Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Butterfree (バタフリー Batafurī) là Pokémon song hệ Contrung Côn trùng/Bay Bay được giới thiệu trong Thế hệ I. Butterfree là dạng tiến hóa của Transell.

Mô tả[]

Butterfree[]

Nghiên cứu cho thấy đôi mắt to của Butterfree là sự kết hợp của vô số những mắt nhỏ bé tí. Mật hoa là món ăn yêu thích của chúng vì thế ngày nào chúng cũng lượn lờ khắp bông hoa này đến bông hoa khác để tìm mật. Loài Pokémon có khả năng xác định được những bông hoa đang nở rộ ở khoảng cách xa đến tận 6 dặm. Chỉ cần phát hiện một ít phấn hoa trên đường, Butterfree có thể tìm đến nơi có nhiều hoa thơm. Chúng lấy mật bằng cách chà mật vào những chiếc lông dưới chân rồi mang về tổ. Cánh của Butterfree được phủ bởi lớp phấn độc chống thấm nước, vì vậy chúng vẫn có thể chăm chỉ kiếm mật hoa vào những ngày mưa. Khi bị tấn công, Butterfree sẽ vỗ cánh thật nhanh để rải những vẩy phấn có chất độc lên kẻ thù để tự vệ. Chúng cũng sẽ rải những vẩy độc này lên những Pokémon chim khi phát hiện lũ Pokémon này săn đuổi Caterpie. Trên những cánh đồng, ta có thể thấy Butterfree và Aburi tranh nhau nẩy lửa để giành những bông hoa thơm.

Butterfree Gigamax[]

Sức mạnh kết tinh từ Gigamax khiến cho vẩy phấn của Butterfree phát sáng lấp lánh và mang chất độc cực mạnh. Chỉ với một đòn tấn công, Butterfree Gigamax có thể tạo ra một cơn lốc cuốn lấy kẻ thù. Cơn lốc này đủ mạnh để thổi bay cả chiếc xa tải 10 tấn. Chúng sẽ kết liễu đối phương bằng những chiếc vẩy kịch độc.

 Năng lực[]

Thế hệ VI về sau[]

Chỉ số cơ bản
Hp 60
Tấn công 45
Phòng thủ 50
Tấn công đặc biệt 90
Phòng thủ đặc biệt 80
Tốc độ 70
Tổng 395

Thế hệ II đến V[]

Chỉ số cơ bản
Hp 60
Tấn công 45
Phòng thủ 50
Tấn công đặc biệt 80
Phòng thủ đặc biệt 80
Tốc độ 70
Tổng 385

Thế hệ I[]

Chỉ số cơ bản
Hp 60
Tấn công 45
Phòng thủ 50
Đặc biệt 80
Tốc độ 70
Tổng 305

Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Dat Đất Giacdau Giác đấu Contrung Côn trùng Thuong Thường Bay Bay Da Đá
Co Cỏ Doc Độc Lua Lửa
Ma Ma Dien Điện
Thep Thép Bang Băng
Nuoc Nước
Sieulinh Siêu linh
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
  • Butterfree nhận 2x sát thương do hệ Doc Độc gây ra trong Thế hệ I.

Tuyệt kỹ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Gió Xoáy Bay Bay Đặc biệt 40 100% 35
1 Hóa Cứng Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Bọ Cắn Contrung Côn trùng Vật Lí 60 100% 20
Evo Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
4 Sóng Siêu Âm Thuong Thường Biến Hóa _ 55% 20
8 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 50 100% 25
12 Phấn Độc Doc Độc Biến Hóa _ 75% 35
12 Phấn Tê Liệt Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 30
12 Phấn Ngủ Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 15
16 Chùm Tia Tâm Linh Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 65 100% 20
20 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
24 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
28 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 25
32 Côn Trùng Huyên Náo Contrung Côn trùng Đặc Biệt 90 100% 10
36 Gió Thuận Chiều Bay Bay Biến Hóa _ _% 15
40 Phấn Phẫn Nộ Contrung Côn trùng Biến Hóa _ _% 20
44 Vũ Điệu Bươm Bướm Contrung Côn trùng Biến Hóa _ _% 20

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Gió Xoáy Bay Bay Đặc biệt 40 100% 35
1 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 50 100% 25
Evo Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
11 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 50 100% 25
13 Phấn Độc Doc Độc Biến Hóa _ 75% 35
13 Phấn Tê Liệt Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 30
13 Phấn Ngủ Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 15
17 Chùm Tia Tâm Linh Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 65 100% 20
19 Gió Bạc Contrung Côn trùng Đặc Biệt 60 100% 5
23 Sóng Siêu Âm Thuong Thường Biến Hóa _ 55% 20
25 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 25
29 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
31 Côn Trùng Huyên Náo Contrung Côn trùng Đặc Biệt 90 100% 10
35 Phấn Phẫn Nộ Contrung Côn trùng Biến Hóa _ _% 20
37 Cám Dỗ Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
41 Gió Thuận Chiều Bay Bay Biến Hóa _ _% 15
43 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
47 Vũ Điệu Bươm Bướm Contrung Côn trùng Biến Hóa _ _% 20

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Gió Xoáy Bay Bay Đặc biệt 40 100% 35
1 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 50 100% 25
Evo Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
13 Phấn Độc Doc Độc Biến Hóa _ 75% 35
13 Phấn Tê Liệt Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 30
13 Phấn Ngủ Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 15
16 Chùm Tia Tâm Linh Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 65 100% 20
19 Sóng Siêu Âm Thuong Thường Biến Hóa _ 55% 20
22 Vũ Điệu Bươm Bướm Contrung Côn trùng Biến Hóa _ _% 20
25 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
28 Nhát Chém Không Khí Bay Bay Đặc Biệt 75 95% 15
31 Côn Trùng Huyên Náo Contrung Côn trùng Đặc Biệt 90 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 50 100% 25
10 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 50 100% 25
12 Phấn Độc Doc Độc Biến Hóa _ 75% 35
12 Phấn Tê Liệt Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 30
12 Phấn Ngủ Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 15
16 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
18 Sóng Siêu Âm Thuong Thường Biến Hóa _ 55% 20
22 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
24 Chùm Tia Tâm Linh Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 65 100% 20
28 Gió Bạc Contrung Côn trùng Đặc Biệt 60 100% 5
30 Gió Thuận Chiều Bay Bay Biến Hóa _ _% 15
34 Phấn Phẫn Nộ Contrung Côn trùng Biến Hóa _ _% 20
36 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 25
40 Cám Dỗ Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
42 Côn Trùng Huyên Náo Contrung Côn trùng Đặc Biệt 90 100% 10
46 Vũ Điệu Bươm Bướm Contrung Côn trùng Biến Hóa _ _% 20

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 50 100% 25
10 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 50 100% 25
12 Phấn Độc Doc Độc Biến Hóa _ 75% 35
12 Phấn Tê Liệt Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 30
12 Phấn Ngủ Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 15
16 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
18 Sóng Siêu Âm Thuong Thường Biến Hóa _ 55% 20
22 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
24 Chùm Tia Tâm Linh Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 65 100% 20
28 Gió Bạc Contrung Côn trùng Đặc Biệt 60 100% 5
30 Gió Thuận Chiều Bay Bay Biến Hóa _ _% 15
34 Phấn Phẫn Nộ Contrung Côn trùng Biến Hóa _ _% 20
36 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 25
40 Cám Dỗ Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
42 Côn Trùng Huyên Náo Contrung Côn trùng Đặc Biệt 90 100% 10
46 Vũ Điệu Bươm Bướm Contrung Côn trùng Biến Hóa _ _% 20

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 50 100% 25
10 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 50 100% 25
12 Phấn Độc Doc Độc Biến Hóa _ 75% 35
12 Phấn Tê Liệt Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 30
12 Phấn Ngủ Co Cỏ Biến Hóa _ 75% 15
16 Gió Xoáy Bay Bay Đặc Biệt 40 100% 35
18 Sóng Siêu Âm Thuong Thường Biến Hóa _ 55% 20
22 Thổi Bay Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
24 Chùm Tia Tâm Linh Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 65 100% 20
28 Gió Bạc Contrung Côn trùng Đặc Biệt 60 100% 5
30 Gió Thuận Chiều Bay Bay Biến Hóa _ _% 15
34 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 25
36 Cám Dỗ Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 20
40 Côn Trùng Huyên Náo Contrung Côn trùng Đặc Biệt 90 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh 50 100% 25
10 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh 50 100% 25
13 Phấn Độc Doc Độc _ 75% 35
14 Phấn Tê Liệt Co Cỏ _ 75% 30
15 Phấn Ngủ Co Cỏ _ 75% 15
18 Sóng Siêu Âm Thuong Thường _ 55% 20
23 Thổi Bay Thuong Thường _ 100% 20
28 Gió Xoáy Bay Bay 40 100% 34
34 Chùm Tia Tâm Linh Sieulinh Siêu linh 65 100% 20
40 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường _ _% 25
47 Gió Bạc Contrung Côn trùng 60 100% 5

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh 50 100% 25
10 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh 50 100% 25
13 Phấn Độc Doc Độc _ 75% 35
14 Phấn Tê Liệt Co Cỏ _ 75% 30
15 Phấn Ngủ Co Cỏ _ 75% 15
18 Sóng Siêu Âm Thuong Thường _ 55% 20
23 Thổi Bay Thuong Thường _ 100% 20
28 Gió Xoáy Bay Bay 40 100% 34
34 Chùm Tia Tâm Linh Sieulinh Siêu linh 65 100% 20
40 Hộ Thân Thần Bí Thuong Thường _ _% 25

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh 50 100% 25
10 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh 50 100% 25
13 Phấn Độc Doc Độc _ 75% 35
14 Phấn Tê Liệt Co Cỏ _ 75% 30
15 Phấn Ngủ Co Cỏ _ 75% 15
18 Sóng Siêu Âm Thuong Thường _ 55% 20
23 Thổi Bay Thuong Thường _ 85% 20
28 Gió Xoáy Thuong Thường 40 100% 34
34 Chùm Tia Tâm Linh Sieulinh Siêu linh 65 100% 20

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh 50 100% 25
10 Niệm Lực Sieulinh Siêu linh 50 100% 25
15 Phấn Độc Doc Độc _ 75% 35
16 Phấn Tê Liệt Co Cỏ _ 75% 30
17 Phấn Ngủ Co Cỏ _ 75% 15
21 Sóng Siêu Âm Thuong Thường _ 55% 20
26 Thổi Bay Thuong Thường _ 85% 20
32 Chùm Tia Tâm Linh Sieulinh Siêu linh 65 100% 20

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Butterfree (バタフリー Batafurī)
Gigamax Butterfree (キョダイマックスバタフリー Kyodaimakkusu Batafurī)
Anh Butterfree
Gigantamax Butterfree


XTSSPokémon Thế hệ I
001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012
013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024
025 026 027 028 029 030 031 032 033 034 035 036
037 038 039 040 041 042 043 044 045 046 047 048
049 050 051 052 053 054 055 056 057 058 059 060
061 062 063 064 065 066 067 068 069 070 071 072
073 074 075 076 077 078 079 080 081 082 083 084
085 086 087 088 089 090 091 092 093 094 095 096
097 098 099 100 101 102 103 104 105 106 107 108
109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132
133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144
145 146 147 148 149 150 151
Advertisement