Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Burshamo (バシャーモ Bashāmo) là Pokémon song hệ Lua Lửa/Giacdau Giác đấu được giới thiệu trong Thế hệ III. Burshamo là dạng tiến hóa của Wakashamo.

Nó có thể tiến hóa Mega thành Burshamo Mega (メガバシャーモ Mega Bashāmo) khi kích hoạt Burshamonite.

Mô tả[]

Burshamo sở hữu đôi chân khỏe phi thường. Chỉ với một cú bật chúng có thể nhảy lên tòa nhà cao 30 tầng. Trong trận chiến, Burshamo phát ra những ngọn lửa mãnh liệt từ cổ tay và tấn công đối thủ một cách dữ dội. Kẻ thù càng mạnh, cổ tay của loài Pokémon này càng bùng cháy mãnh liệt hơn. Những cú đấm rực lửa của chúng khiến đối thủ cháy sém thành tro. Cứ sau vài năm, lớp lông của Burshamo sẽ cháy rụi và được thay mới.

 Năng lực[]

Burshamo[]

Chỉ số cơ bản
Hp 80
Tấn công 120
Phòng thủ 70
Tấn công đặc biệt 110
Phòng thủ đặc biệt 70
Tốc độ 80
Tổng 530

Burshamo Mega[]

Chỉ số cơ bản
Hp 80
Tấn công 160
Phòng thủ 80
Tấn công đặc biệt 130
Phòng thủ đặc biệt 80
Tốc độ 100
Tổng 630

 Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Contrung Côn trùng Thep Thép Thuong Thường Bay Bay
Lua Lửa Giacdau Giác đấu Dat Đất
Co Cỏ Doc Độc Nuoc Nước
Bang Băng Da Đá Sieulinh Siêu linh
Bongtoi Bóng tối Ma Ma
Dien Điện
Rong Rồng
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.

Tuyệt kỹ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Độ chính xác PP
1 Cú Đá Lửa Lua Lửa Vật Lí 85 90% 10
1 Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
1 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15
1 Cú Đấm Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 75 100% 15
1 Phi Cước Lên Gối Giacdau Giác đấu Vật Lí 130 90% 10
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
1 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
Evo Cú Đá Lửa Lua Lửa Vật Lí 85 90% 10
5 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
10 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
14 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
20 Nạp Lửa Nitơ Lua Lửa Vật Lí 50 100% 20
25 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
31 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 20
37 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
44 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
50 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
57 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu Vật Lí 85 90% 15
63 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Độ chính xác PP
1 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15
1 Cú Đấm Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 75 100% 15
1 Phi Cước Lên Gối Giacdau Giác đấu Vật Lí 130 90% 10
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
1 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
5 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
10 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
14 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
16 Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
20 Nạp Lửa Nitơ Lua Lửa Vật Lí 50 100% 20
25 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
31 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 20
36 Cú Đá Lửa Lua Lửa Vật Lí 85 90% 10
37 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
44 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
50 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
57 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu Vật Lí 85 90% 15
63 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Độ chính xác PP
1 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15
1 Cú Đấm Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 75 100% 15
1 Phi Cước Lên Gối Giacdau Giác đấu Vật Lí 130 90% 10
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
7 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
13 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
16 Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
17 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
21 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
28 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 20
32 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
36 Cú Đá Lửa Lua Lửa Vật Lí 85 90% 10
42 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
49 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
59 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu Vật Lí 85 90% 15
66 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Độ chính xác PP
1 Cú Đấm Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 75 100% 15
1 Phi Cước Lên Gối Giacdau Giác đấu Vật Lí 130 90% 10
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
7 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
13 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
16 Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
17 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
21 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
28 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 20
32 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
36 Cú Đá Lửa Lua Lửa Vật Lí 85 90% 10
42 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
49 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
59 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu Vật Lí 85 90% 15
66 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Độ chính xác PP
1 Cú Đấm Lửa Thiêu Lua Lửa Vật Lí 75 100% 15
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
7 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
13 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
16 Song Cước Giacdau Giác đấu Vật Lí 30 100% 30
17 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
21 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
28 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu Biến Hóa _ _% 20
32 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
36 Cú Đá Lửa Lua Lửa Vật Lí 85 90% 10
42 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
49 Chim Anh Dũng Bay Bay Vật Lí 120 100% 15
59 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu Vật Lí 85 90% 15
66 Hỏa Công Cảm Tử Lua Lửa Vật Lí 120 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Độ chính xác PP
1 Cú Đấm Lửa Thiêu Lua Lửa 75 100% 15
1 Cào Thuong Thường 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường _ 100% 40
1 Vận Khí Thuong Thường _ _% 30
1 Đốm Than Hồng Lua Lửa 40 100% 25
7 Vận Khí Thuong Thường _ _% 30
13 Đốm Than Hồng Lua Lửa 40 100% 25
16 Song Cước Giacdau Giác đấu 30 100% 30
17 Mổ Bay Bay 35 100% 35
21 Hất Cát Dat Đất _ 100% 15
28 Gồng Cơ Bắp Giacdau Giác đấu _ _% 20
32 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
36 Cú Đá Lửa Lua Lửa 85 90% 10
42 Chém Thuong Thường 70 100% 20
49 Học Vẹt Bay Bay _ _% 20
59 Đấm Móc Thượng Thiên Giacdau Giác đấu 85 90% 15

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Bursyamo (バシャーモ Bashāmo)
Mega Bursyamo (メガバシャーモ Mega Bashāmo)
Anh Blaziken
Mega Blaziken
Advertisement