Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Arceus (アルセウス Aruseusu)Pokémon huyền ảo thuần hệ Thuong Thường được giới thiệu trong Thế hệ IV. Arceus không tiến hóa thành Pokémon nào và cũng không là dạng tiến hóa của Pokémon nào.

Tính từ Thế hệ VI, Arceus có đến 18 hình thái khác nhau. Mỗi hình thái tương đương với một hệ. Arceus có thể chuyển sang các hình thái khác bằng cách giữ những Phiến thạch hoặc Tinh thể Z ứng với hệ muốn chuyển đổi.

Mô tả[]

Truyện xưa kể, Arceus ra đời khi vũ trụ thậm chí còn chưa tồn tại. Theo truyền thuyết vùng Sinnoh, Arceus nở ra từ một quả trứng ở cõi hư vô rồi thần dùng 1,000 cánh tay để dựng xây nên vạn vật. Arceus có thể chuyển sang nhiều hệ khác nhau. Mỗi lần chuyển hệ, màu sắc cơ thể thần cũng thay đổi theo.

Năng lực[]

Chỉ số cơ bản
Hp 120
Tấn công 120
Phòng thủ 120
Tấn công đặc biệt 120
Phòng thủ đặc biệt 120
Tốc độ 120
Tổng 720

 Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Ma Ma Thuong Thường Giacdau Giác đấu
Bay Bay
Doc Độc
Dat Đất
Da Đá
Contrung Côn trùng
Thep Thép
Lua Lửa
Nuoc Nước
Co Cỏ
Dien Điện
Sieulinh Siêu linh
Bang Băng
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
  • Khi đặc tính Đa Hệ được kích hoạt, khả năng chịu sát thương của Arceus sẽ phụ thuộc vào hệ mà Pokémon này chuyển đổi thành.

Tuyệt kỹ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cú Ném Địa Cầu Giacdau Giác đấu Vật Lí _ 100% 20
1 Năng Lượng Vũ Trụ Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 20
1 Đặc Ân Thiên Nhiên Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 15
1 Trừng Phạt Bongtoi Bóng tối Vật Lí _ 100% 5
10 Trọng Lực Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 5
20 Sức Mạnh Mặt Đất Dat Đất Đặc Biệt 90 100% 10
30 Âm Cao Tần Thuong Thường Đặc Biệt 90 100% 10
40 Thần Tốc Thuong Thường Vật Lí 80 100% 5
50 Thanh Lọc Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
60 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 120 100% 10
70 Tự Hồi Sức Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
80 Chùm Tia Công Phá Thuong Thường Đặc Biệt 150 90% 5
90 Bài Ca Hủy Diệt Thuong Thường Biến Hóa _ _% 5
100 Phi Thạch Phán Xét Thuong Thường Đặc Biệt 100 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cú Ném Địa Cầu Giacdau Giác đấu Vật Lí _ 100% 20
1 Năng Lượng Vũ Trụ Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 20
1 Đặc Ân Thiên Nhiên Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 15
1 Trừng Phạt Bongtoi Bóng tối Vật Lí _ 100% 5
10 Trọng Lực Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 5
20 Sức Mạnh Mặt Đất Dat Đất Đặc Biệt 90 100% 10
30 Âm Cao Tần Thuong Thường Đặc Biệt 90 100% 10
40 Thần Tốc Thuong Thường Vật Lí 80 100% 5
50 Thanh Lọc Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
60 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 120 100% 10
70 Tự Hồi Sức Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
80 Chùm Tia Công Phá Thuong Thường Đặc Biệt 150 90% 5
90 Bài Ca Hủy Diệt Thuong Thường Biến Hóa _ _% 5
100 Phi Thạch Phán Xét Thuong Thường Đặc Biệt 100 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cú Ném Địa Cầu Giacdau Giác đấu Vật Lí _ 100% 20
1 Năng Lượng Vũ Trụ Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 20
1 Đặc Ân Thiên Nhiên Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 15
1 Trừng Phạt Bongtoi Bóng tối Vật Lí _ 100% 5
10 Trọng Lực Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 5
20 Sức Mạnh Mặt Đất Dat Đất Đặc Biệt 90 100% 10
30 Âm Cao Tần Thuong Thường Đặc Biệt 90 100% 10
40 Thần Tốc Thuong Thường Vật Lí 80 100% 5
50 Thanh Lọc Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
60 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 100 100% 10
70 Tự Hồi Sức Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
80 Chùm Tia Công Phá Thuong Thường Đặc Biệt 150 90% 5
90 Bài Ca Hủy Diệt Thuong Thường Biến Hóa _ _% 5
100 Phi Thạch Phán Xét Thuong Thường Đặc Biệt 100 100% 10

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cú Ném Địa Cầu Giacdau Giác đấu Vật Lí _ 100% 20
1 Năng Lượng Vũ Trụ Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 20
1 Đặc Ân Thiên Nhiên Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 15
1 Trừng Phạt Bongtoi Bóng tối Vật Lí _ 100% 5
10 Trọng Lực Sieulinh Siêu linh Biến Hóa _ _% 5
20 Sức Mạnh Mặt Đất Dat Đất Đặc Biệt 90 100% 10
30 Âm Cao Tần Thuong Thường Đặc Biệt 90 100% 10
40 Thần Tốc Thuong Thường Vật Lí 80 100% 5
50 Thanh Lọc Thuong Thường Biến Hóa _ _% 20
60 Tiên Tri Sieulinh Siêu linh Đặc Biệt 80 90% 15
70 Tự Hồi Sức Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
80 Chùm Tia Công Phá Thuong Thường Đặc Biệt 150 90% 5
90 Bài Ca Hủy Diệt Thuong Thường Biến Hóa _ _% 5
100 Phi Thạch Phán Xét Thuong Thường Đặc Biệt 100 100% 10

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Arceus (アルセウス Aruseusu)
Anh Arceus
Advertisement