Wiki Pokémon tiếng Việt
Register
Advertisement

Achamo (アチャモ Achamo), là Pokémon thuần hệ Lua Lửa được giới thiệu trong Thế hệ III. Nó bắt đầu tiến hóa thành Wakashamo ở cấp độ 16 và sau đó bắt đầu tiến hóa thành Burshamo ở cấp độ 36.

Achamo cùng với KimoriMizugorou là bộ ba Pokémon khởi đầu của vùng Hoenn.

Mô tả[]

Toàn thân của Achamo được bao bọc bởi lớp lông mềm mại. Bên trong dạ dày của nó có một ngọn lửa luôn rực cháy. Khi ôm Achamo, nó sẽ phát sáng và tỏa ra hơi ấm. Loài Pokémon này có thể thở ra với luồn nhiệt cao hơn 1000°C. Khi bị tấn công, Achamo sẽ đánh trả bằng cách phun ra những quả cầu lửa từ bụng của chúng khiến đối phương cháy đen. Achamo luôn bám dính với nhà huấn luyện của mình, theo sau họ với những bước đi chập chửng.

 Năng lực[]

Chỉ số cơ bản
Hp 45
Tấn công 60
Phòng thủ 40
Tấn công đặc biệt 70
Phòng thủ đặc biệt 50
Tốc độ 45
Tổng 310

 Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Contrung Côn trùng Thuong Thường Dat Đất
Thep Thép Giacdau Giác đấu Da Đá
Lua Lửa Bay Bay Nuoc Nước
Co Cỏ Doc Độc
Bang Băng Ma Ma
Tien Tiên Dien Điện
Sieulinh Siêu linh
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.

Tuyệt kỹ[]

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
5 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
10 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
14 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
19 Xoáy Lửa Lua Lửa Đặc Biệt 35 85% 15
23 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
28 Lửa Bộc Phá Lua Lửa Đặc Biệt 70 100% 15
32 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
37 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
41 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
46 Phóng Hỏa Lua Lửa Đặc Biệt 90 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
5 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
10 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
14 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
19 Xoáy Lửa Lua Lửa Đặc Biệt 35 85% 15
23 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
28 Lửa Bộc Phá Lua Lửa Đặc Biệt 70 100% 15
32 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
37 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
41 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
46 Phóng Hỏa Lua Lửa Đặc Biệt 90 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
7 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
10 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
16 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
19 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
25 Xoáy Lửa Lua Lửa Đặc Biệt 35 85% 15
28 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
34 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
37 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
43 Phóng Hỏa Lua Lửa Đặc Biệt 90 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
7 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
10 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
16 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
19 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
25 Xoáy Lửa Lua Lửa Đặc Biệt 35 85% 15
28 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
34 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
37 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
43 Phóng Hỏa Lua Lửa Đặc Biệt 95 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Cào Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 40
7 Vận Khí Thuong Thường Biến Hóa _ _% 30
10 Đốm Than Hồng Lua Lửa Đặc Biệt 40 100% 25
16 Mổ Bay Bay Vật Lí 35 100% 35
19 Hất Cát Dat Đất Biến Hóa _ 100% 15
25 Xoáy Lửa Lua Lửa Đặc Biệt 15 70% 15
28 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường Vật Lí 40 100% 30
34 Chém Thuong Thường Vật Lí 70 100% 20
37 Học Vẹt Bay Bay Biến Hóa _ _% 20
43 Phóng Hỏa Lua Lửa Đặc Biệt 95 100% 15

Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Cào Thuong Thường 40 100% 35
1 Kêu Thuong Thường _ 100% 40
7 Vận Khí Thuong Thường _ _% 30
10 Đốm Than Hồng Lua Lửa 40 100% 25
16 Mổ Bay Bay 35 100% 35
19 Hất Cát Dat Đất _ 100% 15
25 Xoáy Lửa Lua Lửa 15 70% 15
28 Tấn Công Tốc Độ Thuong Thường 40 100% 30
34 Chém Thuong Thường 70 100% 20
37 Học Vẹt Bay Bay _ _% 20
43 Phóng Hỏa Lua Lửa 95 100% 15

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Achamo (アチャモ Achamo)
Anh Torchic
Advertisement