Achamo (アチャモ Achamo), là Pokémon thuần hệ Lửa được giới thiệu trong Thế hệ III. Nó bắt đầu tiến hóa thành Wakashamo ở cấp độ 16 và sau đó bắt đầu tiến hóa thành Burshamo ở cấp độ 36.
Achamo cùng với Kimori và Mizugorou là bộ ba Pokémon khởi đầu của vùng Hoenn.
Mô tả[]
Toàn thân của Achamo được bao bọc bởi lớp lông mềm mại. Bên trong dạ dày của nó có một ngọn lửa luôn rực cháy. Khi ôm Achamo, nó sẽ phát sáng và tỏa ra hơi ấm. Loài Pokémon này có thể thở ra với luồn nhiệt cao hơn 1000°C. Khi bị tấn công, Achamo sẽ đánh trả bằng cách phun ra những quả cầu lửa từ bụng của chúng khiến đối phương cháy đen. Achamo luôn bám dính với nhà huấn luyện của mình, theo sau họ với những bước đi chập chửng.
Năng lực[]
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 45 |
Tấn công | 60 |
Phòng thủ | 40 |
Tấn công đặc biệt | 70 |
Phòng thủ đặc biệt | 50 |
Tốc độ | 45 |
Tổng | 310 |
Khả năng chịu sát thương[]
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Côn trùng | Thường | Đất | |||
Thép | Giác đấu | Đá | |||
Lửa | Bay | Nước | |||
Cỏ | Độc | ||||
Băng | Ma | ||||
Tiên | Điện | ||||
Siêu linh | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
Tuyệt kỹ[]
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
5 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
14 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
19 | Xoáy Lửa | Lửa | Đặc Biệt | 35 | 85% | 15 |
23 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
28 | Lửa Bộc Phá | Lửa | Đặc Biệt | 70 | 100% | 15 |
32 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
37 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
41 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
46 | Phóng Hỏa | Lửa | Đặc Biệt | 90 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
5 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
10 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
14 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
19 | Xoáy Lửa | Lửa | Đặc Biệt | 35 | 85% | 15 |
23 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
28 | Lửa Bộc Phá | Lửa | Đặc Biệt | 70 | 100% | 15 |
32 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
37 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
41 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
46 | Phóng Hỏa | Lửa | Đặc Biệt | 90 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
7 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
10 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
19 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
25 | Xoáy Lửa | Lửa | Đặc Biệt | 35 | 85% | 15 |
28 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
34 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
37 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
43 | Phóng Hỏa | Lửa | Đặc Biệt | 90 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
7 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
10 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
19 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
25 | Xoáy Lửa | Lửa | Đặc Biệt | 35 | 85% | 15 |
28 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
34 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
37 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
43 | Phóng Hỏa | Lửa | Đặc Biệt | 95 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Loại | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cào | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | Biến Hóa | _ | 100% | 40 |
7 | Vận Khí | Thường | Biến Hóa | _ | _% | 30 |
10 | Đốm Than Hồng | Lửa | Đặc Biệt | 40 | 100% | 25 |
16 | Mổ | Bay | Vật Lí | 35 | 100% | 35 |
19 | Hất Cát | Đất | Biến Hóa | _ | 100% | 15 |
25 | Xoáy Lửa | Lửa | Đặc Biệt | 15 | 70% | 15 |
28 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | Vật Lí | 40 | 100% | 30 |
34 | Chém | Thường | Vật Lí | 70 | 100% | 20 |
37 | Học Vẹt | Bay | Biến Hóa | _ | _% | 20 |
43 | Phóng Hỏa | Lửa | Đặc Biệt | 95 | 100% | 15 |
Cấp | Tuyệt kĩ | Hệ | Sức mạnh | Chính xác | PP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cào | Thường | 40 | 100% | 35 |
1 | Kêu | Thường | _ | 100% | 40 |
7 | Vận Khí | Thường | _ | _% | 30 |
10 | Đốm Than Hồng | Lửa | 40 | 100% | 25 |
16 | Mổ | Bay | 35 | 100% | 35 |
19 | Hất Cát | Đất | _ | 100% | 15 |
25 | Xoáy Lửa | Lửa | 15 | 70% | 15 |
28 | Tấn Công Tốc Độ | Thường | 40 | 100% | 30 |
34 | Chém | Thường | 70 | 100% | 20 |
37 | Học Vẹt | Bay | _ | _% | 20 |
43 | Phóng Hỏa | Lửa | 95 | 100% | 15 |
Tên gọi khác[]
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Achamo (アチャモ Achamo) |
Anh | Torchic |