroneko | Bóng tối | Purrloin |
510 | Lepardas | Bóng tối | Liepard |
511 | Yanappu | Cỏ | Pansage |
512 | Yanakkie | Cỏ | Simisage |
513 | Baoppu | Lửa | Pansear |
514 | Baokkie | Lửa | Simisear |
515 | Hiyappu | Nước | Panpour |
516 | Hiyakkie | Nước | Simipour |
517 | Munna | Siêu linh | Munna |
518 | Musharna | Siêu linh | Musharna |
519 | Mamepato | Thường Bay | Pidove |
520 | Hatooboo | Thường Bay | Tranquill |
521 | Kenhallow | Thường Bay | Unfezant |
522 | Shimama | Điện | Blitzle |
523 | Zeburaika | Điện | Zebstrika |
524 | Dangoro | Đá | Roggenrola |
525 | Gantle | Đá | Boldore |
526 | Gigaiasu | Đá | Gigalith |
527 | Koromori | Siêu linh Bay | Woobat |
528 | Kokoromori | Siêu linh Bay | Swoobat |
529 | Moguryuu | Đất | Drilbur |
530 | Doryuzu | Đất Thép | Excadrill |
531 | Tabunne | Thường | Audino |
Tabunne Mega | Thường Tiên | Mega Audino | |
532 | Dokkora | Giác đấu | Timburr |
533 | Dotekkotsu | Giác đấu | Gurdurr |
534 | Roubushin | Giác đấu | Conkeldurr |
535 | Otamaro | Nước | Tympole |
536 | Gamagaru | Nước Đất | Palpitoad |
537 | Gamageroge | Nước Đất | Seismitoad |
538 | Nageki | Giác đấu | Throh |
539 | Dageki | Giác đấu | Sawk |
540 | Kurumiru | Côn trùng Cỏ | Sewaddle |
541 | Kurumayu | Côn trùng Cỏ | Swaddloon |
542 | Hahakomori | Côn trùng Cỏ | Leavanny |
543 | Fushide | Côn trùng Độc | Venipede |
544 | Hoiiga | Côn trùng Độc | Whirlipede |
545 | Pendra | Côn trùng Độc | Scolipede |
546 | Monmen | Cỏ Tiên | Cottonee |
547 | Elfuun | Cỏ Tiên | Whimsicott |
548 | Churine | Cỏ | Petilil |
549 | Dredear | Cỏ | Lilligant |
Dredear dạng Hisui | Cỏ Giác đấu | Hisuian Lilligant | |
550 | Bassrao
dạng Sọc đỏ |
Nước | Basculin
Red-striped Form |
Bassrao
dạng Sọc xanh |
Nước | Basculin
Blue-striped Form | |
Bassrao
dạng Sọc trắng |
Nước | Basculin
White-striped Form | |
551 | Meguroko | Đất Bóng tối | Sandile |
552 | Waruviru | Đất Bóng tối | Krokorok |
553 | Waruvial | Đất Bóng tối | Krookodile |
554 | Darumakka | Lửa | Darumaka |
Darumakka dạng Galar | Băng | Galarian Darumaka | |
555 | Hihidaruma
thể Bình thường |
Lửa | Darmanitan
Standard Mode |
Hihidaruma dạng Galar | Băng | Galarian Darmanitan | |
Hihidaruma
thể Lật đật |
Lửa Siêu linh | Darmanitan
Zen Mode | |
Hididaruma dạng Galar
thể Lật đật |
Băng | Galarian Darmanitan
Zen Mode | |
556 | Maracacchi | Cỏ | Maractus |
557 | Ishizumai | Côn trùng Đá | Dwebble |
558 | Iwapalace | Côn trùng Đá | Crustle |
559 | Zuruggu | Bóng tối Giác đấu | Scraggy |
560 | Zuruzukin | Bóng tối Giác đấu | Scrafty |
561 | Symboler | Siêu linh Bay | Sigilyph |
562 | Desumasu | Ma | Yamask |
Desumasu dạng Galar | Đất Ma | Galarian Yamask | |
563 | Desukaan | Ma | Cofagrigus |
564 | Protoga | Nước Đá | Tirtouga |
565 | Abagoura | Nước Đá | Carracosta |
566 | Archen | Đá Bay | Archen |
567 | Arkeos | Đá Bay | Archeops |
568 | Yabukuron | Độc | Trubbish |
569 | Dasutodasu | Độc | Garbodor |
Dasutodasu Gigamax | Độc | Gigantamax Garbodor | |
570 | Zoroa | Bóng tối | Zorua |
Zoroa dạng Hisui | Thường Ma | Hisuian Zorua | |
571 | Zoroark | Bóng tối | Zoroark |
Zoroark dạng Hisui | Thường Ma | Hisuian Zoroark | |
572 | Chillarmy | Thường | Minccino |
573 | Chillaccino | Thường | Cinccino |
574 | Gochimu | Siêu linh | Gothita |
575 | Gochimiru | Siêu linh | Gothorita |
576 | Gochiruzeru | Siêu linh | Gothitelle |
577 | Yuniran | Siêu linh | Solosis |
578 | Daburan | Siêu linh | Duosion |
579 | Lanculus | Siêu linh | Reuniclus |
580 | Koaruhii | Nước Bay | Ducklett |
581 | Swanna | Nước Bay | Swanna |
582 | Banipucchi | Băng | Vanillite |
583 | Baniricchi | Băng | Vanillish |
584 | Baibanila | Băng | Vanilluxe |
585 | Shikijika
dạng Mùa xuân |
Thường Cỏ | Deerling
Spring Form |
Shikijika
dạng Mùa hè |
Thường Cỏ | Deerling
Summer Form | |
Shikijika
dạng Mùa thu |
Thường Cỏ | Deerling
Autumn Form | |
Shikijika
dạng Mùa đông |
Thường Cỏ | Deerling
Winter Form | |
586 | Mebukijika
dạng Mùa xuân |
Thường Cỏ | Sawsbuck
Spring Form |
Mebukijika
dạng Mùa hè |
Thường Cỏ | Sawsbuck
Summer Form | |
Mebukijika
dạng Mùa thu |
Thường Cỏ | Sawsbuck
Autumn Form | |
Mebukijika
dạng Mùa đông |
Thường Cỏ | Sawsbuck
Winter Form | |
587 | Emonga | Điện Bay | Emolga |
588 | Kaburumo | Côn trùng | Karrablast |
589 | Chevargo | Côn trùng Thép | Escavalier |
590 | Tamagetake | Cỏ Độc | Foongus |
591 | Morobareru | Cỏ Độc | Amoonguss |
592 | Pururiru | Nước Ma | Frillish |
593 | Burungeru | Nước Ma | Jellicent |
594 | Mamanbou | Nước | Alomomola |
595 | Bachuru | Côn trùng Điện | Joltik |
596 | Dentula | Côn trùng Điện | Galvantula |
597 | Tesseed | Cỏ Thép | Ferroseed |
598 | Nutrey | Cỏ Thép | Ferrothorn |
599 | Giaru | Thép | Klink |
600 | Gigiaru | Thép | Klang |
601 | Gigigiaru | Thép | Klinklang |
602 | Shibishirasu | Điện | Tynamo |
603 | Shibibeel | Điện | Eelektrik |
604 | Shibirudon | Điện | Eelektross |
605 | Rigure | Siêu linh | Elgyem |
606 | Ohbemu | Siêu linh | Beheeyem |
607 | Hitomoshi | Ma Lửa | Litwick |
608 | Lampura | Ma Lửa | Lampent |
609 | Shandera | Ma Lửa | Chandelure |
610 | Kibago | Rồng | Axew |
611 | Onondo | Rồng | Fraxure |
612 | Ononokusu | Rồng | Haxorus |
613 | Kumashun | Băng | Cubchoo |
614 | Tsunbear | Băng | Bewear |
615 | Freegeo | Băng | Cryogonal |
616 | Chobomaki | Côn trùng | Shelmet |
617 | Agilder | Côn trùng | Accelgor |
618 | Maggyo | Đất Điện | Stunfisk |
Maggyo dạng Galar | Đất Thép | Galarian Stunfisk | |
619 | Kojyofu | Giác đấu | Mienfoo |
620 | Kojondo | Giác đấu | Mienshao |
621 | Kurimugan | Rồng | Druddigon |
622 | Gobbit | Đất Ma | Golett |
623 | Goloog | Đất Ma | Golurk |
624 | Komatana | Bóng tối Thép | Pawniard |
625 | Kirikizan | Bóng tối Thép | Bisharp |
626 | Baffuron | Thường | Bouffalant |
627 | Washibon | Thường Bay | Ruflet |
628 | Warrgle | Thường Bay | Braviary |
Warrgle dạng Hisui | Siêu linh Bay | Hisuian Braviary | |
629 | Valchai | Bóng tối Bay | Vullaby |
630 | Varuzina | Bóng tối Bay | Mandibuzz |
631 | Kuitaran | Lửa | Heatmor |
632 | Aiant | Côn trùng Thép | Durant |
633 | Monozu | Bóng tối Rồng | Deino |
634 | Dihead | Bóng tối Rồng | Zweilous |
635 | Sazandora | Bóng tối Rồng | Hydreigon |
636 | Meraruba | Côn trùng Lửa | Larvesta |
637 | Ulgamoth | Côn trùng Lửa | Volcarona |
638 | Cobalon | Thép Giác đấu | Cobalion |
639 | Terrakion | Đá Giác đấu | Terrakion |
640 | Virizion | Cỏ Giác đấu | Virizion |
641 | Tornelos
hình thái Hiện thân |
Bay | Tornadus
Incarnate Form |
Tornelos
hình thái Linh thú |
Bay | Tornadus
Therian Form | |
642 | Voltolos
hình thái Hiện thân |
Điện Bay | Thundurus
Incarnate Form |
Voltolos
hình thái Linh thú |
Điện Bay | Thundurus
Therian Form | |
643 | Reshiram | Rồng Lửa | Reshiram |
644 | Zekrom | Rồng Điện | Zekrom |
645 | Landlos
hình thái Hiện thân |
Đất Bay | Landorus
Incarnate Form |
Landlos
hình thái Linh thú |
Đất Bay | Landorus
Therian Form | |
646 | Kyurem | Rồng Băng | Kyurem |
Kyurem Trắng | Rồng Băng | White Kyurem | |
Kyurem Đen | Rồng Băng | Black Kyurem | |
647 | Keldeo
dạng Thông thường |
Nước Giác đấu | Keldeo
Ordinary Form |
Keldeo
dạng Giác ngộ |
Nước Giác đấu | Keldeo
Resolute Form | |
648 | Meloetta
hình thái Ca hát |
Thường Siêu linh | Meloetta
Aria Form |
Meloetta
hình thái Khiêu vũ |
Thường Giác đấu | Meloetta
Priouette Form | |
649 | Genesect | Côn trùng Thép | Genesect |
Thế hệ VI[]
Thứ tự | Pokémon | Hệ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|---|
650 | Harimaron | Cỏ | Chespin |
651 | Haribogu | Cỏ | Quilladin |
652 | Brigaron | Cỏ Giác đấu | Chesnaught |
653 | Fokko | Lửa | Fannekin |
654 | Teruna | Lửa | Braixen |
655 | Mahoxy | Lửa Siêu linh | Delphox |
656 | Keromatsu | Nước | Froakie |
657 | Gekogashira | Nước | Frogadier |
658 | Gekkoga | Nước Bóng tối | Greninja |
659 | Horubi | Thường | Bunnelby |
660 | Horudo | Thường Đất | Diggersby |
661 | Yayakoma | Thường Bay | Fletchling |
662 | Hinoyakoma | Lửa Bay | Fletchinder |
663 | Phaiaro | Lửa Bay | Talonflame |
664 | Kofukimushi | Côn trùng | Scatterbug |
665 | Kofurai | Côn trùng | Spewpa |
666 | Viviyon | Côn trùng Bay | Vivillon |
667 | Shishiko | Lửa Thường | Litleo |
668 | Kaenjishi | Lửa Thường | Pyroar |
669 | Furabebe | Tiên | Flabébé |
670 | Furaette | Tiên | Floette |
671 | Furajesu | Tiên | Florges |
672 | Mekuru | Cỏ | Skiddo |
673 | Gogoto | Cỏ | Gogoat |
674 | Yanchamu | Giác đấu | Pancham |
675 | Goronda | Giác đấu Bóng tối | Pangoro |
676 | Torimian | Thường | Furfrou |
677 | Nyasupa | Siêu linh | Meowstic |
678 | Nyaonikusu | Siêu linh | Espurr |
679 | Hitotsuki | Thép Ma | Honedge |
680 | Nidangiru | Thép Ma | Doublade |
681 | Girugarudo
hình thái Khiên |
Thép Ma | Aegislash
Shield Form |
Girugarudo
hình thái Gươm |
Thép Ma | Aegislash
Blade Form | |
682 | Shushupu | Tiên | Spritzee |
683 | Furefuwan | Tiên | Aromatisse |
684 | Peroppafu | Tiên | Swirlix |
685 | Perorimu | Tiên | Slurpuff |
686 | Maika | Bóng tối Siêu linh | Inkay |
687 | Karamanero | Bóng tối Siêu linh | Malamar |
688 | Kametete | Đá Nước | Binacle |
689 | Gamenodesu | Đá Nước | Barbaracle |
690 | Kuzumo | Độc Nước | Skrelp |
691 | Doramidoro | Độc Rồng | Dragalge |
692 | Udeppou | Nước | Clauncher |
693 | Borusuta | Nước | Clawitzer |
694 | Erikiteru | Điện Thường | Helioptile |
695 | Erezado | Điện Thường | Heliolisk |
696 | Chigorasu | Đá Rồng | Tyrunt |
697 | Gachigorasu | Đá Rồng | Tyrantrum |
698 | Amarusu | Đá Băng | Amaura |
699 | Amaruruga | Đá Băng | Aurorus |
700 | Ninfia | Tiên | Sylveon |
701 | Ruchaburu | Giác đấu Bay | Hawlucha |
702 | Dedenne | Điện Tiên | Dedenne |
703 | Mereshi | Đá Tiên | Cabink |
704 | Numera | Rồng | Goomy |
705 | Numeiru | Rồng | Sliggoo |
Numeiru dạng Hisui | Thép Rồng | Hisuian Sliggoo | |
706 | Numerugon | Rồng | Goodra |
Numerugon dạng Hisui | Thép Rồng | Hisuian Goodra | |
707 | Kurepphi | Thép Tiên | Klefki |
708 | Bokure | Ma Cỏ | Phantump |
709 | Orotto | Ma Cỏ | Trevenant |
710 | Baketcha | Ma Cỏ | Pumpkaboo |
711 | Pampujin | Ma Cỏ | Gourgeist |
712 | Kachikoru | Băng | Bergmite |
713 | Kurebesu | Băng | Avalugg |
Kurebesu dạng Hisui | Băng Đá | Hisuian Avalugg | |
714 | Onbatto | Bay Rồng | Noibat |
715 | Onban | Bay Rồng | Noivern |
716 | Zeruneasu | Tiên | Xerneas |
717 | Iberutaru | Bóng tối Bay | Yveltal |
718 | Zygarde
hình thái 50% |
Rồng Đất | Zygarde
50% Form |
Zygarde
hình thái 10% |
Rồng Đất | Zygarde
10% Form | |
Zygarde
hình thái Hoàn hảo |
Rồng Đất | Zygarde
Complete Form | |
719 | Diancie | Đá Tiên | Diancie |
Diancie Mega | Đá Tiên | Mega Diancie | |
720 | Hoopa bị Kiềm hãm | Siêu linh Ma | Hoopa Confined |
Hoopa được Giải phóng | Siêu linh Bóng tối | Hoopa Unbound | |
721 | Volkenion | Lửa Nước | Volcanion |
Thế hệ VII[]
Thứ tự | Pokémon | Hệ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|---|
722 | Mokuro | Cỏ Bay | Rowlett |
723 | Fukusuro | Cỏ Bay | Dartrix |
724 | Junaipa | Cỏ Ma | Decidueye |
Junaipa dạng Hisui | Cỏ Giác đấu | Hisuian Decidueye | |
725 | Nyabi | Lửa | Litten |
726 | Nyahito | Lửa | Torracat |
727 | Gaogaen | Lửa Bóng tối | Incineroar |
728 | Ashimari | Nước | Popplio |
729 | Oshamari | Nước | Brionne |
730 | Ashirenu | Nước Tiên | Primarina |
731 | Tsutsukera | Thường Bay | Pikipek |
732 | Kerarappa | Thường Bay | Trumbeak |
733 | Dodekabashi | Thường Bay | Toucannon |
734 | Yangusu | Thường | Yungoos |
735 | Dekagusu | Thường | Gumshoos |
736 | Agojimushi | Côn trùng | Grubbin |
737 | Denjimushi | Côn trùng Điện | Charjabug |
738 | Kuwaganon | Côn trùng Điện | Vikavolt |
739 | Makekani | Giác đấu | Crabrawler |
740 | Kekenkani | Giác đấu | Crabominable |
741 | Odoridori
vũ điệu Rực lửa |
Lửa Bay | Oricorio
Baile Style |
Odoridori
vũ điệu Cổ động |
Điện Bay | Oricorio
Pom-pom Style | |
Odoridori
vũ điệu Hula |
Siêu linh Bay | Oricorio
Pa'u Style | |
Odoridori
vũ điệu Quạt |
Ma Bay | Oricorio
Sensu Style | |
742 | Aburi | Côn trùng Tiên | Cutiefly |
743 | Aburibon | Côn trùng Tiên | Ribombee |
744 | Iwanko | Đá | Rockruff |
745 | Rugarugan
dạng Ban trưa |
Đá | Lycanroc
Midday Form |
Rugarugan
dạng Ban khuya |
Đá | Lycanroc
Midnight Form | |
Rugarugan
dạng Hoàng hôn |
Đá | Lycanroc
Dusk Form | |
746 | Yowashi
dạng Đơn lẻ |
Nước | Washiwashi
Solo Form |
Yowashi
dạng Tụ tập |
Nước | Washiwashi
School Form | |
747 | Hidoide | Độc Nước | Mareanie |
748 | Dohidoide | Độc Nước | Toxapex |
749 | Dorobanko | Đất | Mudbray |
750 | Banbadoro | Đất | Mudsdale |
751 | Shizukumo | Nước Côn trùng | Dewpider |
752 | Onishizukumo | Nước Côn trùng | Araquanid |
753 | Karikiri | Cỏ | Fomantis |
754 | Rarantesu | Cỏ | Lurantis |
755 | Nemashu | Cỏ Tiên | Morelull |
756 | Mashedo | Cỏ Tiên | Shiinotic |
757 | Yatoumori | Độc Lửa | Salandit |
758 | Ennyuto | Độc Lửa | Salazzle |
759 | Nuikoguma | Thường Giác đấu | Stufful |
760 | Kiteruguma | Thường Giác đấu | Bewear |
761 | Amakaji | Cỏ | Bounsweet |
762 | Amamaiko | Cỏ | Steenee |
763 | Amajo | Cỏ | Tsareena |
764 | Kyuwawa | Tiên | Comfey |
765 | Yareyutan | Thường Siêu linh | Oranguru |
766 | Nagetsukesaru | Giác đấu | Passimian |
767 | Kosokumushi | Côn trùng Nước | Wimpod |
768 | Gusokumusha | Côn trùng Nước | Golisopod |
769 | Sunaba | Ma Đất | Sandygast |
770 | Shirodesuna | Ma Đất | Palossand |
771 | Namakobushi | Nước | Pyukumuku |
772 | Type: Null | Thường | Type: Null |
773 | Shiruvadi | Thường | Silvally |
774 | Meteno
dạng Sao băng |
Đá Bay | Minior
Meteor Form |
Meteno
Lõi |
Đá Bay | Minior
Core | |
775 | Nekkoala | Thường | Komala |
776 | Bakugamerasu | Lửa Rồng | Turtonator |
777 | Togedemaru | Điện Thép | Togedemaru |
778 | Mimikkyu | Ma Tiên | Mimikyu |
779 | Hagigishiri | Nước Siêu linh | Bruxish |
780 | Jijiron | Thường Rồng | Drampa |
781 | Dadarin | Ma Cỏ | Dhelmise |
782 | Jarako | Rồng | Jangmo-o |
783 | Jarango | Rồng Giác đấu | Hakamo-o |
784 | Jararanga | Rồng Giác đấu | Kommo-o |
785 | Kapu Kokeko | Điện Tiên | Tapu Koko |
786 | Kapu Tetefu | Siêu linh Tiên | Tapu Lele |
787 | Kapu Bululu | Cỏ Tiên | Tapu Bulu |
788 | Kapu Lehile | Nước Tiên | Tapu Fini |
789 | Kosumoggu | Siêu linh | Cosmog |
790 | Kosumoumu | Siêu linh | Cosmoem |
791 | Sorugareo | Siêu linh Thép | Solgaleo |
792 | Lunala | Siêu linh Ma | Lunala |
793 | Utsuroido | Đá Độc | Nihilego |
794 | Masshibun | Côn trùng Giác đấu | Buzzwole |
795 | Feroche | Côn trùng Giác đấu | Pheromosa |
796 | Denjumoku | Điện | Xurkitree |
797 | Tekkaguya | Thép Bay | Celesteela |
798 | Kamitsurugi | Cỏ Thép | Kartana |
799 | Akujikingu | Bóng tối Rồng | Guzzlord |
800 | Nekurozuma | Siêu linh | Necrozma |
Nekurozuma Bờm hoàng hôn | Siêu linh Thép | Necrozma Dusk Mane | |
Nekurozuma Cánh bình minh | Siêu linh Ma | Necrozma Dawn Wing | |
Ultra Nekurozuma | Siêu linh Rồng | Ultra Necrozma | |
801 | Magiana | Thép Tiên | Magearna |
802 | Marshadow | Giác đấu Ma | Marshadow |
803 | Bevenom | Độc | Poipole |
804 | Agoyon | Độc Rồng | Naganadel |
805 | Tundetunde | Đá Thép | Stakataka |
806 | Zugadoon | Lửa Ma | Blacephalon |
807 | Zeraora | Điện | Zeraora |
808 | Meltan | Thép | Meltan |
809 | Melmetal | Thép | Melmetal |
Melmetal Gigamax | Thép | Gigantamax Melmetal |
Thế hệ VIII[]
Thứ tự | Pokémon | Hệ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|---|
810 | Sarunori | Cỏ | Grookey |
811 | Bachinki | Cỏ | Thwackey |
812 | Gorilander | Cỏ | Rillaboom |
Gorilander Gigamax | Cỏ | Gigantamax Rillaboom | |
813 | Hibani | Lửa | Scorbunny |
814 | Rabifoot | Lửa | Raboot |
815 | Aceburn | Lửa | Cinderace |
Aceburn Gigamax | Lửa | Gigantamax Cinderace | |
816 | Messon | Nước | Sobble |
817 | Jimeleon | Nước | Drizzile |
818 | Inteleon | Nước | Inteleon |
Inteleon Gigamax | Nước | Gigantamax Inteleon | |
819 | Hoshigarisu | Thường | Skwovet |
820 | Yokubarisu | Thường | Greedent |
821 | Kokogara | Bay | Rookidee |
822 | Aogarasu | Bay | Corvisquire |
823 | Amagaa | Bay Thép | Corviknight |
Amagaa Gigamax | Bay Thép | Gigantamax Corviknight | |
824 | Sacchimushi | Côn trùng | Blipbug |
825 | Redomushi | Côn trùng Siêu linh | Dottler |
826 | Iorubu | Côn trùng Siêu linh | Orbeetle |
Iorubu Gigamax | Côn trùng Siêu linh | Gigantamax Orbeetle | |
827 | Kusune | Bóng tối | Nickit |
828 | Fokusurai | Bóng tối | Thievul |
829 | Himenka | Cỏ | Gossifleur |
830 | Watashiraga | Cỏ | Eldegoss |
831 | Uru | Thường | Wooloo |
832 | Baiuru | Thường | Dubwool |
833 | Kamukame | Nước | Chewtle |
834 | Kajirigame | Nước Đá | Drednaw |
Kajirigame Gigamax | Nước Đá | Gigantamax Drednaw | |
835 | Wanpachi | Điện | Yamper |
836 | Parusuwan | Điện | Boltund |
837 | Tandon | Đá | Rolycoly |
838 | Toroggon | Đá Lửa | Carkol |
839 | Sekitanzan | Đá Lửa | Coalossal |
Sekitanzan Gigamax | Đá Lửa | Gigantamax Coalossal | |
840 | Kajicchu | Cỏ Rồng | Applin |
841 | Appuryu | Cỏ Rồng | Flapple |
Appuryu Gigamax | Cỏ Rồng | Gigantamax Flapple | |
842 | Taruppuru | Cỏ Rồng | Appletun |
Taruppuru Gigamax | Cỏ Rồng | Gigantamax Appletun | |
843 | Sunahebi | Đất | Silicobra |
844 | Sadaija | Đất | Sandaconda |
Sadaija Gigamax | Đất | Gigantamax Sandaconda | |
845 | Woo | Bay Nước | Cramorant |
846 | Sashikamasu | Nước | Arrokuda |
847 | Kamasujo | Nước | Barraskewda |
848 | Erezun | Điện Độc | Toxel |
849 | Sutorinda
dạng Cao |
Điện Độc | Toxtricity
Amped Form |
Sutorinda
dạng Thấp |
Điện Độc | Toxtricity
Low Key Form | |
Sutorinda Gigamax | Điện Độc | Gigantamax Toxtricity | |
850 | Yakude | Lửa Côn trùng | Sizzlipede |
851 | Maruyakude | Lửa Côn trùng | Centiskorch |
Maruyakude Gigamax | Lửa Côn trùng | Gigantamax Centiskorch | |
852 | Tatakko | Giác đấu | Clobbopus |
853 | Otosupasu | Giác đấu | Grapploct |
854 | Yabacha | Ma | Sinistea |
855 | Pottodesu | Ma | Polteageist |
856 | Miburimu | Siêu linh | Hatenna |
857 | Teburimu | Siêu linh | Hattrem |
858 | Burimuon | Siêu linh Tiên | Hatterene |
Burimuon Gigamax | Siêu linh Tiên | Gigantamax Hatterene | |
859 | Beroba | Bóng tối Tiên | Impidimp |
860 | Gimo | Bóng tối Tiên | Morgrem |
861 | Oronge | Bóng tối Tiên | Grimmsnarl |
Oronge Gigamax | Bóng tối Tiên | Gigantamax Grimmsnarl | |
862 | Tachifusaguma | Bóng tối Thường | Obstagoon |
863 | Nyaikingu | Thép | Perrserker |
864 | Sanigon | Ma | Cursola |
865 | Negiganaito | Giác đấu | Sirfetch'd |
866 | Barikooru | Băng Siêu linh | Mr. Rime |
867 | Desuban | Đất Ma | Runnerigus |
868 | Mahomiru | Tiên | Milcery |
869 | Mahoippu | Tiên | Alcremie |
Mahoippu Gigamax | Tiên | Gigantamax Alcremie | |
870 | Tairestu | Giác đấu | Falinks |
871 | Bachinuni | Điện | Pincurchin |
872 | Yukihami | Băng Côn trùng | Snom |
873 | Mosuno | Băng Côn trùng | Frosmoth |
874 | Ishihenjin | Đá | Stonjourner |
875 | Koorippo
Khuôn mặt băng |
Băng | Eiscue
Ice Face |
Koorippo
Khuôn mặt tươi |
Băng | Eiscue
Noice Face | |
876 | Iessan | Siêu linh Thường | Indeedee |
877 | Morupeko
chế độ Ăn no |
Điện Bóng tối | Morpeko
Fully Belly Mode |
Morupeko
chế độ Đói meo |
Điện Bóng tối | Morpeko
Hungry Mode | |
878 | Zodo | Thép | Cufant |
879 | Daiodo | Thép | Copperajah |
Daiodo Gigamax | Thép | Gigantamax Copperajah | |
880 | Pacchiragon | Điện Rồng | Dracozolt |
881 | Pacchirudon | Điện Băng | Arctozolt |
882 | Uonoragon | Nước Rồng | Dracovish |
883 | Uochirudon | Nước Băng | Arctovish |
884 | Jurarudon | Thép Rồng | Duraludon |
Jurarudon Gigamax | Thép Rồng | Gigantamax Duraludon | |
885 | Dorameshiya | Rồng Ma | Dreepy |
886 | Doronchi | Rồng Ma | Drakloak |
887 | Doraparuto | Rồng Ma | Dragapault |
888 | Zashian
Anh hùng Chiến trận |
Tiên | Zacian
Hero of Many Battles |
Zashian
Vua Kiếm |
Tiên Thép | Zacian
Crowned Sword | |
889 | Zamazenta
Anh hùng Chiến trận |
Giác đấu | Zamazenta
Hero of Many Battles |
Zamazenta
Vua Khiên |
Giác đấu Thép | Zamazenta
Crowned Shield | |
890 | Mugendaina | Độc Rồng | Eternatus |
891 | Dakuma | Giác đấu | Kubfu |
892 | Ulaosu
Nhất Kích Quyền |
Giác đấu Bóng tối | Urshifu
Single Strike Style |
Ulaosu
Liên Kích Quyền |
Giác đấu Nước | Urshifu
Rapid Strike Style | |
Ulaosu Gigamax
Nhất Kích Quyền |
Giác đấu Bóng tối | Gigantamax Urshifu
Single Strike Style | |
Ulaosu Gigamax
Liên Kích Quyền |
Giác đấu Nước | Gigantamax Urshifu
Rapid Strike Style | |
893 | Zarudo | Bóng tối Cỏ | Zarude |
894 | Regieleki | Điện | Regieleki |
895 | Regidrago | Rồng | Regidrago |
896 | Blizzapos | Băng | Glastrier |
897 | Wraithpos | Ma | Spectrier |
898 |
Budrex |
Siêu linh Cỏ | Calyrex |
Budrex
dạng Bạch Mã |
Siêu linh Băng | Ice Rider Calyrex | |
Budrex
dạng Hắc Mã |
Siêu linh Ma | Shadow Rider Calyrex | |
899 | Ayashishi | Thường Siêu linh | Wyrdeer |
900 | Basagiri | Côn trùng Đá | Kleavor |
901 | Gachiguma | Đất Thường | Ursaluna |
902 | Idaitou | Nước Ma | Basculegion |
903 | Oonyura | Giác đấu Độc | Sneasler |
904 | Hariman | Bóng tối Độc | Overqwil |
905 | Rabutorosu
hình thái Hiện thân |
Tiên Bay | Enamorus
Incarnate Forme |
Rabutorosu
hình thái Linh thú |
Tiên Bay | Enamorus
Therian Forme |