Burshamo (バシャーモ Bashāmo) là Pokémon song hệ Lửa/ Giác đấu được giới thiệu trong Thế hệ III. Burshamo là dạng tiến hóa của Wakashamo.
Nó có thể tiến hóa Mega thành Burshamo Mega (メガバシャーモ Mega Bashāmo) khi kích hoạt Burshamonite.
Mô tả[]
Burshamo sở hữu đôi chân khỏe phi thường. Chỉ với một cú bật chúng có thể nhảy lên tòa nhà cao 30 tầng. Trong trận chiến, Burshamo phát ra những ngọn lửa mãnh liệt từ cổ tay và tấn công đối thủ một cách dữ dội. Kẻ thù càng mạnh, cổ tay của loài Pokémon này càng bùng cháy mãnh liệt hơn. Những cú đấm rực lửa của chúng khiến đối thủ cháy sém thành tro. Cứ sau vài năm, lớp lông của Burshamo sẽ cháy rụi và được thay mới.
Năng lực[]
Burshamo[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 80 |
Tấn công | 120 |
Phòng thủ | 70 |
Tấn công đặc biệt | 110 |
Phòng thủ đặc biệt | 70 |
Tốc độ | 80 |
Tổng | 530 |
Burshamo Mega[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 80 |
Tấn công | 160 |
Phòng thủ | 80 |
Tấn công đặc biệt | 130 |
Phòng thủ đặc biệt | 80 |
Tốc độ | 100 |
Tổng | 630 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Côn trùng | Thép | Thường | Bay | ||
Lửa | Giác đấu | Đất | |||
Cỏ | Độc | Nước | |||
Băng | Đá | Siêu linh | |||
Bóng tối | Ma | ||||
Điện | |||||
Rồng | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kỹ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Độ chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cú Đá Lửa | Lửa | Vật Lí | 85 | 90% | 10 |
1 | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
1 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
1 | Cú Đấm Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 75 | 100% | 15 |
1 | Phi Cước Lên Gối | Giác đấu | Vật Lí | 130 | 90% | 10 |
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
1 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
Evo | Cú Đá Lửa | Lửa | Vật Lí | 85 | 90% | 10 |
5 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
14 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
20 | Nạp Lửa Nitơ | Lửa | Vật Lí | 50 | 100% | 20 |
25 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
31 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
37 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
44 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
50 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
57 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | Vật Lí | 85 | 90% | 15 |
63 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Độ chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
1 | Cú Đấm Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 75 | 100% | 15 |
1 | Phi Cước Lên Gối | Giác đấu | Vật Lí | 130 | 90% | 10 |
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
1 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
5 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
14 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
16 | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
20 | Nạp Lửa Nitơ | Lửa | Vật Lí | 50 | 100% | 20 |
25 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
31 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
36 | Cú Đá Lửa | Lửa | Vật Lí | 85 | 90% | 10 |
37 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
44 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
50 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
57 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | Vật Lí | 85 | 90% | 15 |
63 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Độ chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
1 | Cú Đấm Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 75 | 100% | 15 |
1 | Phi Cước Lên Gối | Giác đấu | Vật Lí | 130 | 90% | 10 |
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
7 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
13 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
17 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
21 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
28 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
32 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
36 | Cú Đá Lửa | Lửa | Vật Lí | 85 | 90% | 10 |
42 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
49 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
59 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | Vật Lí | 85 | 90% | 15 |
66 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Độ chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cú Đấm Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 75 | 100% | 15 |
1 | Phi Cước Lên Gối | Giác đấu | Vật Lí | 130 | 90% | 10 |
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
7 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
13 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
17 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
21 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
28 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
32 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
36 | Cú Đá Lửa | Lửa | Vật Lí | 85 | 90% | 10 |
42 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
49 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
59 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | Vật Lí | 85 | 90% | 15 |
66 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Độ chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cú Đấm Lửa Thiêu | Lửa | Vật Lí | 75 | 100% | 15 |
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
7 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
13 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Song Cước | Giác đấu | Vật Lí | 30 | 100% | 30 |
17 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
21 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
28 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
32 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
36 | Cú Đá Lửa | Lửa | Vật Lí | 85 | 90% | 10 |
42 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
49 | Chim Anh Dũng | Bay | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
59 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | Vật Lí | 85 | 90% | 15 |
66 | Hỏa Công Cảm Tử | Lửa | Vật Lí | 120 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Độ chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cú Đấm Lửa Thiêu | Lửa | 75 | 100% | 15 |
1 | Cào | Thường | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | _ | 100% | 40 |
1 | Vận Khí | Thường | _ | _% | 30 |
1 | Đốm Than Hồng | Lửa | 40 | 100% | 25 |
7 | Vận Khí | Thường | _ | _% | 30 |
13 | Đốm Than Hồng | Lửa | 40 | 100% | 25 |
16 | Song Cước | Giác đấu | 30 | 100% | 30 |
17 | Mổ | Bay | 35 | 100% | 35 |
21 | Hất Cát | Đất | _ | 100% | 15 |
28 | Gồng Cơ Bắp | Giác đấu | _ | _% | 20 |
32 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
36 | Cú Đá Lửa | Lửa | 85 | 90% | 10 |
42 | Chém | Thường | 70 | 100% | 20 |
49 | Học Vẹt | Bay | _ | _% | 20 |
59 | Đấm Móc Thượng Thiên | Giác đấu | 85 | 90% | 15 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Bursyamo (バシャーモ Bashāmo) |
Mega Bursyamo (メガバシャーモ Mega Bashāmo) | |
Anh | Blaziken |
Mega Blaziken |